Giải Cờ vua Trường TH&THCS Thanh Quang lần thứ hai, năm 2025 Nam 4-5Senast uppdaterad14.11.2025 10:05:22, Creator/Last Upload: namhnchess
| Val av turnering | Lớp 1, Nam 2,3, Nam 4,5, Nam 6,7, Nam 8,9, Nữ 2,3, Nữ 4,5, Nữ 6,7, Nữ 8,9 |
| Val av parametrar | visa turneringsinfomation, Länka turnering i turneringskalender |
| Översikt för lag | 1A, 1B, 1C, 2A, 2B, 2C, 3A, 3B, 3C, 4A, 4B, 4C, 5A, 5B, 5C, 6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 8C, 9A, 9B |
| Listor | Startlista, Startlista, alfabetisk, Nations-, Parti och Titelstatistik, Alphabetical list all groups, Spelschema |
| Slutställning efter 5 ronder, Korstabell efter 5 ronder, Korstabell, efter startnummer |
| Bordsresultat | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , ej inlottad |
| Excel/Skriv ut | Exportera till Excel (.xlsx), Exportera till PDF, QR-Codes |
Startlista
| Nr. | | Namn | Fide-ID | Nation | Rating | Klubb |
| 1 | | Dương, Đình Phát | | 5B | 0 | 5B |
| 2 | | Lê, Huệ Vương | | 5A | 0 | 5A |
| 3 | | Nguyễn, Trần Phong Thảo | | 4A | 0 | 4A |
| 4 | | Lương, Quang Phúc | | 5C | 0 | 5C |
| 5 | | Lương, Tiến Đạt | | 5A | 0 | 5A |
| 6 | | Mạc, Hồng Kì | | 4B | 0 | 4B |
| 7 | | Nguyễn, Nhật Long | | 4A | 0 | 4A |
| 8 | | Nguyễn, Thanh Phong | | 4B | 0 | 4B |
| 9 | | Trần, Tiến Đạt | | 5B | 0 | 5B |
| 10 | | Phạm, Hoàng Tăng | | 5C | 0 | 5C |
| 11 | | Tạ, Nhật Quang | | 4B | 0 | 4B |
| 12 | | Trần, Hứa Thiên | | 4B | 0 | 4B |
| 13 | | Trần, Quang Sang | | 4C | 0 | 4C |
| 14 | | Vũ, Bình An | | 4C | 0 | 4C |
|
|
|
|