Первенство Могилевской области среди девочек до 12 лет. Cập nhật ngày: 14.11.2025 09:19:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: BELARUS CHESS FEDERATION
| Giải/ Nội dung | C, A, B, D |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
| 1 | | Мельник, Кристина | | BLR | 1800 | Могилев |
| 2 | | Касперович, София | | BLR | 1600 | Могилев |
| 3 | | Солоненко, Анастасия | | BLR | 1600 | Могилев |
| 4 | | Близнюк, Виктория | | BLR | 1400 | Могилев |
| 5 | | Густинович, Арина | | BLR | 1400 | Могилев |
| 6 | | Кильченкова, София | | BLR | 1400 | Могилев |
| 7 | | Ковалевская, Арина | | BLR | 1400 | Шклов |
| 8 | | Кричко, София | | BLR | 1400 | Могилев |
| 9 | | Купчинская, Алиса | | BLR | 1400 | Бобруйск |
| 10 | | Осипова, Василиса | | BLR | 1400 | Могилев |
| 11 | | Соловьева, Елизавета | | BLR | 1400 | Шклов |
| 12 | | Ступень, София | | BLR | 1400 | Могилев |
| 13 | | Тихоновская, Таиса | | BLR | 1400 | Могилев |
| 14 | | Яновская, София | | BLR | 1400 | Могилев |
|
|
|
|