GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TIỂU HỌC, THCS VÀ THPT NGÔ THỜI NHIỆM NĂM 2025 KHỐI 45 NAM

最后更新12.11.2025 10:45:33, 创建者/最新上传: Co Vua Quan Doi

比赛选择NAM 123, NU 123, NAM 45, NU 45, NAM 6-7, NỮ 6-7, NAM 8-9, NỮ 8-9, NAM 10, NAM 11-12, NỮ THPT
参数选择 显示比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览VIE
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, Alphabetical list all groups, 日程表
5 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮/5 , 没有配对
名次表在1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes
Search for player 搜索

选手按字母排列

序号姓名国际棋联ID等级分协会俱乐部/城市
1An, Dương 5b20VIE5b2
2Anh, Khoa 5b20VIE5b2
3Anh, Khoa 5b40VIE5b4
4Đăng, Khoa 5b40VIE5b4
5Đình, Phong 4b10VIE4b1
6Đình, Trung 5b40VIE5b4
7Đức, Kiên 5b10VIE5b1
8Đức, Tâm 4b50VIE4b5
9Đức Minh 5b5,0VIE5b5
10Đức Nam 5b5,0VIE5b5
11Duy, Khoa 5b30VIE5b3
12Gia, Bảo 4b10VIE4b1
13Gia, Khang 4b30VIE4b3
14Gia, Phú 4b10VIE4b1
15Hải, Đăng 4b50VIE4b5
16Hải, Đăng 5b10VIE5b1
17Hoàn, Ân 4b30VIE4b3
18Hoàng, An 4b40VIE4b4
19Hoàng, Tùng 5b40VIE5b4
20Hoàng, An 5b50VIE5b5
21Khải Minh 5b5,0VIE5b5
22Khang, Thịnh 5b30VIE5b3
23Khôi, Nguyên 4b40VIE4b4
24Lệnh, Ân 5b20VIE5b2
25Minh, Đạt 4b10VIE4b1
26Minh, Đức 4b50VIE4b5
27Minh, Dũng 5b40VIE5b4
28Minh, Khôi 4b50VIE4b5
29Minh, Quân 4b50VIE4b5
30Minh, Thành 4b30VIE4b3
31Minh, Tiến 5b30VIE5b3
32Nam An 4b2,0VIE4b2
33Nhật, Nam 4b30VIE4b3
34Phúc, Khang 4b30VIE4b3
35Phúc Minh 5b5,0VIE5b5
36Phương, Duy 5b20VIE5b2
37Thanh, Hải 5b20VIE5b2
38Thiện, Ân 5b10VIE5b1
39Tiến, Đạt 5b30VIE5b3
40Trọng, Trí 4b10VIE4b1
41Trung Hiếu 4b2,0VIE4b2
42Tuấn, Khoa Nathan 5b10VIE5b1
43Tuấn, Tú 5b30VIE5b3
44Văn, Thắng 4b10VIE4b1
45Viết, Tùng 5b10VIE5b1