GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TIỂU HỌC, THCS VÀ THPT NGÔ THỜI NHIỆM NĂM 2025 KHỐI 123 NAM

Sidst opdateret 12.11.2025 10:26:36, Oprettet af/Sidste upload: Co Vua Quan Doi

TurneringsvalgNAM 123, NU 123, NAM 45, NU 45, NAM 6-7, NỮ 6-7, NAM 8-9, NỮ 8-9, NAM 10, NAM 11-12, NỮ THPT
Parameter valg vis turneringsdetaljer, Link med turneringskalender
Oversigt over holdVIE
ListerStart rangliste, Alfabetisk liste over spillere, Federation-, parti- og titel-statistik, Alfabetisk liste over alle spillere, Tidsskema
Afsluttende placerings krydstabel 5, Start rangering krydstabel
Bræt parringerRu. 1, Ru. 2, Ru. 3, Ru. 4, Ru. 5/5 , ikke parret
Rang liste efterRu. 1, Ru. 2, Ru. 3, Ru. 4, Ru. 5
Excel og udskriftEksporter til Excel (.xlsx), Eksporter til PDF-fil, QR-Codes
Søg efter spiller Søg

Start rangliste

Nr.NavnFideIDFEDRatKlub/By
1Anh, Khôi 3b5VIE03b5
2Anh, Thái 3b1VIE03b1
3Anh, Tuấn 3b3VIE03b3
4Anh, Vương 2b4VIE02b4
5Đan, Nguyên 3b3VIE03b3
6Đình, Phúc 2b1VIE02b1
7Đức, Khang 2b3VIE02b3
8Duy, Bình 2b2VIE02b2
9Gia, Hưng 1b6VIE01b6
10Gia, Khang 3b2VIE03b2
11Gia, Phát 1b4VIE01b4
12Gia, Phúc 3b5VIE03b5
13Hải, Minh 1b6VIE01b6
14Hoàng, 1b2VIE01b2
15Hữu, Đạt 2b5VIE02b5
16Hữu, Thiện 3b5VIE03b5
17Huy, 1b2VIE01b2
18Huy, Hoàng 1b1VIE01b1
19Huy, Hoàng 3b2VIE03b2
20Khang, Nguyên 2b5VIE02b5
21Khoa, Nhật 3b2VIE03b2
22Kiến, Văn 1b4VIE01b4
23Mạnh, Cường 3b3VIE03b3
24Minh, Khôi 3b5VIE03b5
25Minh, Phúc 2b4VIE02b4
26Như, Quyền 3b3VIE03b3
27Quang, Phúc 2b1VIE02b1
28Quốc, Bình 3b1VIE03b1
29Quốc, Dũng 2b4VIE02b4
30Quốc, Trí 3b5VIE03b5
31Quý, Ninh 2b5VIE02b5
32Sỹ, Anh 2b1VIE02b1
33Trọng, Quý 1b4VIE01b4
34Trung, Lập 3b3VIE03b3
35Tuấn, Khôi 2b2VIE02b2
36Tường, Minh 2b1VIE02b1
37Tấn, Phong 2b4VIE02b4
38Viết, Hoàng 1b2VIE01b2
39Đình Thắng 3b3,VIE03b3
40Minh Ân 3b5,VIE03b5
41Gia Hưng 1b2,VIE01b2