ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NỮ 14-15 TUỔIPosledná aktualizácia 11.11.2025 03:54:21, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Výber turnaja | Cờ nhanh: Nam 7 tuổi trở xuống, Nam 8-9 tuổi, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18 tuổi, Nam 19-30 tuổi, Nam 31-40 tuổi Cờ nhanh: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi Cờ TC: Nam 7 trở xuống, NAM 8-9 TUỔI, Nam 10-11 tuổi, Nam 12-13 tuổi, Nam 14-15 tuổi, Nam 16-18, Nam 31-40 tuổi Cờ TC: Nữ 7 tuổi trở xuống, Nữ 8-9 tuổi, Nữ 10-11 tuổi, Nữ 12-13 tuổi, Nữ 14-15 tuổi, Nữ 16-18 tuổi |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | C01, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, VIE |
| Overview for groups | g14- |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Konečná tabuľka po 8 kolách, Tabuľka podľa štartových čísiel |
| Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7, k.8/8 , nežrebovaný |
| Ranking list after | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7, k.8 |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Štartová listina
| č. | T | Meno | FideID | FED | Elo | Klub |
| 1 | | Hoàng, Hà Anh | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 2 | | Hoàng, Khánh Chi | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 3 | | Hoàng, Tuệ Minh | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 4 | | Hoàng, Trúc An | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 5 | | Mai, Phương Thảo | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 6 | | Ngô, Kim Cương | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 7 | | Ngô, Thùy Dương | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 8 | | Nguyễn, Bảo Linh | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 9 | | Nguyễn, Hoàng Liên | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 10 | | Nguyễn, Thị Hải Yến | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 11 | | Nguyễn, Thu An | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 12 | | Phạm, Yến Thy | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 13 | | Quách, Hải Yến | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 14 | | Quách, Thu Phương | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 15 | | Vũ, Ngọc Khuê Linh | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 16 | | Vũ, Phương Dung | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
|
|
|
|