Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH _ NỮ 10-11 TUỔIPaskutinis atnaujinimas11.11.2025 05:01:53, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
pradinis sąrašas
| Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. | Klubas/Miestas |
| 1 | | Bùi, Ánh Ngọc | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 2 | | Bùi, Lê Thùy Chi | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 3 | | Đặng, Thanh Hà | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 4 | | Đỗ, Ngọc Diệp | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 5 | | Lê, Thu Giang | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 6 | | Lưu, Khánh Huyền | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 7 | | Ngô, Mai Trang | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 8 | | Ngô, Ngọc Anh | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 9 | | Nguyễn, Bảo Ngân | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 10 | | Nguyễn, Bùi An Nhiên | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 11 | | Nguyễn, Châu Nhi | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 12 | | Nguyễn, Dương Hoàng Yến | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 13 | | Nguyễn, Hương Trà | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 14 | | Nguyễn, Khánh Ngọc | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 15 | | Nguyễn, Minh Thư | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 16 | | Nguyễn, Ngọc Diệp | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 17 | | Nguyễn, Thục Minh | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 18 | | Phạm, Kiều Dung | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 19 | | Phạm, Thanh Trúc | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 20 | | Phạm, Trần Diệp Anh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 21 | | Tạ, Hoàng Khánh Ngân | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 22 | | Thân, Nguyễn Thùy Dương | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 23 | | Trịnh, Diệp Chi | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 24 | | Vũ, Thủy Châu | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
|
|
|
|