Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO THỦ ĐÔ LẦN THỨ XI NĂM 2025-MÔN CỜ VUA- CỜ NHANH - NAM 7 TUỔI TRỞ XUỐNGPaskutinis atnaujinimas11.11.2025 04:46:43, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
pradinis sąrašas
| Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. | Klubas/Miestas |
| 1 | | Bùi, Đăng Quang | | C10 | 0 | Cụm Số 10 |
| 2 | | Bùi, Như Đăng Khoa | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 3 | | Đỗ, Khải | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 4 | | Đỗ, Nguyên Khánh | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 5 | | Hoàng, Đăng Phúc | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 6 | | Hoàng, Hải Đăng | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 7 | | Lê, Minh Khôi | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 8 | | Lê, Thành Phong | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
| 9 | | Nguyễn, Cát Hải Đăng | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 10 | | Nguyễn, Đắc Minh Đức | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 11 | | Nguyễn, Đình Minh Sang | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 12 | | Nguyễn, Đông Khang | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 13 | | Nguyễn, Đức Minh | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 14 | | Nguyễn, Hải An | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 15 | | Nguyễn, Hoàng Bách | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 16 | | Nguyễn, Hoàng Khôi Nguyên | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 17 | | Nguyễn, Huy Hoàng Bách | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 18 | | Nguyễn, Lân | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 19 | | Nguyễn, Lê Minh Hải | | C04 | 0 | Cụm Số 04 |
| 20 | | Nguyễn, Ngọc Phú Quang | | C06 | 0 | Cụm Số 06 |
| 21 | | Nguyễn, Quang Khải | | C08 | 0 | Cụm Số 08 |
| 22 | | Nguyễn, Quang Minh | | C11 | 0 | Cụm Số 11 |
| 23 | | Nguyễn, Quyết | | C07 | 0 | Cụm Số 07 |
| 24 | | Nguyễn, Tuấn Anh | | C09 | 0 | Cụm Số 09 |
| 25 | | Nguyễn, Xuân Bách | | C01 | 0 | Cụm số 1 |
| 26 | | Trần, Đức Cường | | C03 | 0 | Cụm Số 03 |
| 27 | | Trần, Khánh Toàn | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 28 | | Trịnh, Hoàng Bách | | C02 | 0 | Cụm Số 02 |
| 29 | | Vũ, Hồng Phúc Lâm | | C05 | 0 | Cụm Số 05 |
| 30 | | Vũ, Minh Dũng | | C01 | 0 | Cụm Số 01 |
|
|
|
|