Тренировочный турнир для групп А и А+ Самал-2 Cập nhật ngày: 01.11.2025 16:02:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Daniyar
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả1. Ván
| Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
| 1 | 1 | | Tanikeyev, Beknur | 1748 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Kairatov, Rassul | 0 | 9 |
| 2 | 10 | | Kasmakynov, Sanzhar | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Abdukhamid, Assiya | 1538 | 2 |
| 3 | 3 | | Abutalip, Alinar | 1526 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Meiram, Kurmet | 0 | 11 |
| 4 | 12 | | Mergenbaev, Serzhan | 0 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Zamanbek, Kazbek | 1487 | 4 |
| 5 | 5 | AFM | Oplanchuk, Erika | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Ospanov, Alan | 0 | 13 |
| 6 | 14 | | Saken, Abubakir | 0 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Arshamov, Iskander | 0 | 6 |
| 7 | 7 | | Bolat, Hansultan | 0 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Yermek, Kudaibergen | 0 | 15 |
| 8 | 16 | | Zholaman, Temirlan | 0 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Ilyassov, Adal | 0 | 8 |
| 9 | 17 | | Zhurayev, Samir | 0 | 0 | 1 | | | miễn đấu | | |
| 10 | 18 | | Asan, Nurtilek | 0 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
| 11 | 19 | | Kazymbetov, Abzal | 0 | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
|
|
|
|