GIẢI CỜ VUA-CỜ TƯỚNG PHƯỜNG TÍCH LƯƠNG NĂM 2025 CỜ VUA-bảng Nam|
Cập nhật ngày: 02.11.2025 08:51:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
| Giải/ Nội dung | CỜ VUA - bảng Nam CỜ VUA - bảng Nữ CỜ TƯỚNG |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | VIE |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
| Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
| 1 | VIE | Vietnam | 29 |
| Tổng cộng | | | 29 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
| Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
| 1 | 7 | 0 | 5 | 2 | 14 |
| 2 | 7 | 1 | 5 | 1 | 14 |
| 3 | 9 | 2 | 3 | 0 | 14 |
| 4 | 5 | 1 | 8 | 0 | 14 |
| 5 | 5 | 0 | 9 | 0 | 14 |
| 6 | 5 | 3 | 4 | 2 | 14 |
| 7 | 7 | 1 | 5 | 0 | 13 |
| Tổng cộng | 45 | 8 | 39 | 5 | 97 |
|
|
|
|