GIẢI CỜ VUA-CỜ TƯỚNG PHƯỜNG TÍCH LƯƠNG NĂM 2025 CỜ TƯỚNG

(منظم(منظمونUBND Phường Tích Lương, tỉnh Thái Nguyên
اتحادفيتنام ( VIE )
مدير البطولةÔng Nguyễn Văn Nam - Phó chủ tịch UBND phường Tích Lương, tỉnh Thái Nguyên
وقت المباراة (Rapid)10 phút + 5 giây
المكانHội trường tầng II - Trụ sở UBND phường Tích Lương
Number of rounds7
Tournament typeنظام السويسري
Rating calculation -
تاريخ2025/11/02
تقييم مبدئي1983
برنامج الازواجSwiss-Manager from Heinz Herzogتحميل ملف البطولة

اخر تحديث02.11.2025 08:54:35, منشئ/آخر رفع: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

اختيار بطولةCỜ VUA - bảng Nam
CỜ VUA - bảng Nữ
CỜ TƯỚNG
معايير اخفاء تفاصيل البطولة, Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamVIE
قوائمترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب
جدول الترتيب النهائي بعد 7 جولات, جدول التقابلات طبقا للبداية
ازواج الرقعج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7 /7 , لم يزوج
قائمة الترتيب بعد ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 , ج. 4 , ج. 5 , ج. 6 , ج. 7
اعلي خمسة لاعبين, Total statistics, medal-statistics
أكسيل و طباعةتصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes
Search for player ابحث

قائمة اللاعبين ابجديا

رقماسم اللاعباتحادنادي/مدينة
1Bùi Đình LậpVIETân Lập 10
2Bùi Xuân PhươngVIETích Lương 9
3Đinh Quý LongVIETrung Thành 5
4Đỗ Anh Tuấn*VIETrung Thành 15
5Đỗ Mạnh HùngVIETrung Thành 2
6Đỗ Trọng Cường*VIETích Lương 3
7Đoàn Hồng SơnVIETân Lập 3
8Dương Thanh Tùng*VIETích Lương 4
9Dương Văn ThưởngVIETích Lương 8
10Dương Văn HiếuVIETích Lương 5
11Dương Văn ChiếnVIETrung Thành 6
12Hà Văn Hải*VIETích Lương 10
13Hà Văn MinhVIETân Lập 4
14Hồ Phi NgàVIETân Thành 2
15Hoàng Văn HạngVIETích Lương15
16Hoàng Văn HiệpVIETrung Thành 7
17La Văn DươngVIETân Thành 1
18Lê Tuấn ThépVIETích Lương 14
19Mạc Văn ĐanVIETrung Thành 1
20Ngô Minh NamVIETrung Thành 13
21Ngô Văn TháiVIETân Lập 7
22Nguyễn Bá ThiệnVIEPhú Xá 4
23Nguyễn Mạnh Hà*VIETích Lương 6
24Nguyễn Quang SángVIETân Thành 6
25Nguyễn Tất HảiVIETân Lập 9
26Nguyễn Xuân Quang*VIETrung Thành 9
27Phạm Tiến DũngVIEPhú Xá 5
28Phan Trọng ChínhVIETân Thành 3
29Trần Đại PhongVIETân Lập 5
30Trần Trọng NghiêmVIETân Lập 6
31Trần Xuân AnVIEPhú Xá 2
32Trịnh Danh TuyênVIETrung Thành 11
33Trương Lê TrungVIETân Thành 4
34Vũ Văn KhắcVIETân Lập 2
35Vũ Văn NgaVIETích Lương 3
36Vũ Văn ToànVIETân Lập 9