ROYALCHESS WINTER TOURNAMENT 02/11/2025 Open-20Terakhir Diperbarui02.11.2025 10:27:50, Creator/Last Upload: RoyalChess
| Pilihan Turnamen | Girls-05, Girls-06, Girls-07, Girls-08, Girls-09, Girls-10, Girls-11, Girls-13 Open-05, Open-06, Open-07, Open-08, Open-09, Open-10, Open-11, Open-13 Open-15, Open-20, Open-ALL |
| Tautan | Website resmi dari penyelenggara, Tautan turnamen ke kalender turnamen |
| Pilihan parameter | tampilkan rincian-turnamen |
| Tinjauan untuk regu | CCK, CEA, CFI, CHH, CTT, CWC, DTH, GDC, KTT, N09, NHM, OLP, PLA, R01, R02, R05, R06, R07, R09, R10, R11, RAT, RBA, RD1, RD2, RD3, RD4, RDA, RGV, RKD, RMB, RNS, ROY, RPN, RTB, RTD, RTN, RTP, SGC, TCE, TCH, TDO, TKH, TNV, TPL, TVI, VAU, VCS |
| Overview for groups | O20 |
| Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |
| Tabel silang Peringkat Akhir setelah 7 Babak, Tabel silang peringkat awal |
| Pairing Papan | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7/7 , Tidak dipairing |
| Daftar peringkat setelah | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7 |
| Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes |
Tinjauan pemain untuk CFI
| SNo | Nama | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Kelompok |
| 69 | Nguyễn Minh Tùng | CFI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Open-10 |
| 35 | Lê Tuấn Kiệt | CFI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 40 | Open-13 |
| 59 | Đặng Thinh Nhật | CFI | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4 | 33 | Open-13 |
| 67 | Nguyễn Ngọc Phú | CFI | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | Open-13 |
| 18 | Phạm Hương Nhi | CFI | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 7 | Open-15 |
| 26 | Lê Công Tâm | CFI | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 14 | Open-15 |
| 3 | Trần Quốc Bảo | CFI | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 14 | Open-20 |
| 9 | Cao Thanh Lâm | CFI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | Open-20 |
| 11 | Đinh Nguyễn Quỳnh Như | CFI | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 13 | Open-20 |
Hasil dari babak terakhir untuk CFI
Rincian pemain untuk CFI
| Bbk. | SNo | Nama | FED | Pts. | Hsl. |
| Nguyễn Minh Tùng 983 CFI Rp:1817 Pts. 7 |
| 1 | 28 | Hoàng Mạnh Khương | RGV | 1,5 | w 1 | | 2 | 34 | Nguyễn Tường Bảo Lân | R10 | 4 | s 1 | | 3 | 32 | Tạ Duy Lâm | RNS | 4 | w 1 | | 4 | 52 | Đỗ Ngọc Anh Quân | R07 | 3,5 | s 1 | | 5 | 33 | Trần Lâm | RAT | 4 | w 1 | | 6 | 38 | Ngô Tuấn Long | RGV | 5,5 | w 1 | | 7 | 29 | Phạm Quang Kiệt | R07 | 5,5 | s 1 | | Lê Tuấn Kiệt 860 CFI Rp:871 Pts. 4 |
| 1 | 86 | Huỳnh Đắc Uy Thuyết | RTB | 2,5 | w 0 | | 2 | 88 | Nguyễn Minh Tiến | R07 | 4 | s 1 | | 3 | 78 | Lê Nguyễn Bảo Quốc | RTN | 3,5 | w 0 | | 4 | 89 | Phạm Hoàng Tiến | VCS | 2 | s 1 | | 5 | 82 | Trần Cẩm Thành | RBA | 2 | w 1 | | 6 | 96 | La Đông Vinh | RPN | 4 | s 1 | | 7 | 1 | Mai Thế An | RTB | 5 | s 0 | | Đặng Thinh Nhật 836 CFI Rp:926 Pts. 4 |
| 1 | 8 | Hoàng Đăng Bách | R07 | 3,5 | w 1 | | 2 | 2 | Trần Nhật An | R02 | 4,5 | s ½ | | 3 | 12 | Trần Trọng Chiến | DTH | 3,5 | w 0 | | 4 | 7 | Vũ Tuấn Anh | RAT | 3,5 | w 1 | | 5 | 43 | Vũ Tiến Long | R06 | 3,5 | s 1 | | 6 | 40 | Lê Hoàng Long (K) | R05 | 5 | s ½ | | 7 | 20 | Lê Nguyễn Minh Hiếu | CHH | 5 | w 0 | | Nguyễn Ngọc Phú 828 CFI Rp:1262 Pts. 6 |
| 1 | 16 | Vũ Hồng Đức | R02 | 1 | w 1 | | 2 | 10 | Nguyễn An Bình | TCH | 6 | s 1 | | 3 | 20 | Lê Nguyễn Minh Hiếu | CHH | 5 | w 1 | | 4 | 22 | Trần Anh Hùng | R02 | 4,5 | s 1 | | 5 | 100 | Lâm Hạo Quân | TNV | 5,5 | w 0 | | 6 | 5 | Hoàng Cao Đức Anh | RAT | 5 | s 1 | | 7 | 28 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 1 | | Phạm Hương Nhi 778 CFI Rp:1058 Pts. 4,5 |
| 1 | 4 | An Khánh Duy | RD1 | 4 | w 1 | | 2 | 30 | Trần Minh Đăng | RD2 | 4,5 | s 0 | | 3 | 15 | Lưu Đức Minh | RD4 | 3 | w 1 | | 4 | 21 | Phùng Minh Phúc | RD1 | 3,5 | s ½ | | 5 | 19 | Ngô Tuấn Phú | RD1 | 4 | w ½ | | 6 | 27 | Lý Hải Thành | RD1 | 4 | s 1 | | 7 | 29 | Châu Thiên Phú | RD1 | 4,5 | s ½ | | Lê Công Tâm 770 CFI Rp:868 Pts. 3,5 |
| 1 | 12 | Trần Nhật Anh Khôi | RD4 | 4 | w 1 | | 2 | 19 | Ngô Tuấn Phú | RD1 | 4 | s 1 | | 3 | 23 | Nguyễn Hoàng Quân (2010) | RD4 | 3 | w 1 | | 4 | 6 | Huỳnh Duy Hưng | RD2 | 5,5 | s ½ | | 5 | 25 | Nguyễn Minh Sơn | PLA | 4,5 | w 0 | | 6 | 16 | Trần Dương Hoàng Ngân (Bell) | RD2 | 5,5 | w 0 | | 7 | 30 | Trần Minh Đăng | RD2 | 4,5 | s 0 | | Trần Quốc Bảo 765 CFI Rp:655 Pts. 2,5 |
| 1 | 11 | Đinh Nguyễn Quỳnh Như | CFI | 2,5 | w ½ | | 2 | 1 | Phan Ngô Cát Anh | RD1 | 4 | s 0 | | 3 | 15 | Lương Anh Tuệ | RD3 | 2,5 | w ½ | | 4 | 14 | Nguyễn Khánh Trang | RD1 | 3,5 | s 0 | | 5 | 16 | Hồ Thế Vinh | RD1 | 3,5 | w ½ | | 6 | 10 | Thân Trọng Nam | RD1 | 2,5 | s 0 | | 7 | 7 | Trần Anh Khoa | RD4 | 3 | s 1 | | Cao Thanh Lâm 759 CFI Rp:919 Pts. 5 |
| 1 | 1 | Phan Ngô Cát Anh | RD1 | 4 | s 1 | | 2 | 7 | Trần Anh Khoa | RD4 | 3 | w 1 | | 3 | 6 | Lương Phúc Khang | R07 | 6 | w 0 | | 4 | 5 | Trịnh Phương Đông | RD4 | 4 | s 1 | | 5 | 4 | Trần Lê Nhật Đăng | TDO | 6 | w 0 | | 6 | 13 | Trịnh Lê Ngọc Thương | RD1 | 4 | s 1 | | 7 | 14 | Nguyễn Khánh Trang | RD1 | 3,5 | w 1 | | Đinh Nguyễn Quỳnh Như 757 CFI Rp:657 Pts. 2,5 |
| 1 | 3 | Trần Quốc Bảo | CFI | 2,5 | s ½ | | 2 | 12 | Nguyễn Thanh Sơn | RD3 | 1 | w 1 | | 3 | 5 | Trịnh Phương Đông | RD4 | 4 | s 0 | | 4 | 8 | Trần Anh Kiệt | RD4 | 3 | w 0 | | 5 | 10 | Thân Trọng Nam | RD1 | 2,5 | s 1 | | 6 | 7 | Trần Anh Khoa | RD4 | 3 | w 0 | | 7 | 15 | Lương Anh Tuệ | RD3 | 2,5 | s 0 |
|
|
|
|