Giải thể thao học sinh xã Nam Phù năm học 2025-2026 Nhóm tuổi Nam,Nữ 10 11 tuổi Terakhir Diperbarui01.11.2025 10:32:39, Creator/Last Upload: Fide Arbiter_LaManhTuan
| Pilihan Turnamen | Dưới 7 tuổi , Nam, Nữ 8 9 tuổi, Nam, Nữ 10+11 tuổi , Nam, nữ 12+13 tuổi, Nam, Nữ 14+15 tuổi |
| Tautan | Website resmi dari penyelenggara, Tautan turnamen ke kalender turnamen |
| Pilihan parameter | tampilkan rincian-turnamen |
| Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |
| Tabel silang Peringkat setelah Babak 6, Tabel silang peringkat awal |
| Pairing Papan | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7/7 , Tidak dipairing |
| Daftar peringkat setelah | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6 |
| Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes |
Peringkat setelah Babak 1
| Rk. | SNo | | Nama | FED | Rtg | Klub / Kota | Pts. | TB1 |
| 1 | 21 | | Vũ, Ngọc Thanh Thuý | VPH | 0 | Th Vạn Phúc | 1 | 0 |
| 2 | 4 | | Đoàn, Bảo Lâm | DMY | 0 | Th Đông Mỹ | 1 | 0 |
| 3 | 7 | | Ngô, Tùng Anh | DHA | 0 | Th Duyên Hà | 1 | 0 |
| 4 | 9 | | Nguyễn, Gia Bảo | VPH | 0 | Th Vạn Phúc | 1 | 0 |
| 5 | 10 | | Nguyễn, Mai Anh | VPH | 0 | Th Vạn Phúc | 1 | 0 |
| 6 | 11 | | Nguyễn, Mạnh Hưng | DMY | 0 | Th Đông Mỹ | 1 | 0 |
| 7 | 12 | | Nguyễn, Nhất Nam | THO | 0 | Th Tạ Hoàng Cơ | 1 | 0 |
| 8 | 15 | | Phạm, Quỳnh Anh | THO | 0 | Th Tạ Hoàng Cơ | 1 | 0 |
| 9 | 16 | | Phùng, Minh Anh | VPH | 0 | Th Vạn Phúc | 1 | 0 |
| 10 | 18 | | Trần, Nguyễn Hải Phong | VPH | 0 | Th Vạn Phúc | 1 | 0 |
| 11 | 1 | | Đặng, Khánh An | VPH | 0 | Th Vạn Phúc | 0 | 0 |
| 12 | 2 | | Đặng, Nhật Minh | DHA | 0 | Th Duyên Hà | 0 | 0 |
| 13 | 5 | | Lã, Hải Yến | VPH | 0 | Th Vạn Phúc | 0 | 0 |
| 14 | 6 | | Lý, Hiểu Minh | DHA | 0 | Th Duyên Hà | 0 | 0 |
| 15 | 8 | | Nguyễn, Duy Khánh | VPH | 0 | Th Vạn Phúc | 0 | 0 |
| 16 | 14 | | Phạm, Minh Trí | DMY | 0 | Th Đông Mỹ | 0 | 0 |
| 17 | 17 | | Tạ, Bảo Phong | THO | 0 | Th Tạ Hoàng Cơ | 0 | 0 |
| 18 | 19 | | Trịnh, Bảo An | DMY | 0 | Th Đông Mỹ | 0 | 0 |
| 19 | 20 | | Trịnh, Khánh Uyên | DHA | 0 | Th Duyên Hà | 0 | 0 |
| 20 | 3 | | Đặng, Thanh Hải | DHA | 0 | Th Duyên Hà | 0 | 0 |
| 21 | 13 | | Phạm, Chí Dũng | DHA | 0 | Th Duyên Hà | 0 | 0 |
Keterangan: Tie Break1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|