ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG THANH XUÂN LẦN THỨ I NĂM 2025 - MÔN CỜ TƯỚNG - NỮ 11+12 TUỔIUltima actualizare02.11.2025 09:44:13, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
| Selectia turneului | Cờ vua: Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+1, Nam 11+12 tuổi, Nam 13+14 tuổi Cờ vua: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11+12 tuổi, Nữ 13+14 tuổi Cờ tướng: Nam 6 tuổi, Nam 7+8 tuổi, Nam 9+10 tuổi, Nam 11+12 tuổi, Nam 13+14 tuổi Cờ tướng: Nữ 6 tuổi, Nữ 7+8 tuổi, Nữ 9+10 tuổi, Nữ 11+12 tuổi, Nữ 13+14 tuổi |
| Selectia parametrilor | Arata detaliile turneului, Link la calendarul de turnee |
| Sinteza echipei | , DTC, NCH, NTU, PDC, PDG, PGG, TXB, TXT, TXU, VIE, VNA |
| Liste | Lista de start, Lista alfabetica a jucatorilor, Statistici per tara, partide, titluri, Alphabetical list all groups, Programul de joc |
| Diagrama finala dupa 7 runde, Diagrama initiala |
| Perechile pe mese | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , neimperecheat |
| Clasamentul dupa | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Excel si print | Exporta in format Excel (.xlsx), Exporta in format PDF, QR-Codes |
Lista de start
| Nr. | | Numele | Fide ID | FED | Rtg. | Club/Oras |
| 1 | | Bùi, Bích Vân | | VIE | 0 | Thcs Thanh Xuân Trung |
| 2 | | Hoàng, Diệp Thiên J | | VIE | 0 | Thcs Phan Đình Giót |
| 3 | | La, Khánh Chi | | VIE | 0 | Thcs Phan Đình Giót |
| 4 | | Mai, Hạnh Dung | | VIE | 0 | Thcs Thanh Xuân Trung |
| 5 | | Nguyễn, Minh Thư | | VIE | 0 | Thcs Thanh Xuân |
| 6 | | Nguyễn, Thị Minh Hà | | VIE | 0 | Thcs Thanh Xuân |
| 7 | | Phạm, Phương Linh | | VIE | 0 | Thcs Thanh Xuân Trung |
| 8 | | Phan, Chu Nguyệt Minh | | VIE | 0 | Thcs Việt Nam – Angieri |
| 9 | | Triệu, Huyền Trang | | VIE | 0 | Thcs Thanh Xuân |
| 10 | | Vũ, Hà Linh | | VIE | 0 | Thcs Phan Đình Giót |
|
|
|
|