PORPROV CATUR SUMATERA SELATAN XV 2025 CEPAT BEREGU PUTRACập nhật ngày: 29.10.2025 10:05:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA/IO Bunawan
| Giải/ Nội dung | STANDAR Beregu Putra, STANDAR Beregu Putri, STANDAR Perorangan Putra, STANDAR Perorangan Putri, CEPAT Beregu Putra, CEPAT Beregu Putri, CEPAT Perorangan Putra, CEPAT Perorangan Putri |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
| Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 5
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints, Forfeited games count) Hệ số phụ 4: Total MP opponent × MP scored. (EMMSB) (Forfeited games count)
|
|
|
|