PORPROV CATUR SUMATERA SELATAN XV 2025 CEPAT BEREGU PUTRA

Cập nhật ngày: 29.10.2025 10:05:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA/IO Bunawan

Giải/ Nội dungSTANDAR Beregu Putra, STANDAR Beregu Putri, STANDAR Perorangan Putra, STANDAR Perorangan Putri, CEPAT Beregu Putra, CEPAT Beregu Putri, CEPAT Perorangan Putra, CEPAT Perorangan Putri
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 5
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
14MUARA ENIM55001015054
22MUSI BANYUASIN5311714039
31PALI5311712,5031
43PALEMBANG5302613018
58OKI521259023
66MUSI RAWAS521259021
77MURATARA521257,5012
812OKU TIMUR512249,5012
99LUBUKLINGGAU512248,509
105EMPAT LAWANG503238,5010
1110LAHAT50232707
1211OGAN ILIR510426,506

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints, Forfeited games count)
Hệ số phụ 4: Total MP opponent × MP scored. (EMMSB) (Forfeited games count)