注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI CỜ VUA THÁNG 8/2024 NĂM 2024 最后更新07.10.2025 03:19:43, 创建者: Saigon,最新上传: Thay Hai HLV+Trong Tai Quoc Gia
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Đỗ Thiên Nhân, | | VIE | 0 |
2 | | Hoàng Trần Phúc An, | | VIE | 0 |
3 | | Hoàng Trần Phúc Nguyên, | | VIE | 0 |
4 | | Lê Hoàng Vy Anh, | | VIE | 0 |
5 | | Lê Phú Quý, | | VIE | 0 |
6 | | Lê Trần Bình Minh, | | VIE | 0 |
7 | | Lê Văn Gia Nguyên, | | VIE | 0 |
8 | | Nguyễn Đăng Huy, | | VIE | 0 |
9 | | Nguyễn Đình Bảo Kiên, | | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn Đình Bảo Nam, | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn Phước Bảo Quân, | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn Phước Phát Thịnh, | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn Thái Minh Đức, | | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn Thị Phương Trinh, | | VIE | 0 |
15 | | Trần Minh Hiếu, | | VIE | 0 |
16 | | Trần Quang Vinh, | | VIE | 0 |
17 | | Trần Văn Huy Hoàng, | | VIE | 0 |
18 | | Quách Bảo Phước, | | VIE | 0 |
19 | | Phạm Trần An Nhiên 4, | | VIE | 0 |
20 | | Lê Duy Khoa 3, | | VIE | 0 |
21 | | Ngô Quốc Minh Quân, | | VIE | 0 |
|
|
|
|