Runde 2 läuft...Réti Klubmeisterschaft 2025/2026 Cập nhật ngày: 14.11.2025 16:34:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: ASK Reti 2012-1
| Giải/ Nội dung | Hauptgruppe, Meistergruppe |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 1, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | Koltzenburg, Nils | 16279522 | GER | 1923 |
| 2 | | Fleischer, Eugen | 1312146 | SUI | 1908 |
| 3 | | Suter, Christian | 1324942 | SUI | 1891 |
| 4 | | Sijbring, Henk | 1345214 | SUI | 1886 |
| 5 | | Lienhard, Daniel | 1328700 | SUI | 1871 |
| 6 | | Uso I Cubertorer, Lluis | 1329391 | SUI | 1859 |
| 7 | | Mathyer, Raphael | 1346059 | SUI | 1847 |
| 8 | | Hugelshofer, Martin | 1374206 | SUI | 1839 |
| 9 | | Juchli, Kurt | 1315285 | SUI | 1839 |
| 10 | | König, Walter | 1331558 | SUI | 1832 |
| 11 | | Schmutz, Michael | 1323890 | SUI | 1793 |
| 12 | | Burkhardt, Bernhard | 1323210 | SUI | 1780 |
| 13 | | Hugger, Marcel | 1343980 | SUI | 1771 |
| 14 | | Strupat, Thomas | 1333402 | SUI | 1710 |
| 15 | | Lauber, Jörg W. | 1318144 | SUI | 1667 |
| 16 | | Keller, Franco | 1323393 | SUI | 1658 |
| 17 | | Begdullayeva, Diana | 1346008 | SUI | 1616 |
| 18 | | Duppen, Yigal | 1368508 | SUI | 1609 |
| 19 | | Nievergelt, Ruedi | | SUI | 1583 |
| 20 | | Meier, Herbert | 1301632 | SUI | 1567 |
| 21 | | Begdullayeva, Karina | 1346830 | SUI | 1527 |
| 22 | | Ort, Marianne | 1366378 | SUI | 1493 |
| 23 | | Polyméris, Alex | 1376195 | SUI | 1385 |
| 24 | | Bassini, Luigi | 1375067 | SUI | 0 |
| 25 | | Kravets, Andrei | | SUI | 0 |
|
|
|
|