Hrací deň je SOBOTA alebo NEDEĽA podľa voľby domáceho družstva, rozpis termínov zápasov nájdete v Spravodaji č.1. Družstvo TJ Tatran Kamenec pod Vtáčnikom odstúpilo zo súťaže.SVK_4.liga B22 2025/2026 Cập nhật ngày: 09.11.2025 18:43:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 3
| Giải/ Nội dung | 3. liga B2, 4. liga B22, 4.liga B21 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | ŠK Prievidza C | * | * | 2½ | | | | 1½ | | 4 | | | | 4 | 8 | 0 |
| 2 | Topoľčianska šachová akadémia | 2½ | | * | * | | | | | 3½ | | | | 4 | 6 | 0 |
| 3 | Bojnická šachová akadémia | | | | | * | * | 3 | | 2½ | | | | 4 | 5,5 | 0 |
| 4 | ŠO Rybany | 3½ | | | | 2 | | * | * | | | | | 3 | 5,5 | 0 |
| 5 | ŠK Handlová C | 1 | | 1½ | | 2½ | | | | * | * | | | 1 | 5 | 0 |
| 6 | ŠO TJ Tatran Kamenec p/Vt, | | | | | | | | | | | * | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel) Hệ số phụ 2: points (normal points + points from the qualifying rounds) Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)
|
|
|
|