AUT STMK 2526 Graz 3.Klasse

Ban Tổ chứcLV Steiermark
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcDI Christian Huber
Tổng trọng tàiIA Christian Huber
Thời gian kiểm tra (Standard)90 Minuten plus 30 Sekunden pro Zug für die gesamte Partie
Địa điểmGraz
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2025/09/29 đến 2026/03/23
Rating trung bình / Average age1393 / 31
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.11.2025 20:43:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Christian Huber

Giải/ Nội dungStadtliga, 1.Klasse, 2.Klasse, 3.Klasse
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Schachgesellschaft 3 * 247110
2Schachfreunde Graz * 067,50
3Schachgesellschaft 1 * 32590
SC Extraherb * 12590
5Gratwein Straßengel 24 * ½48,50
6Schachgesellschaft 2213 * 2480
7Postsportverein Graz2 * 3380
8Gratwein Straßengel 12½ * 37,50
Styria TU Graz2 * 37,50
10Austria Graz01 * 040

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints