Sáng 24/8: Khai mạc + Thi đấu ván 1,2,3,4,5 Chiều 24/8: Thi đấu ván 6,7,8 + Bế mạc
GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN, NHI ĐỒNG TỈNH NGHỆ AN MỞ RỘNG LẦN THỨ I - NỮ 10 Last update 24.08.2025 10:47:25, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi, Bảo Trân | | TDO | 0 | Tự Do |
2 | | Bùi, Hoàng Hương | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
3 | | Bùi, Ngọc Tâm An | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
4 | | Đặng, Anh Nga | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
5 | | Đậu, Thị Ngọc Khuê | | TDO | 0 | Tự Do |
6 | | Đoàn, Khánh Phương | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
7 | | Đoàn, Nguyễn Ngọc Diệp | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
8 | | Đỗ, Ngọc Diệp | | CCU | 0 | Clb Chim Ưng |
9 | | Hà, Kiều An | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
10 | | Hoàng, Hà Linh | | MDC | 0 | Minh Đức Chess |
11 | | Hoàng, Linh Đan | | CHG | 0 | Chess Hoàng Gia |
12 | | Hoàng, Minh Ngọc | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
13 | | Hoàng, Thị Minh Khuê | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
14 | | Hồ, Tuệ Mẫn | | SK1 | 0 | Sơn Kim 1 |
15 | | Lê, Gia Nhi | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
16 | | Lê, Phương Trinh | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
17 | | Nguyễn, Bình Minh Hồng | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
18 | | Nguyễn, Hải Hà | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
19 | | Nguyễn, Minh Châu | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
20 | | Nguyễn, Thị Lê Chi | | QMC | 0 | Quỳnh Mai Chess |
21 | | Nguyễn, Thị Ngọc Bích | | KTT | 0 | Kiện Tướng Tý Hon |
22 | | Nguyễn, Thị Quỳnh Sâm | | TDO | 0 | Tự Do |
23 | | Nguyễn, Thị Thùy Linh | | CVT | 0 | Clb Cờ Vua 4.0 Thầy Hoan |
24 | | Nguyễn, Thúy Hằng | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
25 | | Phạm, Lê Hoài | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
26 | | Phạm, Nguyễn Hồng Nhung | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
27 | | Phạm, Thị Thảo Linh | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
28 | | Phạm, Thuỳ Dương | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
29 | | Phan, Quế Anh | | NXU | 0 | Nghi Xuân Chess |
30 | | Trần, Ngọc Diệp | | HSO | 0 | Clb Hương Sơn |
31 | | Trần, Thị Hải Anh | | TSE | 0 | Clb Thành Sen |
32 | | Trần, Thị Kim Ngọc | | DHC | 0 | Duy Hưng Chess |
33 | | Trịnh, Hà An | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
34 | | Võ, Kim Ngân | | PHH | 0 | Clb Phtnt Phú Hương Hiếu |
35 | | Vũ, Thanh Thảo | | SLC | 0 | Sông Lam Chess |
36 | | Trần, Mạc Thảo Nhiên | | NCH | 0 | Nghệ Chess |
|
|
|
|