T-CHESS SUPER TOURNAMENT LẦN IV NĂM 2025 BẢNG NAM U11Last update 17.08.2025 07:06:41, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FED | Typ | Gr | Club/City |
1 | Nguyễn, Minh An | KHO | U10 | B11 | Phường Khánh Hội |
2 | Trần, Gia An | HDC | | B11 | CLB cờ vua Học Đường |
3 | Võ, Đình Anh | TDO | U10 | B11 | Vđv Tự Do |
4 | Đặng, Gia Bảo | TCH | | B11 | Trung Tâm Cờ Vua T-Chess |
5 | Trần, Nguyễn Gia Bảo | CMT | U10 | B11 | Clb Chess Master |
6 | Nguyễn, Minh Công | KHO | U10 | B11 | Phường Khánh Hội |
7 | Bùi, Võ Đại Dương | KTL | U10 | B11 | Clb Kiện Tướng Trẻ Tương Lai |
8 | Nguyễn, Tiến Đạt | CCH | | B11 | Clb Cờ Vua Củ Chi |
9 | Đỗ, Nguyễn Hải Đăng | KHO | U10 | B11 | Phường Khánh Hội |
10 | Nguyễn, Trịnh Hoàng Gia | TDO | U10 | B11 | Vđv Tự Do |
11 | Nguyễn, Trường Hải | TSN | U10 | B11 | Clb Cờ Vua Trường Tân Sơn Nhâ� |
12 | Phạm, Gia Hào | ICH | U10 | B11 | Trung Tâm Cờ I-Chess |
13 | Nguyễn, Ngọc An Hoà | TCH | | B11 | Trung Tâm Cờ Vua T-Chess |
14 | Phạm, Minh Hoàng | HDC | U10 | B11 | Clb Cờ Vua Học Đường |
15 | Trần, Phước Hoàng | CMT | | B11 | Clb Chess Master |
16 | Nguyễn, Hoàng Bảo Huy | CCH | | B11 | Clb Cờ Vua Củ Chi |
17 | Lê, Nam Hưng | ROY | U10 | B11 | Trung Tâm Cờ Hoàng Gia |
18 | Mạc, Quốc Hưng | TCH | U10 | B11 | Trung Tâm Cờ Vua T-Chess |
19 | Nguyễn, Gia Hưng | QTP | | B11 | Quận Tân Phú |
20 | Lư, Nguyên Hy | CMT | | B11 | Clb Chess Master |
21 | Đinh, Tuấn Kiệt | TCH | | B11 | Trung Tâm Cờ Vua T-Chess |
22 | Đinh, Võ Đăng Khoa | TCH | U10 | B11 | Trung Tâm Cờ Vua T-Chess |
23 | Cao, Đăng Khôi | HDC | U10 | B11 | Clb Cờ Vua Học Đường |
24 | Nguyễn, An Khôi | CCH | U10 | B11 | Clb Cờ Vua Củ Chi |
25 | Nguyễn, Đăng Khôi | CMT | U10 | B11 | Clb Chess Master |
26 | Đinh, Nhật Lâm | ROY | U10 | B11 | Trung Tâm Cờ Hoàng Gia |
27 | Lâm, Kiến Minh | CMT | | B11 | Clb Chess Master |
28 | Nguyễn, Đức Minh | TSN | | B11 | Clb Cờ Vua Trường Tân Sơn Nhâ� |
29 | Nguyễn, Trần Nhật Minh | SYL | U10 | B11 | Sylvan Learning |
30 | Lê, Nguyễn Minh Nghĩa | HHU | U10 | B11 | Phường Hòa Hưng |
31 | Phạm, Khải Nguyên | TDU | | B11 | Clb Cờ Vua Thủ Đức |
32 | Đặng, Thinh Nhật | CFT | | B11 | Clb Chess Fighters |
33 | Phạm, Đức Phú | TDO | U10 | B11 | Vđv Tự Do |
34 | Nguyễn, Quang Phúc | HHU | U10 | B11 | Phường Hòa Hưng |
35 | Phan, Gia Phúc | TBD | U10 | B11 | Trung Tâm Cờ Vua T-Chess - Bd |
36 | Phạm, Hữu Phước | TCH | U10 | B11 | Trung Tâm Cờ Vua T-Chess |
37 | Nguyễn, Minh Quang | TDO | | B11 | Vđv Tự Do |
38 | Quản, Minh Quang | TCH | | B11 | Trung Tâm Cờ Vua T-Chess |
39 | Đỗ, Ngọc Anh Quân | KHO | U10 | B11 | Phường Khánh Hội |
40 | Nguyễn, Minh Sơn | HDC | U10 | B11 | Clb Cờ Vua Học Đường |
41 | Phạm, Hoàng Tiến | TDO | | B11 | Vđv Tự Do |
42 | Tân, Trung Tín | KHO | U10 | B11 | Phường Khánh Hội |
43 | Bùi, Quang Thành | ROY | U10 | B11 | Trung Tâm Cờ Hoàng Gia |
44 | Nguyễn, Phước Thành | KHO | | B11 | Phường Khánh Hội |
45 | Trần, Trí Thắng | HHU | | B11 | Phường Hòa Hưng |
46 | Nguyễn, Bảo Thịnh | TCH | U10 | B11 | Trung Tâm Cờ Vua T-Chess |
|
|
|
|