Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
ĐẠI HỘI KHỎE "VÌ AN NINH TỔ QUỐC" LẦN THỨ IX - MÔN CỜ TƯỚNG BẢNG - 46 TUỔI TRỞ LÊNPaskutinis atnaujinimas30.07.2025 08:51:48, Autorius: IA.Truong Duc Chien,Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. | Klubas/Miestas |
1 | | Hoàng, Quang Sáng | | TNG | 2400 | Công An Tỉnh Thái Nguyên |
2 | | Trần, Minh Hiển | | QNI | 2399 | Công An Tỉnh Quảng Ninh |
3 | | Kiều, Kính Quốc | | C03 | 2398 | C03 |
4 | | Lương, Hà Nam | | NAN | 2397 | Công An Tỉnh Nghệ An |
5 | | Lê, Thanh Đức | | NAN | 2396 | Công An Tỉnh Nghệ An |
6 | | Bùi, Mạnh Hùng | | NAN | 2395 | Công An Tỉnh Nghệ An |
7 | | Nguyễn, Thanh Hải | | K02 | 2394 | K02 |
8 | | Nguyễn, Ngọc Nam | | K02 | 2393 | K02 |
9 | | Mè, Quang Điệp | | K02 | 2392 | K02 |
10 | | Hoàng, Văn Xuất | | K02 | 2391 | K02 |
11 | | Trịnh, Nguyên Đạt | | C01 | 2390 | C01 |
12 | | Phạm, Văn Hạnh | | C05 | 2389 | C05 |
13 | | Trần, Đình Triển | | H08 | 2388 | H08 |
14 | | Quách, Vũ Thành | | SLA | 2387 | Công An Tỉnh Sơn La |
15 | | Nguyễn, Đông Giang | | YHC | 2385 | Bệnh Viện Yhct |
16 | | Nguyễn, Xuân Phong | | YHC | 2384 | Bệnh Viện Yhct |
17 | | Nguyễn, Xuân Trường | | T02 | 2381 | T02 |
18 | | Nguyễn, Trường Giang | | T02 | 2380 | T02 |
19 | | Nguyễn, Xuân Bình | | T02 | 2379 | T02 |
20 | | Vương, Công Thái | | T02 | 2378 | T02 |
21 | | Bùi, Thế Thành | | LCA | 2377 | Công An Tỉnh Lào Cai |
22 | | Trịnh, Công Dũng | | LCA | 2376 | Công An Tỉnh Lào Cai |
23 | | Nguyễn, Ngọc Sơn | | LCA | 2375 | Công An Tỉnh Lào Cai |
24 | | Trần, Việt Hùng | | HPH | 2374 | Công An Tp. Hải Phòng |
25 | | Phạm, Liêm Chính | | NBI | 2373 | Công An Tỉnh Ninh Bình |
26 | | Nguyễn, Ngọc Anh | | TQU | 2372 | Công An Tỉnh Tuyên Quang |
27 | | Trương, Xuân Vĩnh | | TQU | 2371 | Công An Tỉnh Tuyên Quang |
28 | | Hoàng, Tiến Trung | | TQU | 2370 | Công An Tỉnh Tuyên Quang |
29 | | Trần, Nhất Vinh | | TNI | 2369 | Công An Tỉnh Tây Ninh |
30 | | Đặng, Văn Đức | | QNG | 2368 | Công An Tỉnh Quảng Ngãi |
31 | | Trịnh, Dũng Lâm | | AGI | 2367 | Công An Tỉnh An Giang |
32 | | Nguyễn, Văn Tài | | AGI | 2366 | Công An Tỉnh An Giang |
33 | | Lê, Toàn Thắng | | AGI | 2365 | Công An Tỉnh An Giang |
34 | | Trần, Đức | | HNO | 2364 | Công An Tp. Hà Nội |
35 | | Vũ, Quang Đạt | | HNO | 2363 | Công An Tp. Hà Nội |
36 | | Nguyễn, Đức Yên | | HNO | 2362 | Công An Tp. Hà Nội |
37 | | Giang, Lê Đoàn | | GL | 2361 | Công An Tỉnh Gia Lai |
38 | | Từ, Đức Trung | | HCM | 2360 | Công An Tp. Hồ Chí Minh |
39 | | Lý, Hoài Luân | | HCM | 2359 | Công An Tp. Hồ Chí Minh |
40 | | Trần, Ngọc Toản | | HCM | 2358 | Công An Tp. Hồ Chí Minh |
41 | | Trần, Quốc Cường | | HCM | 2357 | Công An Tp. Hồ Chí Minh |
42 | | Trần, Văn Chinh | | DON | 2356 | Công An Tỉnh Đồng Nai |
43 | | Lương, Văn Thân | | DON | 2355 | Công An Tỉnh Đồng Nai |
44 | | Văn, Trung Hiếu | | DON | 2354 | Công An Tỉnh Đồng Nai |
45 | | Phạm, Tất Nghĩa | | K01 | 2353 | K01 |
46 | | Lê, Vương Uy | | K01 | 2352 | K01 |
47 | | Nguyễn, Công Cận | | KHO | 2351 | Công An Tỉnh Khánh Hoà |
48 | | Nguyễn, Văn Kha | | KHO | 2350 | Công An Tỉnh Khánh Hoà |
49 | | Nguyễn, Duy Thoại | | KHO | 2349 | Công An Tỉnh Khánh Hoà |
50 | | Nguyễn, Văn Hưởng | | LDO | 2348 | Công An Tỉnh Lâm Đồng |
51 | | Nguyễn, Duy Sơn | | HUE | 2347 | Công An Tp. Huế |
52 | | Ngô, Đức Thành | | HUE | 2346 | Công An Tp. Huế |
53 | | Đoàn, Văn Tâm | | HUE | 2345 | Công An Tp. Huế |
54 | | Nguyễn, Vũ Thái | | BNI | 2344 | Công An Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
|
|