ĐẠI HỘI KHỎE ''VÌ ANH NINH TỔ QUỐC LẦN THỨ IX'' nhóm Nam CBCS 46 tuổi trở lên - cờ chớpViimeisin päivitys24.07.2025 06:37:06, Luonut/Viimeisin lataus: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Aloitusranking
Nr | | Nimi | FideID | FED | Rtg | Kerho/Kaupunki |
1 | | Bùi, Mạnh Hùng | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Nghệ An |
2 | | Bùi, Thành Long | | VIE | 0 | A04 |
3 | | Bùi, Thế Thành | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Lào Cai |
4 | | Đặng, Văn Đức | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Quảng Ngãi |
5 | | Đoàn, Văn Tâm | | VIE | 0 | Công An Tp. Huế |
6 | | Giang, Lê Đoàn | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Gia Lai |
7 | | Hoàng, Quang Sáng* | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Thái Nguyên |
8 | | Hoàng, Tiến Trung | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Tuyên Quang |
9 | | Hoàng, Văn Xuất | | VIE | 0 | K02 |
10 | | Kiều, Kính Quốc | | VIE | 0 | C03 |
11 | | Lê, Thaành Hoài* | | VIE | 0 | T03 |
12 | | Lê, Thanh Đức | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Nghệ An |
13 | | Lê, Toàn Thắng | | VIE | 0 | Công An Tỉnh An Giang |
14 | | Lê, Vương Uy | | VIE | 0 | K01 |
15 | | Lương, Hà Nam | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Nghệ An |
16 | | Lương, Văn Thân | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Đồng Nai |
17 | | Mè, Quang Điệp | | VIE | 0 | K02 |
18 | | Ngô, Đức Thành | | VIE | 0 | Công An Tp. Huế |
19 | | Nguyễn, Công Cận | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Khánh Hoà |
20 | | Nguyễn, Đông Giang | | VIE | 0 | Bệnh Viện Yhct |
21 | | Nguyễn, Đức Yên | | VIE | 0 | Công An Tp. Hà Nội |
22 | | Nguyễn, Duy Sơn | | VIE | 0 | Công An Tp. Huế |
23 | | Nguyễn, Duy Thoại | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Khánh Hoà |
24 | | Nguyễn, Ngọc Anh | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Tuyên Quang |
25 | | Nguyễn, Ngọc Nam | | VIE | 0 | K02 |
26 | | Nguyễn, Ngọc Sơn | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Lào Cai |
27 | | Nguyễn, Thanh Hải | | VIE | 0 | K02 |
28 | | Nguyễn, Trường Giang | | VIE | 0 | T02 |
29 | | Nguyễn, Văn Hưởng | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Lâm Đồng |
30 | | Nguyễn, Văn Kha | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Khánh Hoà |
31 | | Nguyễn, Văn Tài | | VIE | 0 | Công An Tỉnh An Giang |
32 | | Nguyễn, Vũ Thái | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Bắc Ninh |
33 | | Nguyễn, Xuân Bình | | VIE | 0 | T02 |
34 | | Nguyễn, Xuân Phong | | VIE | 0 | Bệnh Viện Yhct |
35 | | Nguyễn, Xuân Trường | | VIE | 0 | T02 |
36 | | Phạm, Liêm Chính | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Ninh Bình |
37 | | Phạm, Tất Nghĩa | | VIE | 0 | K01 |
38 | | Phạm, Văn Hạnh | | VIE | 0 | C05 |
39 | | Quách, Vũ Thành* | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Sơn La |
40 | | Trần, Đình Triển | | VIE | 0 | H08 |
41 | | Trần, Đức | | VIE | 0 | Công An Tp. Hà Nội |
42 | | Trần, Minh Hiển | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Quảng Ninh |
43 | | Trần, Ngọc Toản | | VIE | 0 | Công An Tp. Hồ Chí Minh |
44 | | Trần, Nhất Vinh | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Tây Ninh |
45 | | Trần, Quốc Bách | | VIE | 0 | Công An Tp. Hồ Chí Minh |
46 | | Trần, Quốc Cường | | VIE | 0 | Công An Tp. Hồ Chí Minh |
47 | | Trần, Văn Chinh | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Đồng Nai |
48 | | Trần, Văn Thuyên | | VIE | 0 | A04 |
49 | | Trần, Việt Hùng | | VIE | 0 | Công An Tp. Hải Phòng |
50 | | Trịnh, Công Dũng | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Lào Cai |
51 | | Trịnh, Dũng Lâm | | VIE | 0 | Công An Tỉnh An Giang |
52 | | Trịnh, Nguyên Đạt* | | VIE | 0 | C01 |
53 | | Trương, Xuân Vĩnh | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Tuyên Quang |
54 | | Từ, Đức Trung | | VIE | 0 | Công An Tp. Hồ Chí Minh |
55 | | Văn, Trung Hiếu | | VIE | 0 | Công An Tỉnh Đồng Nai |
56 | | Vũ, Quang Đạt | | VIE | 0 | Công An Tp. Hà Nội |
57 | | Vương, Công Thái | | VIE | 0 | T02 |
58 | | TÔ Ngọc Minh, | | VIE | 0 | |
59 | | Lã Mạnh Tuấn, | | VIE | 0 | |
|
|
|
|