NÖSV 1.Klasse Mostviertel 2025/26

Ban Tổ chứcNÖSV
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcÖS Erich Wurzer
Tổng trọng tàiÖS Erich Wurzer
Thời gian kiểm tra (Standard)90 Minuten für 40 Züge + 30 Minuten + 30 Sekunden pro Zug ab dem 1.Zug
Địa điểmNiederösterreich Mostviertel
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2025/09/12 đến 2026/03/06
Rating trung bình / Average age1677 / 51
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 31.10.2025 07:29:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ing. Erich Wurzer

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Schachklub Amstetten 2 * 39180
2SK Loosdorf 2 * 2348170
3BSG Mauer 12 * 3816,50
4SV Amstetten 42 * 444615,50
5SV Amstetten 51 * 3511,50
6SGM Dirndltal&Elsbeere Wienerwald½32 * 24110
7BSG Mauer 2 (Scheibbs)1 * 334100
8Sg Gablitz/Purkersdorf2½2 * 43110
9SST St.Leonhard131 * 390
10DataTechno Pressbaum/Eichgraben 2½½12 * 05,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints