Juegos Deportivos Nacionales Escolares de la Educación Básica 2025 Secundaria Equipos Mixto

Ban Tổ chứcSecretaria de Educación Publica y Gobierno del Estado de Puebla
Liên đoànMexico ( MEX )
Trưởng Ban Tổ chứcAO Viveros Ruiz, Maria del Consuelo
Tổng trọng tàiIA Cruz Bravo, Alfonso 5108616
Phó Tổng Trọng tàiIA Olmos Olalde, Victor Hugo 5106435
Trọng tàiFA Ortiz Ponce, Cristobal 5138507
Thời gian kiểm tra (Standard)90 minutos por jugador para toda la partida
Địa điểmHotel Intercontinental Puebla
Số ván5
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính rating -
Ngày2025/06/30 đến 2025/07/03
Rating trung bình / Average age1487 / 14
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 01.07.2025 02:30:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Victor Hugo Olmos Olalde

Giải/ Nội dungPrimaria Equipos, Primaria Clásico Femenil, Primaria Clásico Varonil, Primaria Rápido Mixto, Secundaria Equipos, Secundaria Clásico Femenil, Secundaria Clásico Varonil, Secundaria Rápido Mixto
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 2
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Xếp hạng sau vánV1, V2
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 2

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
12
Puebla2200741905
21
Estado de México22006,5416,505,5
35
Chihuahua2110631607
44
Colima21015,5213,508,5
56
Hidalgo2110531409
613
Ciudad de México2110531209
714
Sinaloa21015211010
817
Tlaxcala2110431004
911
Michoacán2020421108
103
Jalisco202042909
118
Querétaro210142905
1216
Morelos2101328011
137
Aguascalientes201131507
1412
Guanajuato210122505,5
1515
Baja California201121709
1610
Guerrero2002204011
179
San Luis Potosí200200006,5
1818
Descanso Team200200006

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Berlin Tie Break
Hệ số phụ 4: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)