Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nữ G13Last update 27.06.2025 08:02:29, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | Gr | Club/City |
1 | | Nguyễn Minh Chi | 12424641 | HCM | 2029 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
2 | | Trần Lê Vy | 12423599 | DAN | 1993 | G13 | Đà Nẵng |
3 | | Tống Thái Hoàng Ân | 12419230 | HCM | 1915 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | | Nguyễn Thanh Hương | 12438316 | HCM | 1755 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
5 | | Trần Thị Hồng Nhung | 12451061 | BDU | 1744 | G13 | Bình Dương |
6 | | Dương Ngọc Uyên | 12430935 | CTH | 1738 | G13 | Cần Thơ |
7 | | Nguyễn Hồng Hà My | 12427721 | HNO | 1734 | G13 | Hà Nội |
8 | | Trương Thanh Vân | 12432962 | NAN | 1729 | G13 | Nghệ An |
9 | | Trần Lý Ngân Châu | 12420069 | CTH | 1687 | G13 | Cần Thơ |
10 | | Nguyễn Đình Tâm Anh | 12431214 | DAN | 1683 | G13 | Đà Nẵng |
11 | | Nguyễn Trần Khánh Nhi | 12431958 | QNI | 1662 | G13 | Quảng Ninh |
12 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 12434434 | HPH | 1655 | G13 | Hải Phòng |
13 | | Trần Dương Hoàng Ngân | 12426997 | HCM | 1653 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
14 | | Phan Huyền Trang | 12432741 | CTH | 1649 | G13 | Cần Thơ |
15 | | Trịnh Phương Nhật Anh | 12439886 | THO | 1645 | G13 | Thanh Hóa |
16 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | 12427730 | NAN | 1641 | G13 | Nghệ An |
17 | | Phạm Thiên Thanh | 12425311 | KGI | 1637 | G13 | Kiên Giang |
18 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | 12423670 | DON | 1621 | G13 | Đồng Nai |
19 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | 12434809 | HCM | 1617 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
20 | | Phan Ngọc Giáng Hương | 12441236 | HNO | 1606 | G13 | Hà Nội |
21 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 12423521 | HPH | 1601 | G13 | Hải Phòng |
22 | | Lê Minh Ngọc Hà | 12459372 | VNC | 1600 | G13 | Tt Cờ Vua Vnca |
23 | | Thái Ngọc Phương Minh | 12425230 | HCM | 1580 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
24 | | Hoàng Gia Linh | 12437140 | CBA | 1579 | G13 | Cao Bằng |
25 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | 12463841 | CTH | 1575 | G13 | Cần Thơ |
26 | | Trần Thanh Thảo | 12432261 | KGI | 1563 | G13 | Kiên Giang |
27 | | Hoàng Minh Tuệ | 12474452 | HCM | 1549 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
28 | | Phan Ngọc Bảo Châu | 12429180 | HCM | 1546 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
29 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 12423661 | DON | 1542 | G13 | Đồng Nai |
30 | | Đinh Ngọc Lan | 12427691 | NBI | 1534 | G13 | Ninh Bình |
31 | | Mã Thị Hoài Anh | 12437190 | CBA | 1534 | G13 | Cao Bằng |
32 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | 12429287 | HCM | 1519 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
33 | | Phạm Thị Minh Ngọc | 12427748 | NBI | 1517 | G13 | Ninh Bình |
34 | | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 12442143 | HNO | 1514 | G13 | Hà Nội |
35 | | Nguyễn Thị Hồng Hà | 12427608 | QNI | 1514 | G13 | Quảng Ninh |
36 | | Lê Hoàng Bảo Tú | 12432229 | KGI | 1503 | G13 | Kiên Giang |
37 | | Mai Nhất Thiên Kim | 12437000 | CTH | 1502 | G13 | Cần Thơ |
38 | | Dương Hồng Anh | 12443239 | HNO | 1491 | G13 | Hà Nội |
39 | | Nguyễn Thanh Lam | 12451517 | TTH | 1484 | G13 | Thành Phố Huế |
40 | | Nguyễn Thị Thu Hà | 12451053 | BDU | 1476 | G13 | Bình Dương |
41 | | Đàm Thị Thuý Hiền | 12423645 | BGI | 1464 | G13 | Bắc Giang |
42 | | Tưởng Thúy Hạnh | 12431303 | HPD | 1458 | G13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
43 | | Lê Nam Giao | 12470775 | HCM | 1444 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
44 | | Trần Hà Giang | 12464406 | QBI | 1441 | G13 | Quảng Bình |
45 | | Phạm Cát Nguyệt My | 12468150 | HNO | 1427 | G13 | Hà Nội |
46 | | Nguyễn Trần Khánh Thi | 12435180 | TTH | 1423 | G13 | Thành Phố Huế |
47 | | Ngôn Trịnh Gia Linh | 12497398 | CBA | 0 | G13 | Cao Bằng |
48 | | Phạm Thị Bích Thanh | 12468940 | BTH | 0 | G13 | Bình Thuận |
49 | | Nguyễn Thảo Anh | 12445495 | HCM | 0 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
50 | | Trần Hoàng Bảo Trâm | 12452840 | LDO | 0 | G13 | Lâm Đồng |
51 | | Lưu Ngọc Phương Vy | 12469068 | BTH | 0 | G13 | Bình Thuận |
52 | | Đoàn Thị Bình | 12474177 | HPD | 0 | G13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
53 | | Phạm Ngọc Hân | 12454591 | THO | 0 | G13 | Thanh Hóa |
54 | | Trần Thụy Vũ | 12444626 | HNO | 0 | G13 | Hà Nội |
55 | | Lê Nông Kim Ngân | 12457426 | CBA | 0 | G13 | Cao Bằng |
56 | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 12469343 | HNO | 0 | G13 | Hà Nội |
57 | | Trần Đỗ Yến Nhi | 12441406 | HNO | 0 | G13 | Hà Nội |
58 | | Trần Lữ Phượng Hoàng | 12469114 | BTH | 0 | G13 | Bình Thuận |
59 | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 12444723 | LAN | 0 | G13 | Long An |
60 | | Nguyễn Quỳnh Anh | 12459798 | HPD | 0 | G13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
61 | | Hồ Nguyễn Vân Chi | 12465526 | QBI | 0 | G13 | Quảng Bình |
62 | | Nguyễn Ngọc Nguyên Đan | 12489212 | LDO | 0 | G13 | Lâm Đồng |
63 | | Vũ Ngọc Diệp | 12496960 | BGI | 0 | G13 | Bắc Giang |
64 | | Nguyễn Lê Thuỳ Dung | 12495603 | NBI | 0 | G13 | Ninh Bình |
65 | | Mai Ngọc Hân | 12493031 | VNC | 0 | G13 | Tt Cờ Vua Vnca |
66 | | Nguyễn Thanh Hiền | 12497185 | HNO | 0 | G13 | Hà Nội |
67 | | Trịnh Thùy Lam | 12495018 | BDH | 0 | G13 | Bình Định |
68 | | Hoàng Gia Thuỳ Linh | 12492523 | NBI | 0 | G13 | Ninh Bình |
69 | | Lê Ngọc Linh | 12441775 | HNO | 0 | G13 | Hà Nội |
70 | | Đặng Phương Mai | 12490628 | VNC | 0 | G13 | Tt Cờ Vua Vnca |
71 | | Nguyễn Ngọc Mai | 12497223 | BGI | 0 | G13 | Bắc Giang |
72 | | Nguyễn An My | 12494143 | HNO | 0 | G13 | Hà Nội |
73 | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngân | 12496553 | TBI | 0 | G13 | Thái Bình |
74 | | Nguyễn Hoàng Ngân | 12460907 | HNO | 0 | G13 | Hà Nội |
75 | | Võ Phương Như | 12486531 | BDH | 0 | G13 | Bình Định |
76 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | 12479888 | BDH | 0 | G13 | Bình Định |
77 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | 12471232 | BDU | 0 | G13 | Bình Dương |
78 | | Vũ Khánh Trang | 12495697 | NBI | 0 | G13 | Ninh Bình |
79 | | Bùi Khánh Vân | 12488500 | HNO | 0 | G13 | Hà Nội |
80 | | Nguyễn Khánh Vân | 12489700 | HCM | 0 | G13 | Tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|