Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U17Last update 27.06.2025 07:55:58, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | Gr | Club/City |
1 | | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | HNO | 2277 | U17 | Hà Nội |
2 | | Bành Gia Huy | 12424714 | HNO | 2211 | U17 | Hà Nội |
3 | | Trần Ngọc Minh Duy | 12416207 | DON | 2205 | U17 | Đồng Nai |
4 | | Đặng Anh Minh | 12415472 | HCM | 2146 | U17 | Tp Hồ Chí Minh |
5 | | Phạm Trường Phú | 12419761 | HNO | 2097 | U17 | Hà Nội |
6 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | 12423572 | DAN | 2075 | U17 | Đà Nẵng |
7 | | Đoàn Thế Đức | 12419214 | QDO | 1993 | U17 | Quân Đội |
8 | | Lâm Đức Hải Nam | 12416169 | DAN | 1955 | U17 | Đà Nẵng |
9 | | Đỗ An Hòa | 12415499 | NBI | 1952 | U17 | Ninh Bình |
10 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | 12419001 | HCM | 1934 | U17 | Tp Hồ Chí Minh |
11 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | 12415618 | DTH | 1918 | U17 | Đồng Tháp |
12 | | Vũ Xuân Hoàng | 12416843 | HCM | 1917 | U17 | Tp Hồ Chí Minh |
13 | | Nguyễn Thái Sơn | 12415642 | HCM | 1906 | U17 | Tp Hồ Chí Minh |
14 | | Nguyễn Thanh Liêm | 12413461 | CTH | 1899 | U17 | Cần Thơ |
15 | | Phạm Quốc Thắng | 12452963 | BDI | 1881 | U17 | Bình Định |
16 | | Phạm Tuấn Kiệt | 12454770 | BDU | 1860 | U17 | Bình Dương |
17 | | Vũ Bá Khôi | 12417254 | HCM | 1857 | U17 | Tp Hồ Chí Minh |
18 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | 12416657 | DTH | 1847 | U17 | Đồng Tháp |
19 | | Hoàng Lê Minh Bảo | 12418900 | HCM | 1834 | U17 | Tp Hồ Chí Minh |
20 | | Phạm Anh Kiên | 12415871 | NBI | 1822 | U17 | Ninh Bình |
21 | | Bùi Đăng Khoa | 12410870 | DTH | 1812 | U17 | Đồng Tháp |
22 | | Bùi Tuấn Kiệt | 12430234 | NAN | 1804 | U17 | Nghệ An |
23 | | Trần Đăng Minh Đức | 12415693 | HNO | 1798 | U17 | Hà Nội |
24 | | Phạm Minh Hiếu | 12417726 | DON | 1775 | U17 | Đồng Nai |
25 | | Phạm Trần Hoàng Gia | 12432709 | HCM | 1775 | U17 | Tp Hồ Chí Minh |
26 | | Phạm Đăng Minh | 12416304 | HNO | 1765 | U17 | Hà Nội |
27 | | Hà Đức Mạnh | 12435821 | QDO | 1747 | U17 | Quân Đội |
28 | | Vũ Giang Minh Đức | 12424161 | QNI | 1745 | U17 | Quảng Ninh |
29 | | Trần Hải Nam | 12483311 | HNO | 1731 | U17 | Hà Nội |
30 | | Nguyễn Phúc Nguyên | 12428957 | QDO | 1715 | U17 | Quân Đội |
31 | | Lê Vinh Đĩnh | 12429058 | HCM | 1714 | U17 | Tp Hồ Chí Minh |
32 | | Đỗ Quang Minh | 12417424 | HNO | 1712 | U17 | Hà Nội |
33 | | Thái Hồ Tấn Minh | 12416215 | DON | 1706 | U17 | Đồng Nai |
34 | | Trần Lý Khôi Nguyên | 12416118 | CTH | 1702 | U17 | Cần Thơ |
35 | | Bùi Hữu Đức | 12418692 | NBI | 1697 | U17 | Ninh Bình |
36 | | Khổng Duy Anh | 12486620 | KTL | 1691 | U17 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
37 | | Lê Trung Kiên | 12431710 | HCM | 1689 | U17 | Tp Hồ Chí Minh |
38 | | Nguyễn Đức Tuấn | 12439380 | BTH | 1657 | U17 | Bình Thuận |
39 | | Lăng Mạnh Hùng | 12474690 | LSO | 1652 | U17 | Lạng Sơn |
40 | | Phạm Hải Minh | 12430951 | DAN | 1651 | U17 | Đà Nẵng |
41 | | Đỗ Thành Đạt | 12417750 | QNI | 1649 | U17 | Quảng Ninh |
42 | | Nguyễn Gia Khánh | 12416150 | DAN | 1638 | U17 | Đà Nẵng |
43 | | Nguyễn Phúc Hoàng | 12432660 | DON | 1635 | U17 | Đồng Nai |
44 | | Vũ Đức Dương | 12427519 | BLU | 1634 | U17 | Clb Blue Horse |
45 | | Đặng Hoàng Hiếu | 12487490 | QBI | 1631 | U17 | Quảng Bình |
46 | | Nguyễn Vạn Đăng Thành | 12437603 | HCM | 1628 | U17 | Tp Hồ Chí Minh |
47 | | Trịnh Phương Đông | 12437590 | HCM | 1602 | U17 | Tp Hồ Chí Minh |
48 | | Cao Thanh Lâm | 12437999 | HCM | 1569 | U17 | Tp Hồ Chí Minh |
49 | | Hồ Việt Anh | 12440094 | HNO | 1523 | U15 | Hà Nội |
50 | | Trịnh Gia Bảo | 12438499 | HNO | 1512 | U17 | Hà Nội |
51 | | Lê Ngọc Minh Đăng | 12480738 | BTH | 1503 | U17 | Bình Thuận |
52 | | Trần Tuấn Hùng | 12428922 | HNO | 1493 | U17 | Hà Nội |
53 | | Hoàng Đình Duy | 12426881 | HNO | 1485 | U17 | Hà Nội |
54 | | Phạm Gia Đức | 12468347 | HNO | 0 | U17 | Hà Nội |
55 | | Đinh Huy Khôi | 12439363 | BTH | 0 | U17 | Bình Thuận |
56 | | Chu Hoàng Anh | 12493520 | LSO | 0 | U17 | Lạng Sơn |
57 | | Chu Vũ Việt Anh | 12482382 | THO | 0 | U17 | Thanh Hóa |
58 | | Nguyễn Duy Anh | 12452297 | CVT | 0 | U17 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
59 | | Nguyễn Hoàng Anh | 12489646 | CBT | 0 | U17 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
60 | | Nguyễn Nguyên Anh | 12495301 | CVT | 0 | U17 | Clb Cờ Vua Thông Minh |
61 | | Vi Minh Châu | 12477036 | LSO | 0 | U17 | Lạng Sơn |
62 | | Trương Nguyễn Minh Đức | 12487198 | THO | 0 | U17 | Thanh Hóa |
63 | | Nguyễn Lê Dũng | 12437263 | CBA | 0 | U17 | Cao Bằng |
64 | | Đỗ Thái Hà | 12490270 | HNO | 0 | U17 | Hà Nội |
65 | | Ngô Nhật Long Hải | 12426440 | HNO | 0 | U17 | Hà Nội |
66 | | Nguyễn Xuân Hiếu | 12490105 | HNO | 0 | U17 | Hà Nội |
67 | | Phạm Đăng Khoa | 12478164 | LAN | 0 | U17 | Long An |
68 | | Phạm Trí Kiên | 12476340 | LSO | 0 | U17 | Lạng Sơn |
69 | | Nguyễn Nhật Minh | 12491691 | HNO | 0 | U17 | Hà Nội |
70 | | Mã Hoàng Nam | 12452289 | LSO | 0 | U17 | Lạng Sơn |
71 | | Tống Gia Nam | 12489921 | NBI | 0 | U17 | Ninh Bình |
72 | | Trần Nhật Bá Nghĩa | 12492566 | NBI | 0 | U17 | Ninh Bình |
73 | | Nguyễn Phúc Nguyên | 12491098 | KGI | 0 | U17 | Kiên Giang |
74 | | Lương An Phúc | 12437174 | CBA | 0 | U17 | Cao Bằng |
75 | | Nguyễn Bảo Phúc | 12439266 | LAN | 0 | U17 | Long An |
76 | | Trần Quán Quân | 12434850 | HCM | 0 | U17 | Tp Hồ Chí Minh |
77 | | Vũ Ngọc Quang | 12496600 | HNO | 0 | U17 | Hà Nội |
78 | | Nguyễn Xuân Quý | 12475980 | HCM | 0 | U17 | Tp Hồ Chí Minh |
79 | | Đậu An Sơn | 12476188 | LSO | 0 | U17 | Lạng Sơn |
80 | | Nguyễn Phạm Thái Sơn | 12471640 | KTL | 0 | U17 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
81 | | Hoàng Huy Tài | 12419354 | QDO | 0 | U17 | Quân Đội |
82 | | Lê Minh Vũ | 12402680 | KTL | 0 | U17 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
83 | | Phạm Phước Vũ | 12479489 | KTL | 0 | U17 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
|
|
|
|
|
|
|