Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U13Last update 27.06.2025 07:55:08, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | Gr | Club/City |
1 | | Nguyễn Lê Nguyên | 12426792 | HCM | 2005 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
2 | | Nguyễn Tùng Quân | 12432067 | LDO | 1986 | U13 | Lâm Đồng |
3 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | 12432105 | HCM | 1976 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | | Bùi Quang Huy | 12431265 | QDO | 1958 | U13 | Quân Đội |
5 | | Ngô Minh Khang | 12430927 | BRV | 1922 | U13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
6 | | Triệu Gia Huy | 12425109 | HNO | 1890 | U13 | Hà Nội |
7 | | Nguyễn Trường Phúc | 12431591 | CTH | 1887 | U13 | Cần Thơ |
8 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 12429520 | DTH | 1885 | U13 | Đồng Tháp |
9 | | Lê Anh Tú | 12424846 | HNO | 1858 | U13 | Hà Nội |
10 | | Đỗ Tiến Quang Minh | 12428647 | HCM | 1843 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
11 | | Huỳnh Bảo Long | 12420743 | HCM | 1841 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
12 | | Trần Hải Triều | 12431249 | TNG | 1827 | U13 | Thái Nguyên |
13 | | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | HNO | 1816 | U13 | Hà Nội |
14 | | Trần Nhật Quang | 12487538 | NBI | 1813 | U13 | Ninh Bình |
15 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 12424056 | BRV | 1790 | U13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
16 | | Lê Vĩnh Trí | 12442259 | QDO | 1788 | U13 | Quân Đội |
17 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | 12426253 | TNG | 1786 | U13 | Thái Nguyên |
18 | | Kiều Hoàng Quân | 12428809 | HNO | 1751 | U13 | Hà Nội |
19 | | Trịnh Hoàng Lâm | 12436950 | HNO | 1747 | U13 | Hà Nội |
20 | | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | HNO | 1739 | U13 | Hà Nội |
21 | | Nguyễn Việt Bách | 12433900 | VNC | 1738 | U13 | Tt Cờ Vua Vnca |
22 | | Chu Đức Phong | 12477877 | HCM | 1728 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
23 | | Hoàng Anh Kiệt | 12424820 | TNG | 1719 | U13 | Thái Nguyên |
24 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 12429481 | DTH | 1713 | U13 | Đồng Tháp |
25 | | Nguyễn Đức Tài | 12427012 | HCM | 1713 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
26 | | Đoàn Thiên Bảo | 12449229 | HCM | 1708 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
27 | | Lê Minh Hoàng Chính | 12431060 | CTH | 1694 | U13 | Cần Thơ |
28 | | Nguyễn Tuấn Minh | 12426717 | HNO | 1691 | U13 | Hà Nội |
29 | | Nguyễn Hoàng Huy | 12434868 | CTH | 1690 | U13 | Cần Thơ |
30 | | Phạm Minh Nam | 12434582 | HNO | 1690 | U13 | Hà Nội |
31 | | Bùi Tùng Lâm | 12470040 | HPD | 1688 | U13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
32 | | Trần Hoàng | 12433500 | HCM | 1682 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
33 | | Mai Đức Kiên | 12426903 | HNO | 1677 | U13 | Hà Nội |
34 | | Nguyễn Lương Phúc | 12431052 | HNO | 1676 | U13 | Hà Nội |
35 | | Phan Thiên Hải | 12429406 | HCM | 1668 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
36 | | Phạm Chấn Hưng | 12462314 | QBI | 1660 | U13 | Quảng Bình |
37 | | Lê Nhật Minh | 12426962 | HCM | 1657 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
38 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | 12468843 | KGI | 1653 | U13 | Kiên Giang |
39 | | Tạ Việt Phong | 7005768 | HNO | 1645 | U13 | Hà Nội |
40 | | Trần Quân Bảo | 12479705 | BTH | 1644 | U13 | Bình Thuận |
41 | | Lý Minh Huy | 12426237 | TNG | 1638 | U13 | Thái Nguyên |
42 | | Trần Hùng Long | 12424099 | QNI | 1634 | U13 | Quảng Ninh |
43 | | Phùng Anh Thái | 12443433 | QDO | 1634 | U13 | Quân Đội |
44 | | Đàm Minh Quân | 12450286 | HCM | 1633 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
45 | | Nguyễn Trần Đức Anh | 12428914 | HNO | 1632 | U13 | Hà Nội |
46 | | Phạm Gia Huy | 12434566 | HPD | 1630 | U13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
47 | | Nguyễn Thành Được | 12478245 | KGI | 1630 | U13 | Kiên Giang |
48 | | Bùi Quốc Nghĩa | 12435163 | DAN | 1627 | U13 | Đà Nẵng |
49 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | 12431079 | DTH | 1625 | U13 | Đồng Tháp |
50 | | Đặng Đức Lâm | 12425192 | HCM | 1625 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
51 | | Nguyễn Nhật Nam | 12431729 | HNO | 1623 | U13 | Hà Nội |
52 | | Nguyễn Đại Việt Cường | 12465011 | QBI | 1623 | U13 | Quảng Bình |
53 | | Đoàn Tuấn Khôi | 12441767 | HNO | 1623 | U13 | Hà Nội |
54 | | Trịnh Nguyên Lãm | 12427462 | KHO | 1622 | U13 | Khánh Hòa |
55 | | Trần Văn Đức Dũng | 12429163 | HCM | 1605 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
56 | | Lê Sỹ Nguyên | 12456560 | QDO | 1601 | U13 | Quân Đội |
57 | | Lê Hoàng Nhật Tuyên | 12471917 | VNC | 1596 | U13 | Tt Cờ Vua Vnca |
58 | | Đào Duy Khang | 12436895 | BRV | 1593 | U13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
59 | | Vũ Duy Minh | 12473324 | HNO | 1592 | U13 | Hà Nội |
60 | | Nguyễn Đức Trung | 12431826 | HCM | 1590 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
61 | | Đỗ Tấn Sang | 12428655 | HCM | 1590 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
62 | | Võ Minh Nhật | 12431443 | DAN | 1587 | U13 | Đà Nẵng |
63 | | Đinh Việt Hải | 12443255 | QNI | 1587 | U13 | Quảng Ninh |
64 | | Hứa Nam Phong | 12441791 | HNO | 1585 | U13 | Hà Nội |
65 | | La Trần Minh Đức | 12432008 | QNI | 1584 | U13 | Quảng Ninh |
66 | | Châu Thiên Phú | 12446327 | HCM | 1582 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
67 | | Nguyễn Duy Khang | 12431834 | HNO | 1575 | U13 | Hà Nội |
68 | | Nguyễn Thiên Bảo | 12427497 | HDU | 1573 | U13 | Hải Dương |
69 | | Nguyễn Hải Đông | 12458864 | HNO | 1573 | U13 | Hà Nội |
70 | | Nguyễn Văn Đức Khang | 12446335 | HCM | 1569 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
71 | | Trần Hoàng Bách | 12433357 | QDO | 1564 | U13 | Quân Đội |
72 | | Huỳnh Phú Thịnh | 12458481 | HCM | 1559 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
73 | | Đinh Phúc Lâm | 12426911 | HNO | 1556 | U13 | Hà Nội |
74 | | Nguyễn Vũ Lam | 12452858 | LDO | 1554 | U13 | Lâm Đồng |
75 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | 12424072 | BRV | 1553 | U13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
76 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | 12446726 | CTH | 1550 | U13 | Cần Thơ |
77 | | Lê Thanh Dương | 12419443 | THO | 1549 | U13 | Thanh Hóa |
78 | | Dương Hoàng Nhật Minh | 12429473 | HCM | 1546 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
79 | | Phan Nhật Anh | 12468789 | KGI | 1541 | U13 | Kiên Giang |
80 | | Nguyễn Thụy Anh | 12431761 | HDU | 1539 | U13 | Hải Dương |
81 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | 12458651 | HNO | 1539 | U13 | Hà Nội |
82 | | Nguyễn Hoàng Tuệ Minh | 12473731 | QAC | 1538 | U13 | Clb Cờ Vua Qachess |
83 | | Nguyễn Tiến Anh Khôi | 12452998 | HNO | 1530 | U13 | Hà Nội |
84 | | Phạm Công Thành | 12474851 | KTL | 1530 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
85 | | Trương Đức Minh Quân | 12447315 | LDO | 1519 | U13 | Lâm Đồng |
86 | | Lê Đại Thành | 12446742 | CTH | 1519 | U13 | Cần Thơ |
87 | | Trần Minh Hiếu | 12425079 | HNO | 1516 | U13 | Hà Nội |
88 | | Trần Nhật Khang | 12434990 | TTH | 1513 | U13 | Thành Phố Huế |
89 | | Dương Quang Khôi | 12425494 | BDI | 1505 | U13 | Bình Định |
90 | | Lê Nguyễn Ngọc Tân | 12453820 | BTH | 1501 | U13 | Bình Thuận |
91 | | Nguyễn Anh Khôi | 12464228 | QBI | 1491 | U13 | Quảng Bình |
92 | | Phạm Quốc Đạt | 12434949 | HCM | 1488 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
93 | | Phan Ngọc Long Châu | 12424676 | LDO | 1486 | U13 | Lâm Đồng |
94 | | Trương Nhật Minh | 12474363 | NBI | 1485 | U13 | Ninh Bình |
95 | | Nguyễn Xuân Phúc Lâm | 12478296 | DON | 1484 | U13 | Đồng Nai |
96 | | Lê Minh Khôi | 12489476 | DON | 1479 | U13 | Đồng Nai |
97 | | Đặng Hưng Phát | 12437670 | HCM | 1470 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
98 | | Lê Huỳnh Sỹ Khoa | 12438030 | KHO | 1469 | U13 | Khánh Hòa |
99 | | Nguyễn Huy Bảo Châu | 12468657 | HNO | 1467 | U13 | Hà Nội |
100 | | Lê Khôi Nguyên | 12443212 | HNO | 1452 | U13 | Hà Nội |
101 | | Hoàng Vương Gia Khánh | 12448753 | HNO | 1438 | U13 | Hà Nội |
102 | | Nguyễn Thế Phiệt | 12437581 | HCM | 1437 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
103 | | Nguyễn Xuân Bảo Minh | 12427624 | BGI | 1436 | U13 | Bắc Giang |
104 | | Trần Nhất Nam | 12432385 | HNO | 1423 | U13 | Hà Nội |
105 | | Phùng Hải Nam | 12442194 | HNO | 1419 | U13 | Hà Nội |
106 | | Nguyễn Trí Anh Minh | 12478113 | LDO | 1413 | U13 | Lâm Đồng |
107 | | Phạm Thành Hải | 12451185 | TNG | 1409 | U13 | Thái Nguyên |
108 | | Đinh Mai Phú Thăng | 12448729 | BDI | 1408 | U13 | Bình Định |
109 | | Phạm Nguyễn Hưng Phát | 12472590 | BGI | 1402 | U13 | Bắc Giang |
110 | | Trịnh Lê Bảo | 12437883 | HCM | 1402 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
111 | | Trương Gia Phong | 12433268 | TNG | 0 | U13 | Thái Nguyên |
112 | | Mai Khánh Đăng Bảo | 12454656 | THO | 0 | U13 | Thanh Hóa |
113 | | Đinh Mạnh Hà | 12437247 | CBA | 0 | U13 | Cao Bằng |
114 | | Nguyễn Hải An | 12438383 | HNO | 0 | U13 | Hà Nội |
115 | | Thiềm Lâm Minh Thắng | 12450197 | HCM | 0 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
116 | | Đặng Quốc Bảo | 12442674 | VPH | 0 | U13 | Vĩnh Phúc |
117 | | Đỗ Gia Bảo | 12439452 | HPH | 0 | U13 | Hải Phòng |
118 | | Nguyễn Chí Thành | 12444430 | HNO | 0 | U13 | Hà Nội |
119 | | Nguyễn Minh Long | 12496855 | HDU | 0 | U13 | Hải Dương |
120 | | Phạm Hoàng Hiệp | 12497266 | C88 | 0 | U13 | Clb Chess 88 |
121 | | Trần Lương Khánh Nguyên | 12474967 | HPH | 0 | U13 | Hải Phòng |
122 | | Tô Trần Bình | 12458813 | TNG | 0 | U13 | Thái Nguyên |
123 | | Hà Ngọc Tú | 12457400 | CBA | 0 | U13 | Cao Bằng |
124 | | Mai Đức Anh | 12472751 | THO | 0 | U13 | Thanh Hóa |
125 | | Nguyễn Khánh Đăng | 12439398 | BTH | 0 | U13 | Bình Thuận |
126 | | Hà Kiền Lâm | 12450553 | HCM | 0 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
127 | | Nguyễn Đăng Duy | 12450391 | TNG | 0 | U13 | Thái Nguyên |
128 | | Đinh Huy Khang | 12453935 | BTH | 0 | U13 | Bình Thuận |
129 | | Nguyễn Duy Minh Đức | 12437239 | CBA | 0 | U13 | Cao Bằng |
130 | | Nguyễn Bá Hoàng An | 12435864 | TNV | 0 | U13 | Clb Tài Năng Việt |
131 | | Nguyễn Văn Khánh An | 12488623 | HNO | 0 | U13 | Hà Nội |
132 | | Tống Hoàng Anh | 12495859 | NBI | 0 | U13 | Ninh Bình |
133 | | Trần Đức Anh | 12492221 | HCM | 0 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
134 | | Nguyễn Thanh Bình | 12440426 | HNO | 0 | U13 | Hà Nội |
135 | | Đỗ Trung Dũng | 12496545 | NBI | 0 | U13 | Ninh Bình |
136 | | Mai Viêt Hiếu | 12494330 | KTL | 0 | U13 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
137 | | Trần Trung Hiếu | 12492574 | NBI | 0 | U13 | Ninh Bình |
138 | | Lê Hoàng | 12453730 | BTH | 0 | U13 | Bình Thuận |
139 | | Lê Quang Huy | 12442747 | HPD | 0 | U13 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
140 | | Trần Văn Minh Khang | 12492264 | HCM | 0 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
141 | | Nguyễn Khánh | 12495611 | NBI | 0 | U13 | Ninh Bình |
142 | | Đặng Minh Khoa | 12492000 | HCM | 0 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
143 | | Lâm Chí Kiên | 12488984 | HCM | 0 | U13 | Tp Hồ Chí Minh |
144 | | Trần Đại Lộc | 12455164 | DTH | 0 | U13 | Đồng Tháp |
145 | | Nguyễn Tiến Long | 12491730 | HNO | 0 | U13 | Hà Nội |
146 | | Lưu Tiến Mạnh | 12490130 | HNO | 0 | U13 | Hà Nội |
147 | | Nguyễn Khánh Nam | 12491322 | TNT | 0 | U13 | Clb Tài Năng Trẻ |
148 | | Phạm Trọng Nghĩa | 12482447 | QDO | 0 | U13 | Quân Đội |
149 | | Nguyễn Hoàng Phát | 12480746 | BTH | 0 | U13 | Bình Thuận |
150 | | Lê Ngọc Hải Phong | 12489581 | BTH | 0 | U13 | Bình Thuận |
Show complete list
|
|
|
|
|
|
|