Nội dung Cờ chớp thi đấu sáng ngày 19/6/2025Giải vô địch Cờ vua trẻ Quốc gia năm 2025 tranh cúp Doppelherz - Cờ chớp: Bảng nam U11Last update 27.06.2025 07:54:16, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | RtgI | Gr | Club/City |
| 1 | | Nguyễn Quang Anh | 12432377 | HNO | 2034 | U11 | Hà Nội |
| 2 | | Lê Phan Hoàng Quân | 12432881 | HCM | 1942 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 3 | | Nguyễn Lương Vũ | 12429740 | DAN | 1921 | U11 | Đà Nẵng |
| 4 | | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | HNO | 1893 | U11 | Hà Nội |
| 5 | | Trần Minh Hiếu | 12429155 | HCM | 1875 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 6 | | Hoàng Minh Hiếu | 12430854 | HCM | 1868 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 7 | | Phan Trần Khôi Nguyên | 12438103 | DAN | 1843 | U11 | Đà Nẵng |
| 8 | | Phạm Hồng Đức | 12434485 | CTH | 1807 | U11 | Cần Thơ |
| 9 | | Nguyễn Minh | 12430480 | HNO | 1793 | U11 | Hà Nội |
| 10 | | Lê Dương Quốc Bình | 12452432 | CTH | 1768 | U11 | Cần Thơ |
| 11 | | Phan Khải Trí | 12442100 | HNO | 1751 | U11 | Hà Nội |
| 12 | | Trần Phạm Quang Minh | 12433810 | HCM | 1722 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 13 | | Nguyễn Hoàng Long | 12445630 | QDO | 1706 | U11 | Quân Đội |
| 14 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 12429643 | CTH | 1705 | U11 | Cần Thơ |
| 15 | | Phạm Đức Minh | 12438561 | HDU | 1702 | U11 | Hải Dương |
| 16 | | Cao Kiến Bình | 12431508 | DON | 1698 | U11 | Đồng Nai |
| 17 | | Trịnh Ngọc Hùng | 12486825 | CBT | 1686 | U11 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
| 18 | | Khoa Hoàng Anh | 12427560 | HNO | 1682 | U11 | Hà Nội |
| 19 | | Nguyễn Đức Khải | 12436224 | BDU | 1682 | U11 | Bình Dương |
| 20 | | Sầm Minh Quân | 12433918 | HNO | 1679 | U11 | Hà Nội |
| 21 | | Nguyễn Hải Anh | 12430463 | HNO | 1671 | U11 | Hà Nội |
| 22 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | 12430978 | DTH | 1670 | U11 | Đồng Tháp |
| 23 | | Trần Thiên Bảo | 12433152 | TNG | 1661 | U11 | Thái Nguyên |
| 24 | | Nguyễn Trung Quân | 12445479 | HCM | 1653 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 25 | | Thái Nguyễn Duy Minh | 12432300 | HNO | 1652 | U11 | Hà Nội |
| 26 | | Phan Hoàng Bách | 12450626 | HCM | 1644 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 27 | | Trần Thành Vinh | 12434124 | HCM | 1640 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 28 | | Nguyễn Phúc Tâm | 12431460 | HCM | 1630 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 29 | | Nguyễn Toàn Bách | 12431435 | BRV | 1625 | U11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 30 | | Trần Đại Quang | 12427659 | QNI | 1622 | U11 | Quảng Ninh |
| 31 | | Nguyễn Tấn Minh | 12429554 | DTH | 1621 | U11 | Đồng Tháp |
| 32 | | Nguyễn Phan Huy | 12438987 | HNO | 1620 | U11 | Hà Nội |
| 33 | | Nguyễn Duy Anh | 12435600 | HNO | 1606 | U11 | Hà Nội |
| 34 | | Nguyễn Tất Phú | 12458589 | BDU | 1606 | U11 | Bình Dương |
| 35 | | Trần Quang Anh | 12473430 | HNO | 1604 | U11 | Hà Nội |
| 36 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | 12445711 | HCM | 1602 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 37 | | Đỗ Việt Hưng | 12433683 | TNG | 1596 | U11 | Thái Nguyên |
| 38 | | Phan Minh Trí | 12430994 | HNO | 1595 | U11 | Hà Nội |
| 39 | | Trần Minh Bảo | 12466360 | CTH | 1593 | U11 | Cần Thơ |
| 40 | | Trần Quý Ngọc | 12462934 | TTH | 1588 | U11 | Thành Phố Huế |
| 41 | | Nguyễn Hữu Hải Đăng | 12441996 | HNO | 1584 | U11 | Hà Nội |
| 42 | | Đặng Phúc Tường | 12442046 | HNO | 1584 | U11 | Hà Nội |
| 43 | | Trần Quang Minh | 12427667 | QDO | 1576 | U11 | Quân Đội |
| 44 | | Phan Thái Duy | 12437204 | CBA | 1575 | U11 | Cao Bằng |
| 45 | | Trương Gia Uy Vũ | 12474371 | NBI | 1568 | U11 | Ninh Bình |
| 46 | | Ngô Đức Minh | 12467936 | HNO | 1557 | U11 | Hà Nội |
| 47 | | Nguyễn Tiến Đạt | 12475998 | HCM | 1555 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 48 | | Triệu Hoàng Long | 12437182 | CBA | 1553 | U11 | Cao Bằng |
| 49 | | Nguyễn Tiến Minh | 12442488 | HPD | 1550 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 50 | | Nguyễn Việt Dũng | 12431680 | KGI | 1549 | U11 | Kiên Giang |
| 51 | | Nguyễn Văn Minh Trí | 12440418 | HNO | 1545 | U11 | Hà Nội |
| 52 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | 12474657 | VNC | 1544 | U11 | Tt Cờ Vua Vnca |
| 53 | | Bùi Công Minh | 12450561 | VNC | 1541 | U11 | Tt Cờ Vua Vnca |
| 54 | | Nguyễn Minh Đạt | 12431192 | BRV | 1540 | U11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 55 | | Cao Phúc Đình Bảo | 12453722 | HCM | 1534 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 56 | | Lê Phạm Khải Hoàn | 12444120 | BRV | 1533 | U11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 57 | | Lim Tuấn Sang | 12432202 | KGI | 1527 | U11 | Kiên Giang |
| 58 | | Phạm Quang Huy | 12430943 | DAN | 1521 | U11 | Đà Nẵng |
| 59 | | Nguyễn Việt Cường | 12441228 | HNO | 1516 | U11 | Hà Nội |
| 60 | | Đào Minh Phú | 12429821 | HNO | 1514 | U11 | Hà Nội |
| 61 | | Nguyễn Phước Nguyên | 12451371 | CTH | 1511 | U11 | Cần Thơ |
| 62 | | Nguyễn Minh Quang | 12432237 | KGI | 1509 | U11 | Kiên Giang |
| 63 | | Huỳnh Xuân An | 12469661 | DON | 1506 | U11 | Đồng Nai |
| 64 | | Nguyễn Hải Lâm | 12427578 | QNI | 1491 | U11 | Quảng Ninh |
| 65 | | Võ Ngọc Minh Trí | 12483230 | DON | 1485 | U11 | Đồng Nai |
| 66 | | Âu Bình Minh | 12429767 | HNO | 1481 | U11 | Hà Nội |
| 67 | | Nguyễn Tùng Lâm | 12430536 | HNO | 1472 | U11 | Hà Nội |
| 68 | | Lương Quang Khải | 12436771 | HNO | 1450 | U11 | Hà Nội |
| 69 | | Nguyễn Quang Vinh | 12429961 | HNO | 1427 | U11 | Hà Nội |
| 70 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 12431168 | BRV | 1409 | U11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 71 | | Lê Hùng Anh | 12473383 | HPH | 1402 | U11 | Hải Phòng |
| 72 | | Lê Phan Thành Khoa | 12497401 | CBA | 0 | U11 | Cao Bằng |
| 73 | | Trương Quang Việt An | 12448737 | BDH | 0 | U11 | Bình Định |
| 74 | | Khổng Ngọc Tú | 12468924 | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 75 | | Nguyễn Đức Anh | 12445487 | HCM | 0 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 76 | | Nguyễn Lê Hoàng Hải | 12440264 | PYE | 0 | U11 | Phú Yên |
| 77 | | Nguyễn Đức Trí Thành | 12473138 | GLC | 0 | U11 | Tt Cờ Vua Galaxy Chess |
| 78 | | Mã Hoàng Tâm | 12472662 | LSO | 0 | U11 | Lạng Sơn |
| 79 | | Nguyễn Minh Đức | 12437220 | CBA | 0 | U11 | Cao Bằng |
| 80 | | Trần Gia Huy | 12437638 | HCM | 0 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 81 | | Nguyễn Đình Tâm | 12445738 | HNO | 0 | U11 | Hà Nội |
| 82 | | Trần Thiên Phúc | 12467049 | PYE | 0 | U11 | Phú Yên |
| 83 | | Đỗ Đăng Khoa | 12473200 | DON | 0 | U11 | Đồng Nai |
| 84 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | 12473103 | BGI | 0 | U11 | Bắc Giang |
| 85 | | An Minh Khanh | 12439339 | BTH | 0 | U11 | Bình Thuận |
| 86 | | Cao Bảo Khôi | 12432768 | LDO | 0 | U11 | Lâm Đồng |
| 87 | | Mai Quốc An | 12466271 | TTH | 0 | U11 | Thành Phố Huế |
| 88 | | Hồ Hùng Anh | 12465534 | QBI | 0 | U11 | Quảng Bình |
| 89 | | Trần Đức Cường | 12495450 | THO | 0 | U11 | Thanh Hóa |
| 90 | | Bùi Minh Đức | 12492345 | NBI | 0 | U11 | Ninh Bình |
| 91 | | Đào Duy Dũng | 12479667 | BTH | 0 | U11 | Bình Thuận |
| 92 | | Võ Hoàng Giáp | 12483729 | BTH | 0 | U11 | Bình Thuận |
| 93 | | Đỗ Quang Huy | 12494054 | NBI | 0 | U11 | Ninh Bình |
| 94 | | Nguyễn Thế Gia Huy | 12496707 | NBI | 0 | U11 | Ninh Bình |
| 95 | | Bùi An Khánh | 12476366 | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 96 | | Lê Minh Khôi | 12455270 | VNC | 0 | U11 | Tt Cờ Vua Vnca |
| 97 | | Mai Đăng Khôi | 12495239 | THO | 0 | U11 | Thanh Hóa |
| 98 | | Nguyễn Trung Kiên | 12496260 | BDH | 0 | U11 | Bình Định |
| 99 | | Lê Tuấn Kiệt | 12475556 | HCM | 0 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 100 | | Nguyễn Hải Lâm | 12494747 | NBI | 0 | U11 | Ninh Bình |
| 101 | | Bùi Hoàng Minh | 12495352 | HPD | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 102 | | Lê Minh | 12453641 | HNO | 0 | U11 | Hà Nội |
| 103 | | Lê Vũ Đức Minh | 12485020 | HNO | 0 | U11 | Hà Nội |
| 104 | | Nguyễn Hoàng Minh | 12496081 | NBI | 0 | U11 | Ninh Bình |
| 105 | | Nguyễn Thế Du Minh | 12490350 | HNO | 0 | U11 | Hà Nội |
| 106 | | Nguyễn Trịnh Huy Minh | 12490512 | HNO | 0 | U11 | Hà Nội |
| 107 | | Nguyễn Tuấn Minh | 12476200 | QDO | 0 | U11 | Quân Đội |
| 108 | | Dương Thành Nguyên | 12494321 | HNO | 0 | U11 | Hà Nội |
| 109 | | Lê Nguyên | 12467944 | HCM | 0 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 110 | | Đặng Thinh Nhật | 12475874 | HCM | 0 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 111 | | Nguyễn Bảo Phong | 12487244 | NAN | 0 | U11 | Nghệ An |
| 112 | | Nguyễn Dương Phong | 12490849 | HCM | 0 | U11 | Tp Hồ Chí Minh |
| 113 | | Nguyễn Kỳ Phong | 12490504 | HNO | 0 | U11 | Hà Nội |
| 114 | | Nguyễn Trần Đại Phong | 12489719 | LDO | 0 | U11 | Lâm Đồng |
| 115 | | Võ Trần Khánh Phương | 12496820 | PYE | 0 | U11 | Phú Yên |
| 116 | | Tô Ngọc Quang | 12490113 | KTL | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
| 117 | | Vũ Nhật Quang | 12495557 | NBI | 0 | U11 | Ninh Bình |
| 118 | | Nguyễn Thế Thiên | 12496634 | HNO | 0 | U11 | Hà Nội |
| 119 | | Trần Quang Thiều | 12492582 | NBI | 0 | U11 | Ninh Bình |
| 120 | | Dương Đức Thọ | 12470139 | DON | 0 | U11 | Đồng Nai |
| 121 | | Nguyễn Minh Tuấn | 12453145 | HPD | 0 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
| 122 | | Dương Quang Vinh | 12496952 | NBI | 0 | U11 | Ninh Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|