GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 09

Last update 09.06.2025 12:43:57, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB09
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 7 Rounds

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
161Phạm Đăng KhôiCVDB09TNITây Ninh60532,543
248Nguyễn Minh PhúcCVDB09TNITây Ninh6053131
332Lê Minh TriếtCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định5,5053343
43Nguyễn Đức MinhCVDB09HCMTân Bình5,5053232
52Đinh Lê Hải PhongCVDB09HCMTân Phú5,5052942
61Đặng Hà Đông HảiCVDB09RGIClb Cờ Vua Rạch Giá5,50433,532
730Lê Gia Hưng PhátCVDB09HCMQuận 15,50430,542
878Võ Hoàng MinhCVDB09HCMTp Thủ Đức5,5042931
925Hoàng Gia PhongCVDB09BDUBình Dương50532,533
1073Trần Trung DũngCVDB09RGIClb Cờ Vua Rạch Giá5053243
1131Lê Minh QuânCVDB09HCMQuận 125052832
1254Nguyễn Quốc BảoCVDB09TNITây Ninh50524,532
1365Phan Hoàng Tuấn AnhCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định50523,531
1463Phạm Huỳnh Hiếu MinhCVDB09HCMQuận 15042643
1517Đặng Thiện ThànhCVDB09HCMQuận 124,5043141
1624Hà Nguyễn Minh NguyênCVDB09HCMTp Thủ Đức4,50429,543
177Võ Ngọc Hải ĐăngCVDB09HCMTp Thủ Đức4,50427,532
1872Trần Thanh BìnhCVDB09HCMQuận 14,5042732
1941Nguyễn Đức MinhCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định4,50426,532
208Nguyễn Minh KhôiCVDB09HCMChessmaster4,5042642
2137Nguyễn Đăng NguyênCVDB09NTHNinh Thuận4,50327,530
225Châu Thành Bảo ĐứcCVDB09HCMPhú Nhuận40429,532
2319Đào Thiện MinhCVDB09HCMRoyalchess40427,533
2435Mai Hữu HiếuCVDB09HCMQuận 14042632
2577Ung Chấn PhongCVDB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu40425,542
2650Nguyễn Phạm Phú TàiCVDB09TNITây Ninh40424,542
2740Nguyễn Đông QuânCVDB09DONĐồng Nai4042343
2822Đỗ Lâm TùngCVDB09BDUBình Dương4042243
2933Lương Đình TháiCVDB09BDUBình Dương40420,531
309Trịnh Đức DuyCVDB09HCMTp Thủ Đức4033231
3126Hoàng Nguyên Sỹ PhúcCVDB09NTHNinh Thuận4032541
3275Trương Gia KhôiCVDB09NTHNinh Thuận40324,531
3352Nguyễn Phương Gia BảoCVDB09HCMRoyalchess4032333
346Vũ Antoni Trung HiếuCVDB09HCMQuận 103,50330,542
3579Võ Tấn KhảiCVDB09LANLong An3,50326,542
3658Nguyễn Trần Tuấn KiệtCVDB09BDUBình Dương3,50326,541
3746Nguyễn Lê KhangCVDB09HCMChess House3,50326,531
3856Nguyễn Thành ĐạtCVDB09HCMChessmaster3,50325,531
3957Nguyễn Tiến KhoaCVDB09LANLong An3,50324,530
4028Huỳnh Thiên PhúcCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định3,50323,542
4155Nguyễn Tấn HưngCVDB09LANLong An3,50320,532
424Phạm Hoàng Bảo LongCVDB09HCMChessmaster3,5023031
4374Trần Vương KỳCVDB09LANLong An3,50227,531
4445Nguyễn Huỳnh HưngCVDB09HCMQuận 123,50223,530
4516Đặng Quang VinhCVDB09HCMQuận 53,50221,540
4671Trần Quang KhôiCVDB09HCMQuận 1230326,540
4711Chung Uy BáchCVDB09HCMChessmaster3032532
4867Phan Vũ Nguyên KhaCVDB09NTHNinh Thuận30322,542
4939Nguyễn Đình PhướcCVDB09LDOLâm Đồng30321,530
5076Trương Minh QuânCVDB09DONĐồng Nai30320,532
5170Trần Minh KhangCVDB09LDOLâm Đồng30318,541
5266Phan Tấn ĐạtCVDB09TNITây Ninh3031842
5380Vũ Duy HưngCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định30316,543
5423Đoàn Hoàng PhátCVDB09DONĐồng Nai30316,531
5521Đỗ Hoàng QuânCVDB09HCMChessmaster3022630
5620Đinh Trọng Nhật MinhCVDB09LDOLâm Đồng3022542
5713Đặng Bảo LongCVDB09HCMPhú Nhuận30223,532
5853Nguyễn Quang PhúcCVDB09RGIClb Cờ Vua Rạch Giá3022332
5934Mạch Vĩnh PhúcCVDB09HCMQuận 530222,541
6051Nguyễn Phú LâmCVDB09HCMTân Phú30122,530
6136Mai Minh BảoCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định2,5022742
6218Đào Thiên LộcCVDB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu2,5022340
6359Nguyễn UyCVDB09LDOLâm Đồng2,50220,540
6469Trần Chấn HưngCVDB09TNITây Ninh2,50218,532
6527Hoàng Trần Phước ĐứcCVDB09LDOLâm Đồng2,5021731
6643Nguyễn Hải ĐăngCVDB09TNITây Ninh2022631
6738Nguyễn Đình Hoàng PhúcCVDB09HCMTân Phú2022441
6814Đặng Hoàng KhánhCVDB09DONĐồng Nai2022440
6964Phạm Quốc ThịnhCVDB09RGIClb Cờ Vua Rạch Giá2022241
7042Nguyễn Đức Trí ĐạtCVDB09HCMQuận 52022031
7147Nguyễn Mai Thái ĐăngCVDB09HCMQuận 1220219,541
7249Nguyễn Minh TriệuCVDB09TNITây Ninh2021641
7368Tô Hoàng Nhật MinhCVDB09HCMQuận 51,5011730
7410Cao Ngọc Minh TâmCVDB09HCMHoa Lư1,50116,541
7560Nguyễn Viết Hải ĐăngCVDB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu10119,541
7615Đặng Hồng Gia KhôiCVDB09BRVBà Rịa - Vũng Tàu1011931
7729Lâm Tuấn KiệtCVDB09HCMQuận 500016,530
7862Phạm Gia KhiêmCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định00015,530
7912Đặng An PhúcCVDB09GDITt Cờ Vua Gia Định000000
8044Nguyễn Hoàng Gia HuyCVDB09HCMGò Vấp000000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)