GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2025 CỜ ASEAN TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 01.06.2025 06:28:27, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Gr |
1 | Đào, Thiên Hải | 12400084 | HCM | 2439 | |
2 | Võ, Thành Ninh | 12402141 | KGI | 2352 | |
3 | Trần, Quốc Dũng | 12400645 | HCM | 2300 | |
4 | Bảo, Khoa | 12401501 | KGI | 2234 | |
5 | Lư, Chấn Hưng | 12402508 | KGI | 2165 | |
6 | Vũ, Hoàng Gia Bảo | 12407984 | KGI | 2000 | |
7 | Bùi, Đức Huy | 12403610 | BRV | 1986 | |
8 | Phạm, Minh Hiếu | 12406112 | KGI | 1973 | |
9 | Dương, Thượng Công | 12402443 | BRV | 1971 | |
10 | Nguyễn, Tuấn Long | 12422355 | HCM | 1896 | |
11 | Nguyễn, Quang Trung | 12408190 | BRV | 1878 | |
12 | Phan, Nguyễn Đăng Kha | 12405221 | BRV | 1843 | |
13 | Huỳnh, Quốc An | 12407607 | BTR | 1822 | |
14 | Lưu, Hương Cường Thịnh | 12413100 | BRV | 1765 | |
15 | Phan, Minh Triều | 12416533 | BDU | 1758 | |
16 | Lê, Ngọc Hiếu | 12417572 | BDU | 1744 | |
17 | Nguyễn, Minh Đạt | 12431800 | BTR | 1719 | |
18 | Trần, Quốc Thịnh | 12431893 | BTR | 1649 | |
19 | Nguyễn, Việt Dũng | 12431680 | KGI | 1491 | |
20 | Bùi, Thanh Tùng | 12406163 | BDH | 0 | |
21 | Nguyễn, Văn Tới | 12406376 | BDH | 0 | |
22 | Nguyễn, Vũ Sơn | 12421588 | BDH | 0 | |
|
|
|
|