2. Bundesliga Ost 2025/2026

Ban Tổ chứcÖsterreichischer Schachbund
Liên đoànAustria ( AUT )
Tổng trọng tàiIA Fleischhacker, Christian 1605933
Thời gian kiểm tra (Standard)40/90min + 30min, 30sec/move
Địa điểmalle Wien
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2025/10/10 đến 2026/03/08
Rating trung bình / Average age2150 / 43
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 12.10.2025 15:01:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: SV Pamhagen

Giải/ Nội dung1. BL, 1.FBL, BL Mitte, 2.BL Ost, BL West, 2.FBL Ost, 2.FBL West, 2. FBL Mitte
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Số vánĐã có 107 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Data Technology Pressbaum/E. * 35110
2ASK Kottingbrunn3 * 4510,50
3ASVÖ Pamhagen * 35100
4SK Sparkasse Bad Vöslau * 44110
5Amateure2 * 4410,50
61. SK Ottakring * 3434100
7SK Hietzing * 3380
8SK Austria Wien3 * 328,50
9SG Schmelz/Klosterneuburg233 * 280
10Union Schachklub Oggau3 * 180
11tschaturanga3 * 160
12ASVÖ Mattersburg22 * 06,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints