Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
مشاهدة تفاصيل البطولة
GIẢI CỜ TƯỚNG HƯỞNG ỨNG TUẦN LỄ DU LỊCH CỘNG ĐỒNG NĂM 2025 اخر تحديث02.05.2025 10:36:30, منشئ/آخر رفع: Quoc Dang
ترتيب البداية
| رقم | | اسم اللاعب | رقم دولي | اتحاد | تقييم | نادي/مدينة |
| 1 | | Bùi Công Nhựt, | | VIE | 0 | Tam Lộc |
| 2 | | Cao văn Hùng cường, | | VIE | 0 | Tam Lộc |
| 3 | | Châu Thanh Long, | | VIE | 0 | Tam Đàn |
| 4 | | Châu Thanh Nghị, | | VIE | 0 | Tam Đàn |
| 5 | | Đặng Xuân Hòa, | | VIE | 0 | Tam Phước |
| 6 | | Đoàn Hải Vân X, | | VIE | 0 | Tam Dân |
| 7 | | Huỳnh Học, | | VIE | 0 | Tam Đại |
| 8 | | Huỳnh Ngọc Côi, | | VIE | 0 | Tam Lãnh |
| 9 | | Huỳnh Ngọc Công, | | VIE | 0 | Tam Lãnh |
| 10 | | Huỳnh Thập, | | VIE | 0 | Tam Thành |
| 11 | | Huỳnh Văn Ý, | | VIE | 0 | Tam Đại |
| 12 | | Lê Anh Vũ, | | VIE | 0 | Tam Thái |
| 13 | | Lê Đình Thịnh, | | VIE | 0 | Tam Dân |
| 14 | | Lê Quang Lộc, | | VIE | 0 | Tam Lãnh |
| 15 | | Lê Trung Dũng, | | VIE | 0 | Phú Thịnh |
| 16 | | Mai Xuân Lộc, | | VIE | 0 | Tam Phước |
| 17 | | Nguyễn Chí Cường, | | VIE | 0 | Tam Lãnh |
| 18 | | Nguyễn Đình Long, | | VIE | 0 | Tam Thành |
| 19 | | Nguyễn Quang Vinh, | | VIE | 0 | Tam Dân |
| 20 | | Nguyễn Quốc Sách, | | VIE | 0 | Phú Thịnh |
| 21 | | Nguyễn Thanh Bá X, | | VIE | 0 | Tam An |
| 22 | | Nguyễn Văn Hòa, | | VIE | 0 | Tam Thái |
| 23 | | Nguyễn Văn Nỡ, | | VIE | 0 | Tam Thành |
| 24 | | Nguyễn Văn Phương, | | VIE | 0 | Phú Thịnh |
| 25 | | Nguyễn Văn Quang, | | VIE | 0 | Tam Phước |
| 26 | | Nguyễn Văn Thành, | | VIE | 0 | Tam Lộc |
| 27 | | Nguyễn Xuân Quang, | | VIE | 0 | Tam Đàn |
| 28 | | Ninh Văn Ngọc, | | VIE | 0 | Tam Thái |
| 29 | | Ôn Ngọc Lĩnh, | | VIE | 0 | Tam Thái |
| 30 | | Phan Như Cơ, | | VIE | 0 | Tam Lãnh |
| 31 | | Thái Dũng, | | VIE | 0 | Tam Đại |
| 32 | | Trần Thị Bích Lan, | | VIE | 0 | Tam Dân |
| 33 | | Trần văn Sưa, | | VIE | 0 | Tam Đại |
| 34 | | Trịnh Đức Thanh, | | VIE | 0 | Tam Lãnh |
| 35 | | Trương Nguyễn Đại Hạ, | | VIE | 0 | Tam Lộc |
| 36 | | Võ Ngọc Đức, | | VIE | 0 | Tam Thành |
|
|
|
|