THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025 Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U10 NAM Last update 27.04.2025 12:55:03, Creator: Co Vua Quan Doi,Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
1 | | Nguyễn, Xuân Phương | 12439975 | STA | 1999 |
2 | | Đoàn, Nhật Minh | 12440108 | VIE | 1635 |
3 | | Phạm, Bảo An | 12441350 | VIE | 1613 |
4 | | Nguyễn, Phúc Nguyên | 12435791 | VIE | 1609 |
5 | | Nguyễn, Đăng Quang | 12454575 | QBI | 1574 |
6 | | Đặng, Thái Phong | 12430285 | LCA | 1573 |
7 | | Lê, Sỹ Gia Huy | 12434400 | VIE | 1557 |
8 | | Nguyễn, Minh Trí | 12447161 | VIE | 1522 |
9 | | Đỗ, Minh Triết | 12430293 | VIE | 1496 |
10 | | Nguyễn, Minh Nhật | 12438413 | VIE | 1496 |
11 | | Bùi, Tuấn Dũng | 12435961 | VIE | 1476 |
12 | | Thân, Tuấn Kiệt | 12430692 | TNC | 1448 |
13 | | Nguyễn, Trần Nam | 12431923 | VIE | 1439 |
14 | | Hà, Lâm Khải | 12437387 | VIE | 1428 |
15 | | Cao, Thành An | | VIE | 0 |
16 | | Đặng, Minh Đức | | KTT | 0 |
17 | | Đặng, Thái Sơn | | VIE | 0 |
18 | | Đinh, Trung Kiên | 12432520 | VIE | 0 |
19 | | Đỗ, Duy Minh | | VIE | 0 |
20 | | Đỗ, Minh Đức | | BGI | 0 |
21 | | Hoàng, Đình Tùng | | TNC | 0 |
22 | | Hoàng, Tuấn Anh | | VIE | 0 |
23 | | Lê, Gia Bảo | | VIE | 0 |
24 | | Lê, Hoàng Nam | 12457418 | CBA | 0 |
25 | | Lê, Minh Hòa | | VPH | 0 |
26 | | Lê, Việt Hòa | | VIE | 0 |
27 | | Lương, Đình Bách | | BGI | 0 |
28 | | Lưu, Bảo Lâm | 12430404 | LCA | 0 |
29 | | Lưu, Minh Khang | | VIE | 0 |
30 | | Ngô, Hoài Anh | | VIE | 0 |
31 | | Ngô, Minh | 12456764 | VIE | 0 |
32 | | Ngô, Minh Khôi | | KPC | 0 |
33 | | Nguyễn, Bá Phước Nguyên | 12454699 | VIE | 0 |
34 | | Nguyễn, Bảo An | 12438359 | VIE | 0 |
35 | | Nguyễn, Bình Phương Nam | 12454567 | QBI | 0 |
36 | | Nguyễn, Duy Bách | | VPH | 0 |
37 | | Nguyễn, Gia Bảo | | VPH | 0 |
38 | | Nguyễn, Hải Đăng | | VIE | 0 |
39 | | Nguyễn, Hải Đông | | KPC | 0 |
40 | | Nguyễn, Hoàng Vũ | | KTT | 0 |
41 | | Nguyễn, Hùng Dũng | | TNV | 0 |
42 | | Nguyễn, Khánh Nam | | VIE | 0 |
43 | | Nguyễn, Kim Trọng | | KTT | 0 |
44 | | Nguyễn, Minh Đức | | VPH | 0 |
45 | | Nguyễn, Minh Đức | | VIE | 0 |
46 | | Nguyễn, Minh Thành | | GDC | 0 |
47 | | Nguyễn, Nam Khánh | | VPH | 0 |
48 | | Nguyễn, Như Quang | | VIE | 0 |
49 | | Nguyễn, Phúc Minh | | VIE | 0 |
50 | | Nguyễn, Quang Anh | | VIE | 0 |
51 | | Nguyễn, Thanh Hưng | | VIE | 0 |
52 | | Nguyễn, Tuấn Hưng | | VIE | 0 |
53 | | Nguyễn, Văn Thành Phong | | VIE | 0 |
54 | | Nguyễn, Việt Hưng | | VIE | 0 |
55 | | Nguyễn, Vũ Phúc Anh | | HVC | 0 |
56 | | Nguyễn, Xuân Phú | | VIE | 0 |
57 | | Ninh, Minh Tuấn | | TTU | 0 |
58 | | Phạm, Anh Khoa | | VIE | 0 |
59 | | Phạm, Đức Tiến | | VIE | 0 |
60 | | Phạm, Thành Long | | TNC | 0 |
61 | | Phạm, Tùng Vũ | | VIE | 0 |
62 | | Phan, Nguyễn Hải Phong | | NBI | 0 |
63 | | Tạ, Gia Bảo | 12460648 | FPT | 0 |
64 | | Tạ, Khôi Nguyên | 12489565 | VIE | 0 |
65 | | Tạ, Minh Khang | | VIE | 0 |
66 | | Trần, Bình Minh | 12483915 | TNC | 0 |
67 | | Trần, Hậu Nhật Quang | | VIE | 0 |
68 | | Trần, Minh Hưng | | VPH | 0 |
69 | | Trần, Thành | | VIE | 0 |
70 | | Trần, Trung Phong | | TNC | 0 |
71 | | Vũ, Hoàng Phúc | | VIE | 0 |
72 | | Vũ, Quang Anh | | VIE | 0 |
73 | | Vũ, Tiến An | | HVC | 0 |
74 | | Vũ, Tùng Bách | | VIE | 0 |
|
|
|
|