Khối 2-3Trường tiểu học Triều Khúc mở rộng 2025 Poslední aktualizace13.04.2025 06:25:52, Creator/Last Upload: namhnchess
Startovní listina
Čís. | | Jméno | FideID | FED | Rtg | Klub/Místo |
1 | | Trần Đăng Khôi | | VIE | 0 | Tân Triều |
2 | | Đỗ Minh Khôi | | VIE | 0 | Tân Triều |
3 | | Giang Nguyên Bách | | VIE | 0 | Triều Khúc |
4 | | Hà Tuấn Minh | | VIE | 0 | Tân Triều |
5 | | Trương Minh Quân | | VIE | 0 | Tân Triều |
6 | | Nguyễn Đức Nhân | | VIE | 0 | Triều Khúc |
7 | | Phùng Thanh Hương | | VIE | 0 | Tam Hiệp |
8 | | Vũ Tuấn Minh | | VIE | 0 | Triều Khúc |
9 | | Đào Minh Đức | | VIE | 0 | Triều Khúc |
10 | | Đỗ Đức Huy | | VIE | 0 | Tam Hiệp |
11 | | Đào Việt Anh | | VIE | 0 | Triều Khúc |
12 | | Lưu Đức Phúc | | VIE | 0 | Tam Hiệp |
13 | | Nguyễn Phúc Lâm | | VIE | 0 | Tân Triều |
14 | | Nguyễn Quang Vinh | | VIE | 0 | Tân Triều |
15 | | Hoàng Hải Đăng | | VIE | 0 | Tân Triều |
16 | | Minh Vũ | | VIE | 0 | Tân Triều |
17 | | Nguyễn Đức Tùng Lâm | | VIE | 0 | Triều Khúc |
18 | | Ngô Anh Tuấn | | VIE | 0 | Tam Hiệp |
19 | | Vũ Ngọc Tùng Lâm | | VIE | 0 | Phạm Tu |
20 | | Trần Thiện Nhân | | VIE | 0 | Triều Khúc |
21 | | Nguyễn Thanh Tùng | | VIE | 0 | Tam Hiệp |
|
|
|
|
|
|
|