Poznámka: Kvůli redukci zatížení serveru denním skenováním všech odkazů (denně 100 000 přístupu a více) a vyhledávačů typu Google, Yahoo a Co, všechny odkazy turnajů starší než dva týdny (od data ukončení turnaje) jsou zobrazeny po kliknutí na následující tlačítko:

GIẢI ĐẤU CỜ CHỚP MỪNG QUỐC LỄ GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG - CLB CỜ VUA NÚI THÀNH

Poslední aktualizace06.04.2025 06:50:47, Creator/Last Upload: namhnchess

Search for player Hledej

Startovní listina

Čís.JménoFideIDFEDRtgKlub/Místo
1Bùi, Lê Minh Khôi Open NamONA0Open Nam (2014 Trở Lên)
2Bùi, Lê Minh Phát U8U80U8 (2017)
3Bùi, Minh Anh U6U60U6 (2019-2020)
4Bùi, Minh Trí U10U100U10 (2015)
5Bùi, Ngô Quốc Bảo Open NamONA0Open Nam (2014 Trở Lên)
6Bùi, Ngọc Phi Quân U9U90U9 (2016)
7Bùi, Nguyễn Hoàng Khang U7U70U7 (2018)
8Châu, Tuấn Kiệt U10U100U10 (2015)
9Doãn, Bá Phú Open NamONA0Open Nam (2014 Trở Lên)
10Đoàn, Duy Khiêm U8U80U8 (2017)
11Đoàn, Ngọc Tiến Đạt U9U90U9 (2016)
12Dương, Minh Tú U8U80U8 (2017)
13Hồ, Nguyên Khôi U7U70U7 (2018)
14Hồ, Nguyên Phúc U8U80U8 (2017)
15Hồ, Thức Minh Khoa Open NamONA0Open Nam (2014 Trở Lên)
16Hoàng, Bùi Minh Nhật U8U80U8 (2017)
17Huỳnh, Hiếu U9U90U9 (2016)
18Huỳnh, Minh Nhật U9U90U9 (2016)
19Huỳnh, Nguyên Khang U10U100U10 (2015)
20Huỳnh, Viết Gia Huy U10U100U10 (2015)
21Lê, Anh Khôi U7U70U7 (2018)
22Lê, Đức An U9U90U9 (2016)
23Lê, Minh Khôi Open NamONA0Open Nam (2014 Trở Lên)
24Lê, Minh Triết U10U100U8 (2017)
25Lê, Nguyên Khôi U10U100U10 (2015)
26Lê, Nguyễn Minh Quân U10U100U10 (2015)
27Lê, Như Ý Open NữONU0Open Nữ (2014 Trở Lên)
28Lê, Phạm Mạnh Trường Open NamONA0Open Nam (2014 Trở Lên)
29Lê, Phạm Phú Trọng U9U90U9 (2016)
30Lê, Quang Minh U6U60U6 (2019-2020)
31Lê, Quốc Lâm U8U80U8 (2017)
32Lê, Thanh Tâm U10U100U10 (2015)
33Lê, Thị Bảo Phương G8G80G8 (2017-2018)
34Lê, Trần Bảo Huy U10U100U10 (2015)
35Lê, Triệu Thảo Nhi G10G100G10 (2015-2016)
36Nguyễn, Anh Khoa U8U80U8 (2017)
37Nguyễn, Đỗ Anh Thư G10G100G10 (2015-2016)
38Nguyễn, Đức Anh U7U70U7 (2018)
39Nguyễn, Dương Vũ Open NamONA0Open Nam (2014 Trở Lên)
40Nguyễn, Gia Thiện U9U90U9 (2016)
41Nguyễn, Hoài Bảo Long U8U80U8 (2017)
42Nguyễn, Hoàng Bách U6U60U6 (2019-2020)
43Nguyễn, Hoàng Long U10U100U10 (2015)
44Nguyễn, Hoàng Thiện Open NamONA0Open Nam (2014 Trở Lên)
45Nguyễn, Lê Gia Hưng U10U100U10 (2015)
46Nguyễn, Lê Hoàng Huy Open NamONA0Open Nam (2014 Trở Lên)
47Nguyễn, Nam Khôi U10U100U10 (2015)
48Nguyễn, Ngọc Thảo My G10G100G10 (2015-2016)
49Nguyễn, Phúc Nguyên U9U90U9 (2016)
50Nguyễn, Quỳnh Như Open NữONU0Open Nữ (2014 Trở Lên)
51Nguyễn, Thành Nam U9U90U9 (2016)
52Nguyễn, Trần Quang Huy U6U60U6 (2019-2020)
53Nguyễn, Trần Trung Kiên Open NamONA0Open Nam (2014 Trở Lên)
54Nguyễn, Trần Ý Như G10G100G10 (2015-2016)
55Nguyễn, Tuấn Hưng U10U100U10 (2015)
56Nguyễn, Tường Nhật Nam Open NamONA0Open Nam (2014 Trở Lên)
57Ninh, Quang Minh U9U90U9 (2016)
58Ninh, Quỳnh Như Open NữONU0Open Nữ (2014 Trở Lên)
59Phạm, Hoàng Hồng Hạc G8G80G8 (2017-2018)
60Phạm, Khánh Phong U10U100U10 (2015)
61Phạm, Nguyễn Bảo Trâm Open NữONU0Open Nữ (2014 Trở Lên)
62Phan, Anh Huy U10U100U10 (2015)
63Phan, Hoàng Tuấn Anh U8U80U8 (2017)
64Phan, Minh Trí U9U90U9 (2016)
65Phan, Như Bách U9U90U9 (2016)
66Phan, Phúc Lâm U9U90U9 (2016)
67Trần, Công Kiên U9U90U9 (2016)
68Trần, Công Nguyên Open NamONA0Open Nam (2014 Trở Lên)
69Trần, Đình Tấn Phát U7U70U7 (2018)
70Trần, Gia Huy U6U60U6 (2019-2020)
71Trần, Hoàng An Nhiên G10G100G10 (2015-2016)
72Trần, Hoàng Bách Open NamONA0Open Nam (2014 Trở Lên)
73Trần, Hoàng Bách U9U90U9 (2016)
74Trần, Lê Linh Châu Open NữONU0Open Nữ (2014 Trở Lên)
75Trần, Lê Ngọc Diệp G10G100G10 (2015-2016)
76Trần, Ngọc Nhân U7U70U7 (2018)
77Trần, Nguyễn Gia Ý U6U60U6 (2019-2020)
78Trần, Nguyễn Khả Như G8G80G8 (2017-2018)
79Trần, Quốc Bảo U7U70U7 (2018)
80Trần, Tấn Chinh U9U90U9 (2016)
81Trương, Hữu Tiến U10U100U10 (2015)
82Võ, Cảnh Đăng Khoa U10U100U10 (2015)
83Võ, Gia Huân U6U60U6 (2019-2020)
84Vũ, Tấn Quốc Open NamONA0Open Nam (2014 Trở Lên)
85Võ Đào Gia Hân G8,VIE0G8 (2017-2018)