GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐÔNG ANH MỞ RỘNG U10-11Poslední aktualizace30.03.2025 11:55:59, Creator/Last Upload: namhnchess
Startovní listina
Čís. | | Jméno | FideID | FED | Rtg | Klub/Místo |
1 | | Bùi Đức Duy Anh, | | VIE | 0 | Trường tiểu học Hải Bối |
2 | | Cao, Hoàng Bách | | VIE | 0 | Trường Th Hải Bối -Đông Anh |
3 | | Chu, Gia Kiên | | VIE | 0 | Th Thị Trấn A |
4 | | Chu, Minh Đức | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Thanh Xuân A |
5 | | Con, Nguyễn Dương Bảo Nam | | VIE | 0 | Lớp 4c Trường Vũ Công Tể - Hả |
6 | | Đào, Gia Phú | | VIE | 0 | 4h Trường Tiểu Học A Thị Trấn |
7 | | Đỗ, Duy Hưng | | VIE | 0 | 5c - Trường Tiểu Học Đông Hội |
8 | | Đỗ, Ngọc An Huy | | VIE | 0 | Lớp 5a2, Trường Tiểu Học Tàm X |
9 | | Đỗ, Quỳnh Anh | | VIE | 0 | 5a2 Th An Dương Vương |
10 | | Dương, Nguyễn Ngọc Minh | | VIE | 0 | Lớp 4d, Trường Tiểu Học Thị T |
11 | | Hoàng, Trần Minh Anh | | VIE | 0 | Lớp 5e, Trường Tiểu Học Uy Nỗ |
12 | | Lê, Quang Vinh | | VIE | 0 | 5a, Trường Th Thăng Long |
13 | | Ngô, Quý Minh Phúc | | VIE | 0 | Lớp 5h Trường Tiểu Học Đông H |
14 | | Ngô, Việt Hoàng | | VIE | 0 | 5a2 Tiểu Học An Dương Vương, Đ� |
15 | | Nguyễn, Bảo Kiên | | VIE | 0 | Trường Th Kim Nỗ - Huyện Đông A |
16 | | Nguyên, Cao Hướng | | VIE | 0 | 4a6 Trường Tiểu Học Việt Hùng |
17 | | Nguyễn, Cao Thanh Dương | | VIE | 0 | Lớp 4a1, Trường Th Việt Hùng - � |
18 | | Nguyễn, Danh Hoàng | | VIE | 0 | Lớp 4e Trường Th Đông Hội,Đôn |
19 | | Nguyễn, Đình Việt Thắng | | VIE | 0 | Trường Th Hải Bối -Đông Anh |
20 | | Nguyễn, Đỗ Minh Quân | | VIE | 0 | Th Đông Hội |
21 | | Nguyễn, Duy Minh Nhuệ | | VIE | 0 | 5a2 Trường Tiểu Học Tt Yên Viên |
22 | | Nguyễn Hà Anh- G, | | VIE | 0 | Trường TH Chu Văn An |
23 | | Nguyễn, Hữu Tây | | VIE | 0 | Lớp 3a Trường Tiểu Học Phượn |
24 | | Nguyễn, Lê Gia Hưng | | VIE | 0 | Lớp 5a1- Trường Tiểu Học Tiên |
25 | | Nguyễn Minh Anh -G, | | VIE | 0 | Hải Phòng |
26 | | Nguyễn, Minh Châu -G | | VIE | 0 | Clb Tứ Kỳ Chess |
27 | | Nguyễn, Minh Quân | | VIE | 0 | Tự Do |
28 | | Nguyễn, Minh Quang | | VIE | 0 | Th Vĩnh Ngọc |
29 | | Nguyễn, Nguyên Khoa | | VIE | 0 | Th An Dương Vương |
30 | | Nguyễn, Phúc Nguyên | | VIE | 0 | Quận Cầu Giấy |
31 | | Nguyễn, Thái Bảo | | VIE | 0 | Lóp 5a, Trường Tiểu Học Kim Chun |
32 | | Phạm, Nam Anh | | VIE | 0 | Lớp 4a Trường Th Hải Bối Huyệ |
33 | | Phạm, Quang Bảo | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Vũ Công Tể |
34 | | Phạm Quang Vinh, | | VIE | 0 | CLB Cờ Vua Sơn Tây |
35 | | Phạm, Thị Nga -G | | VIE | 0 | 5eagle, Trường Hà Nội Academy |
36 | | Phan, Thế Nam | | VIE | 0 | Tiểu Học Hải Bối |
37 | | Phan, Thuỳ Anh -G | | VIE | 0 | 4g, Th Đông Hội |
38 | | Tạ, Lý Công | | VIE | 0 | Lớp 4d Trường Tiểu Học Đại M |
39 | | Trần, Mạnh Cường | | VIE | 0 | Lớp 4g, Trường Tiểu Học Hải B |
40 | | Trần, Như Minh Nghĩa | | VIE | 0 | Lớp 3b, Trường Tiểu Học A Thị |
41 | | Trịnh, Khắc An | | VIE | 0 | Lớp 5e, Trường Tiểu Học Đại |
42 | | Võ, Ngọc Anh | | VIE | 0 | 5e Trường Hà Nội Academy Quận T� |
43 | | Vũ, Minh Châu -G | | VIE | 0 | Lớp 5 Trường Hanoi Academy |
44 | | Vũ, Nguyễn Bảo Anh -G | | VIE | 0 | Tự Do |
|
|
|
|