GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐÔNG ANH MỞ RỘNG U8-9 NamPoslední aktualizace30.03.2025 12:01:54, Creator/Last Upload: namhnchess
Startovní listina
Čís. | | Jméno | FideID | FED | Rtg | Klub/Místo |
1 | | Âu Nguyễn Thanh Bình, | | VIE | 0 | Thái Nguyên |
2 | | Bùi, Anh Quân | | VIE | 0 | Lớp 3a3, Trường Th Cổ Loa |
3 | | Bùi, Đoàn Tuấn Anh | | VIE | 0 | 2e, Trường Tiểu Học Uy Nỗ |
4 | | Bùi Hoàng Lâm, | | VIE | 0 | TH Vĩnh Ngọc,Đông Anh |
5 | | Đặng, Minh Quân | | VIE | 0 | Lớp 2b Trường Tiểu Học Hải B� |
6 | | Đặng, Trịnh Hiếu Nhân | | VIE | 0 | Ha Noi Academy |
7 | | Đào Thành Nam, | | VIE | 0 | TH An DƯơng Vương |
8 | | Đinh, Hải Đăng | | VIE | 0 | Lớp 2a2, Trường Th Cổ Loa |
9 | | Đỗ, Duy Khánh | | VIE | 0 | 3b - Trường Tiểu Học Đông Hội |
10 | | Đỗ Hoàng Bách, | | VIE | 0 | Trường TH, THCS và THPT PFT Hà Nam |
11 | | Đỗ, Quang Phúc | | VIE | 0 | 2a, Trường Tiểu Học Vũ Công T� |
12 | | Đồng, Đạo Minh Tài | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Đào Duy Tùng |
13 | | Dương, Anh Minh | | VIE | 0 | Lớp 2i Trường Tiểu Học Kim Nỗ |
14 | | Lê, Hoàng Nam Sơn | | VIE | 0 | 2q - Trường Tiểu Học Nghĩa Tân, |
15 | | Lê Hoàng Phúc, | | VIE | 0 | TH Vũ Công Tể |
16 | | Lê, Hoàng Tùng | | VIE | 0 | Lớp 3b Tiểu Học Đông Hội, Đô |
17 | | Lê, Minh Khôi | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học An Dương - Qu� |
18 | | Lê Thanh Phong, | | VIE | 0 | TH Hải Bối |
19 | | Lê Tư Tùng Anh, | | VIE | 0 | TH Hải Bối |
20 | | Lưu, Gia Khiêm | | VIE | 0 | 3a1 Th An Dương Vương, Đông Anh, |
21 | | Ngô, Đình Hải Phong | | VIE | 0 | Lớp 3a5 Trường Tiểu Học Thị C |
22 | | NGô Ngọc Bách, | | VIE | 0 | Thụy Lâm A |
23 | | Ngô, Quý Đại | | VIE | 0 | Lớp 3c Trường Tiểu Học Đông H |
24 | | Ngô, Thế Minh Khang | | VIE | 0 | Tiểu Học An Dương Vương |
25 | | Nguyễn, An Bình | | VIE | 0 | Lớp 3a6, Trường Tiểu Học Vĩnh |
26 | | Nguyễn Bình Duy, | | VIE | 0 | TH Kim Nỗ |
27 | | Nguyễn Đăng Khánh, | | VIE | 0 | TH Sài Đồng, Long Biên |
28 | | Nguyễn Đăng Việt Anh, | | VIE | 0 | Trường TH Archimedes Đông Anh |
29 | | Nguyễn, Hoàng Bách | | VIE | 0 | Clb Smark Knight |
30 | | Nguyễn, Hoàng Hiếu | | VIE | 0 | Lớp 3a1, Th An Dương Vương, Đông |
31 | | Nguyễn, Hữu Bảo Khánh | | VIE | 0 | Lớp 3c Trường Tiểu Học Hải B� |
32 | | Nguyễn, Hữu Gia Bảo | | VIE | 0 | Lớp 2b, Trường Tiểu Học Vũ Cô |
33 | | Nguyễn, Huy Phúc | | VIE | 0 | Lớp 2a6- Trường Th An Dương Vươ |
34 | | Nguyễn, Khắc Bảo Nam | | VIE | 0 | Lớp 2a1 Trường Th Việt Hùng, Đ� |
35 | | Nguyễn Lê Minh Trí, | | VIE | 0 | TH Thụy Lâm A |
36 | | Nguyễn Minh Hoàng, | | VIE | 0 | Thêm: Nguyễn Minh Hoàng ,U89 năm, T |
37 | | Nguyễn, Minh Khang | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Tiền Phong A |
38 | | Nguyễn, Minh Nhật | | VIE | 0 | 2a1, Tiểu Học Việt Hùng, Huyện |
39 | | Nguyễn, Minh Thiện | | VIE | 0 | Lớp 3b .Trường Tiểu Học Thăng |
40 | | Nguyễn, Quốc Bảo | | VIE | 0 | Trường TH và THcS Lưu Thúc Kiệm, Bắ |
41 | | Nguyễn Tiến Dương, | | VIE | 0 | Trường TH Ngô Tất Tố |
42 | | Nguyễn, Tiến Thắng | | VIE | 0 | Clb Hiệp Hòa Chess |
43 | | Nguyễn, Việt Anh | | VIE | 0 | Clb Tứ Kỳ Chess |
44 | | Phạm, Khôi Nguyên | | VIE | 0 | Lớp 2e, Trường Tiểu Học Nam H� |
45 | | Phạm, Ngọc Đăng Khoa | | VIE | 0 | Trường Tiểu Học Vĩnh Ngọc |
46 | | Phạm Việt Anh, | | VIE | 0 | TH Tiên Dương A, Đông Anh |
47 | | Tống Gia Minh, | | VIE | 0 | TH Cổ Loa, Đông Anh |
48 | | Trần, Ngọc Tuấn Anh | | VIE | 0 | 3b, Tiểu Học Đức Hợp, Kim Độ |
49 | | Trần, Quang Minh | | VIE | 0 | Lớp 2b Trường Tiểu Học Vũ Côn |
50 | | Trần Trung Kiên, | | VIE | 0 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh, Hà Nội |
51 | | Phạm Quang Bảo, | | VIE | 0 | TH Vũ Công Tể |
52 | | Vũ Thuận Khang, | | VIE | 0 | TH Uy Nỗ |
|
|
|
|