Giải cờ vua đại hội thể thao ngành giáo dục tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 17-18 tuổiLast update 16.03.2025 04:53:15, Creator/Last Upload: Lamdong chess
Tournament selection | Nhóm nam 6-9 tuổi, Nhóm nam 10-11 tuổi , Nhóm nam 12 -13 tuổi, Nhóm nam 14-15 tuổi, Nhóm nam 16 tuổi, Nhóm nam 17-18 tuổi, Nhóm nữ 6-9 tuổi, Nhóm nữ 10-11 tuổi, Nhóm nữ 12-13 tuổi, Nhóm nữ 14-15 tuổi, Nhóm nữ 16 tuổi, Nhóm nữ 17-18 tuổi |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BLA, BLO, BTX, CBL, CTL, CVA, DDA, DHO, DLA, DLI, DRO, DTO, DTR, GDT, HHT, LHA, LQD, LTH, LTV, NDU, PBC, PDP, TBL, TDD, TDT, TLA, TLH, TLL, TLT, TPU, TSO, TTL |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 8 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/8 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Chế, Lê Hoàng Oanh | TDT | Thpt Đức Trọng |
2 | Đặng, Như Quỳnh | TDT | Thpt Đức Trọng |
3 | Đỗ, Thị Ngọc Duyên | LQD | Lê Quý Đôn, Đạ Huoai |
4 | Hà, Gia Hân | BTX | Thpt Bùi Thị Xuân |
5 | Hoàng, Thị Nguyệt | DTO | Ptdtnt Thcs&thpt |
6 | Hoàng, Yến Khanh Nhung | NDU | Thpt Nguyễn Du |
7 | Huỳnh, Ngọc Thiên Kim | CVA | Thpt Chu Văn An |
8 | Lục, Huỳnh Ý Vy | DDA | Thcs&thpt Đống Đa |
9 | Nguyễn, Bảo Ngọc | PBC | Thpt Phan Bội Châu |
10 | Nguyễn, Hà Linh | NDU | Thpt Nguyễn Du |
11 | Nguyễn, Lưu Bảo Vy | HHT | Thpt Hoàng Hoa Thám |
12 | Nguyễn, Phan Mai Linh | DDA | Thcs&thpt Đống Đa |
13 | Nguyễn, Ngọc Phương Linh | TLT | Thpt Lộc Thành |
14 | Nguyễn, Phương Nguyên | CTL | Thpt Chuyên Thăng Long |
15 | Nguyễn, Thanh Thủy | TPU | Thpt Trần Phú |
16 | Nguyễn, Thị Mỹ Dung | TTL | Thpt Thăng Long |
17 | Nguyễn, Thị Mỹ Hằng | LQD | Lê Quý Đôn, Đạ Huoai |
18 | Nguyễn, Thị Thảo Quyên | CVA | Thpt Chu Văn An |
19 | Nguyễn, Trần Ánh Tuyết | TPU | Thpt Trần Phú |
20 | Nguyễn, Xuân Phương | CTL | Thpt Chuyên Thăng Long |
21 | Phạm, Nguyễn Mai Linh | TLA | Thpt Lộc An |
22 | Phạm, Phương Anh | TLA | Thpt Lộc An |
23 | Trịnh, Thị Mai Trang | PBC | Thpt Phan Bội Châu |
24 | Vũ, Thị Như Quỳnh | TLT | Thpt Lộc Thành |
25 | Triệu Yến Nhi, | TBL | THPT Bảo Lâm |
|
|
|
|