GIẢI CỜ NHANH BLAST 6 - OPEN Last update 02.03.2025 10:35:03, Creator/Last Upload: Fide Arbiter_LaManhTuan
Starting rank
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Đàm, Văn Đức | LLC | LLCC - Lucky Love Chess Club |
2 | Đặng, Tuấn Linh | ICC | ICC - CLB Cờ vua ĐHCN |
3 | Đinh, Thị Ly | VIE | Tự Do 4 |
4 | Đỗ, Đức Mạnh | VIE | Tự Do 5 |
5 | Đỗ, Nam Phong | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
6 | Đoàn Thành Hưng, | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
7 | Đoàn, Tuấn Khôi | HUT | HUT - Hanoi Urban Team |
8 | Đoàn Tùng Lâm, | CEN | CLB Cờ ĐH Kinh tế Quốc dân 1 |
9 | Dương, Tuấn Khang | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
10 | Hà, Thiên Hải | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
11 | Hà, Trọng Lộc | HLC | HLC - CLB ĐH Mỏ - Địa chất |
12 | Hoa Chi Linh, | CEN | CLB Cờ ĐH Kinh tế Quốc dân |
13 | Hoàng, Minh Đức | HUT | HUT - Hanoi Urban Team |
14 | Hoàng Minh Đức, | CEN | CLB Cờ ĐH Kinh tế Quốc dân 1 |
15 | Hoàng Nguyên Huy, | CEN | CLB Cờ ĐH Kinh tế Quốc dân 2 |
16 | Hoàng, Tạ | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
17 | Kiểu, Bảo Phụng | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
18 | Lê, Hồng Minh Ngọc | HUT | HUT - Hanoi Urban Team - Nữ |
19 | Lê, Hồng Minh Nguyệt | HUT | HUT - Hanoi Urban Team - Nữ |
20 | Lê, Thành Đạt | HLC | HLC - CLB ĐH Mỏ - Địa chất |
21 | Lê, Tuấn Tú | VIE | Tự Do 7 |
22 | Lương, Sinh Công | HLC | HLC - CLB ĐH Mỏ - Địa chất |
23 | Lưu, Quốc Việt | HUT | HUT - Hanoi Urban Team |
24 | Mai, Quốc Tuấn Anh | LLC | LLCC - Lucky Love Chess Club |
25 | Ngân Bá Hoàng Nguyên, | CEN | CLB Cờ ĐH Kinh tế Quốc dân 1 |
26 | Ngô, Cẩm Anh | HCV | HCV - Hanoi Chess Village - Nữ |
27 | Ngô Quốc An, | CEN | CLB Cờ ĐH Kinh tế Quốc dân 2 |
28 | Nguyễn, Anh Đức | HLC | HLC - CLB ĐH Mỏ - Địa chất |
29 | Nguyễn Đình Duy, | CEN | CLB Cờ ĐH Kinh tế Quốc dân 2 |
30 | Nguyễn, Đình Khôi | LLC | LLCC - Lucky Love Chess Club |
31 | Nguyễn, Đình Nam Khánh | BKC | BKC - BachKhoa Chess Club |
32 | Nguyễn, Đỗ Minh Châu | BKC | BKC - BachKhoa Chess Club |
33 | Nguyễn, Duy Hiếu | HLC | HLC - CLB ĐH Mỏ - Địa chất |
34 | Nguyễn, Hà Phan | BKC | BKC - BachKhoa Chess Club |
35 | Nguyễn, Hải Đăng | VIE | Tự Do 1 |
36 | Nguyễn, Hữu Lộc | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
37 | Nguyễn, Huy Công | LLC | Llcc - Lucky Love Chess Club |
38 | Nguyễn, Khương Duy | VIE | Tự Do 2 |
39 | Nguyễn, Mạnh Hà | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
40 | Nguyễn, Minh Đức | BKC | BKC - BachKhoa Chess Club |
41 | Nguyễn, Ngọc Huy | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
42 | Nguyễn, Ngọc Minh Văn | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
43 | Nguyễn, Nhật Minh | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
44 | Nguyễn, Phúc Long Huy | LLC | LLCC - Lucky Love Chess Club |
45 | Nguyễn, Quang Đức | BKC | BKC - BachKhoa Chess Club |
46 | Nguyễn Quang Trưởng, | CEN | CLB Cờ ĐH Kinh tế Quốc dân 2 |
47 | Nguyễn, Tâm Phúc | LLC | LLCC - Lucky Love Chess Club |
48 | Nguyễn, Thị Bích Ngọc | HUT | HUT - Hanoi Urban Team - Nữ |
49 | Nguyễn Thuỳ Linh, | CEN | CLB Cờ ĐH Kinh tế Quốc dân |
50 | Nguyễn Tiến Phúc, | CEN | CLB Cờ ĐH Kinh tế Quốc dân 2 |
51 | Nguyễn, Trường An | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
52 | Nguyễn, Văn Đức Trung | ICC | ICC - CLB Cờ vua ĐHCN |
53 | Nguyễn Văn Huân, | VIE | Tự do 8 |
54 | Nguyễn, Vũ Trung Dũng | ACA | ACA - Ams Chess Academy |
55 | Nguyễn Xuân Mạnh, | NPC | NPC |
56 | Nguyễn, Xuân Tuấn | LLC | LLCC - Lucky Love Chess Club |
57 | Phạm, Anh Cường | LLC | LLCC - Lucky Love Chess Club |
58 | Phạm, Đăng Khuê | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
59 | Phạm, Hải Đăng | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
60 | Phạm, Hoàng Việt | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
61 | Phạm Quang Dũng, | NPC | NPC |
62 | Phan Bá Việt, | CEN | CLB Cờ ĐH Kinh tế Quốc dân 1 |
63 | Phan, Thành Huy | ACA | ACA - Ams Chess Academy |
64 | Phan, Thị Quỳnh An | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
65 | Quản Ngọc Linh, | HCV | HCV - Hanoi Chess Village - Nữ |
66 | Shun, Tokuni | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
67 | Tạ, Hoàng Lân | ACA | ACA - Ams Chess Academy |
68 | Tô Mai Phương, | CEN | CLB Cờ ĐH Kinh tế Quốc dân |
69 | Tô, Tuấn Anh | ICC | ICC - CLB Cờ vua ĐHCN |
70 | Trần, Bình Minh | HLC | HLC - CLB ĐH Mỏ - Địa chất |
71 | Trần, Đắc Nhật Anh | VCC | VCC - CLB Cờ vua ĐHQGHN |
72 | Trần, Đức Anh | KCC | KCC - Kimlien Chessfriends Club |
73 | Trần, Đức Thắng | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
74 | Trần Hoàng Hải Đăng, | VIE | Tự do 9 |
75 | Trần Huyền Trang, | CEN | CLB Cờ ĐH Kinh tế Quốc dân |
76 | Trần Minh Đạt, | NPC | NPC |
77 | Trần, Nhật Phương | HUT | HUT - Hanoi Urban Team - Nữ |
78 | Trần, Trung Kiên | VIE | Tự Do 6 |
79 | Trịnh Xuân Linh, | NPC | NPC |
80 | Trương Anh Tuấn, | CEN | CLB Cờ ĐH Kinh tế Quốc dân 1 |
81 | Trương, Đức Kiên | LLC | LLCC - Lucky Love Chess Club |
82 | Trương, Thị Minh Tâm | BAC | BAC- Banking Academy Chessclub |
83 | Võ, Kim Tuấn Anh | VIE | Tự Do 3 |
84 | Vũ, Đức Việt | BKC | BKC - BachKhoa Chess Club |
85 | Vũ, Gia Khiêm | HCV | HCV - Hanoi Chess Village |
86 | Vũ, Thị Bích Hợp | HCV | HCV - Hanoi Chess Village - Nữ |
|
|
|
|