+ Tính Elo quốc tế cho bảng MỞ RỘNG + Thi đấu 7 ván cờ nhanh vào sáng chủ nhật ngày 2/3/2025 + Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/cihlfu428Giải Đường đến đỉnh vinh quang lần 31 Bảng nam - nữ mở rộngLast update 08.03.2025 04:14:59, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Typ | Gr | Club/City |
1 | Lại Đức Minh | 12420387 | VIE | 1966 | | U20 | OPEN | Vđv Tự Do |
2 | Nguyễn Hoàng Khánh | 12424919 | TNG | 1842 | | U14 | OPEN | Thái Nguyên |
3 | Trần Thị Hồng Ngọc | 12418552 | KPC | 1791 | w | U18 | GOPEN | Clb Kim Phụng Chess |
4 | Tạ Việt Phong | 7005768 | JPN | 1757 | | U12 | OPEN | Japan |
5 | Lê Huy Hải | 12410977 | FAI | 1733 | | U20 | OPEN | Fair Chess Club |
6 | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | 12427543 | VIE | 1725 | | | OPEN | Vđv Tự Do |
7 | Mai Duy Hùng | 12444510 | VCH | 1709 | | U09 | OPEN | Clb Vietchess |
8 | Đoàn Đức An | 12433764 | KTL | 1684 | | U11 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
9 | Phạm Đức Minh | 12438561 | BLU | 1677 | | U11 | OPEN | Clb Blue Horse |
10 | Nguyễn Chí Phong | 12440647 | KTL | 1677 | | U14 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
11 | Đỗ Hà Trang | 12424250 | KPC | 1672 | w | | GOPEN | Clb Kim Phụng Chess |
12 | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | VCH | 1650 | | U12 | OPEN | Clb Vietchess |
13 | Lưu Minh Trang | 12457531 | VIE | 1637 | w | U09 | GOPEN | Vđv Tự Do |
14 | Cao Thùy Dương | 12483222 | VIE | 1612 | w | U10 | GOPEN | Vđv Tự Do |
15 | Phan Ngọc Giáng Hương | 12441236 | KTL | 1606 | w | U12 | GOPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Thân Văn Minh Khang | 12425400 | KTL | 1605 | | U16 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
17 | Lê Minh Ngọc Hà | 12459372 | VIE | 1600 | w | U12 | GOPEN | Vđv Tự Do |
18 | Lê Sỹ Tuấn Hải | 12482692 | ANK | 1592 | | U13 | OPEN | Clb Cờ Vua An Khang |
19 | Lê Gia Bảo | 12430366 | VIE | 1590 | | | OPEN | Vđv Tự Do |
20 | Lê Hải Minh | 12473022 | VIE | 1571 | | U14 | OPEN | Vđv Tự Do |
21 | Đỗ Tùng Duy | 12436666 | HPD | 1558 | | U14 | OPEN | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
22 | Đỗ Việt Hưng | 12433683 | TNC | 1553 | | U11 | OPEN | Clb Cờ Thái Nguyên |
23 | Nguyễn Thành Nam | 12442453 | KTL | 1542 | | U10 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
24 | Phan Minh Trí | 12430994 | KTL | 1540 | | U11 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
25 | Nguyễn Ngọc Diệp | 12424765 | VCH | 1539 | w | U13 | GOPEN | Clb Vietchess |
26 | Nguyễn Uyên Nhi | 12469548 | VIE | 1536 | w | U10 | GOPEN | Vđv Tự Do |
27 | Hoàng Đình Duy | 12426881 | VCH | 1532 | | U16 | OPEN | Clb Vietchess |
28 | Nguyen Minh Tri | 12447161 | KTL | 1529 | | U10 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
29 | Sầm Minh Quân | 12433918 | KTL | 1527 | | U11 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
30 | Hoàng Huy Tài | 12419354 | NCC | 1525 | | U16 | OPEN | Ncc |
31 | Nguyễn Đức Anh | 12477354 | KTL | 1523 | | U13 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
32 | Phạm Vũ Quý | 12417483 | VIE | 1523 | | U20 | OPEN | Vđv Tự Do |
33 | Phùng Anh Thái | 12443433 | QDO | 1522 | | U12 | OPEN | Quân Đội |
34 | Đặng Phúc Tường | 12442046 | GDC | 1522 | | U11 | OPEN | Tt Gia Đình Cờ Vua |
35 | Lê Minh Vũ | 12402680 | VIE | 1521 | | U18 | OPEN | Vđv Tự Do |
36 | Ngô Đức Minh | 12467936 | VIE | 1519 | | U11 | OPEN | Vđv Tự Do |
37 | Vũ Duy Minh | 12473324 | KTL | 1514 | | U13 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
38 | Trần Quang Minh | 12427667 | QDO | 1510 | | U11 | OPEN | Quân Đội |
39 | Nguyễn Vũ Duy Nam | 12458651 | VIE | 1501 | | | OPEN | Vđv Tự Do |
40 | Đặng Quốc Bảo | 12442674 | CVP | 1492 | | U13 | OPEN | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
41 | Son Sang Hyun | 13226177 | KOR | 1487 | | | OPEN | South Korea |
42 | Ngô Đức Anh Dũng | 12472204 | VIE | 1480 | | U09 | OPEN | Vđv Tự Do |
43 | Nguyễn Đức Thịnh | 12426644 | KTL | 1471 | | | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
44 | Đỗ Hoàng Thư | 12452556 | HPD | 1465 | w | U11 | GOPEN | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
45 | Nguyễn Huy Bảo Châu | 12468657 | KTL | 1462 | | U13 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
46 | Trương Đức Hùng | 12442402 | KTL | 1457 | | U14 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
47 | Nguyễn Minh Đan | 12429929 | KTL | 1441 | w | U14 | GOPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
48 | Nguyễn Hải Anh | 12430463 | KTL | 1425 | | | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
49 | Nguyễn Hải An | 12438383 | KTL | 1424 | | U13 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
50 | Lê Lâm Khải | 12444227 | KTL | 1421 | | U09 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
51 | Bùi Khánh Vân | 12488500 | TNV | 0 | w | U13 | GOPEN | Clb Tài Năng Việt |
52 | Nguyễn Văn Khánh An | 12488623 | KTL | 0 | | | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương La |
53 | Nguyễn Quốc Anh | 12488828 | VIE | 0 | | U14 | OPEN | Vđv Tự Do |
54 | Vũ Bảo Anh | 12488356 | TNC | 0 | | U13 | OPEN | Clb Cờ Thái Nguyên |
55 | Dương Hoàng Bách | 12488011 | KTL | 0 | | U12 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
56 | Đồng Gia Bảo | 12488810 | OLP | 0 | | U12 | OPEN | Clb Olympia Chess |
57 | Lê Ngọc Bảo | 12488119 | CGI | 0 | | U12 | OPEN | Thcs Cầu Giấy |
58 | Nguyễn Thanh Bình | 12440426 | VIE | 0 | | U12 | OPEN | Vđv Tự Do |
59 | Nguyễn Bảo Châu | 12488194 | VIE | 0 | | U14 | OPEN | Vđv Tự Do |
60 | Nguyễn Đức Chiến | 12488712 | VIE | 0 | | U12 | OPEN | Vđv Tự Do |
61 | Ta Nguyen Hoang Duc | 12487970 | KTL | 0 | | U16 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
62 | Hồ Nguyên Đức | 12488534 | TKB | 0 | | U13 | OPEN | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
63 | Hoàng Minh Đức | 12481823 | VIE | 0 | | U18 | OPEN | Vđv Tự Do |
64 | Nguyễn Khánh Đức | 12488526 | KTL | 0 | | U13 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
65 | Phạm Anh Đức | 12430587 | KTL | 0 | | U13 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
66 | Trần Anh Đức | 12488380 | TNC | 0 | | U15 | OPEN | Clb Cờ Thái Nguyên |
67 | Trần Thanh Đức | 12488321 | HPD | 0 | | U13 | OPEN | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
68 | Đỗ Trí Dũng | 12480711 | HLC | 0 | | | OPEN | Clb Hanoi Lucky Chess |
69 | Đỗ An Huy | 12488518 | VIE | 0 | | U12 | OPEN | Vđv Tự Do |
70 | Nguyễn Quốc Khánh | 12484504 | VIE | 0 | | | OPEN | Vđv Tự Do |
71 | Trần Bảo Khánh | 12488542 | CGI | 0 | | U12 | OPEN | Trường Thcs Cầu Giấy |
72 | Phạm Hải Khôi | 12460885 | KTL | 0 | | U13 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
73 | Trần Đăng Khôi | 12485209 | VIE | 0 | | | OPEN | Vđv Tự Do |
74 | Nguyễn Quang Lâm | 12488453 | VIE | 0 | | U12 | OPEN | Vđv Tự Do |
75 | Lương Phú Mạnh | 12488690 | FPT | 0 | | U13 | OPEN | FPT Hà Nam |
76 | Doan Anh Minh | 12488429 | VIE | 0 | | U18 | OPEN | Vđv Tự Do |
77 | Lê Vũ Đức Minh | 12485020 | VIE | 0 | | U11 | OPEN | Vđv Tự Do |
78 | Nguyễn Đức Minh | 12488151 | VIE | 0 | | | OPEN | Vđv Tự Do |
79 | Nguyễn Quang Minh | 12483354 | VIE | 0 | | U20 | OPEN | Vđv Tự Do |
80 | Chu Nguyên Nam | 12482781 | VIE | 0 | | U12 | OPEN | Vđv Tự Do |
81 | Kiều Hữu Nguyên | 12455555 | TNV | 0 | | U09 | OPEN | Clb Tài Năng Việt |
82 | Vũ Thành Nhân | 12478610 | VIE | 0 | | U11 | OPEN | Vđv Tự Do |
83 | Trần Phương Nhi | 12438332 | KTL | 0 | w | U13 | GOPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
84 | Hoàng Hải Phong | 12488577 | KTL | 0 | | | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
85 | Nguyễn Chấn Phong | 12488313 | VIE | 0 | | U14 | OPEN | Vđv Tự Do |
86 | Nguyễn Minh Phú | 12488240 | KTL | 0 | | U13 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
87 | Lê Minh Quân | 12488275 | VIE | 0 | | U12 | OPEN | Vđv Tự Do |
88 | Trương Minh Sang | 12430749 | KTL | 0 | | U12 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
89 | Ngô Chí Thành | 12488364 | VIE | 0 | | U12 | OPEN | Vđv Tự Do |
90 | Nguyễn Trí | 12488569 | VIE | 0 | | U14 | OPEN | Vđv Tự Do |
91 | Hoàng Anh Tú | 12488020 | TKB | 0 | | U13 | OPEN | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
92 | Hoàng Đình Tùng | 12458660 | TNG | 0 | | U10 | OPEN | Thái Nguyên |
93 | Phùng Anh Văn | 12441945 | VIE | 0 | | | OPEN | Vđv Tự Do |
94 | Đặng Lê Minh Vũ | 12488445 | KTL | 0 | | U12 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
95 | Phạm Phước Vũ | 12479489 | FPT | 0 | | U18 | OPEN | FPT Hà Nam |
96 | Nguyễn Nguyên Hưng | 12488704 | KPC | 0 | | U13 | OPEN | Clb Kim Phụng Chess |
97 | Đỗ Vũ An Huy | 12488666 | KTL | 0 | | U12 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
98 | Nguyễn Hữu Long | 12488682 | VIE | 0 | | U12 | OPEN | Vđv Tự Do |
99 | Lê Kim Sơn | 12488658 | MCC | 0 | | U14 | OPEN | Clb Mc Chess |
|
|
|
|
|
|
|