+ Tính Elo quốc tế cho bảng MỞ RỘNG + Thi đấu 7 ván cờ nhanh vào sáng chủ nhật ngày 2/3/2025 + Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/cihlfu428
Giải Đường đến đỉnh vinh quang lần 31 Bảng nam U11Last update 02.03.2025 06:14:04, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Gr | Club/City |
1 | Nguyễn Thanh Tùng | 12443891 | LCI | 1612 | U09 | U11 | Lào Cai |
2 | Nguyễn Lê Phương Lâm | 12433470 | KTL | 1541 | U09 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
3 | Nguyễn Hữu Hải Đăng | 12441996 | KTL | 1508 | | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Nguyễn Minh Nhật | 12438413 | KTL | 1496 | U10 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
5 | Trần Minh Quang | 12433438 | HPD | 1485 | U09 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
6 | Võ Bảo Phúc | 12443190 | CMT | 1477 | U11 | U11 | Clb Chess Master |
7 | Phạm Đông Dương | 12434590 | KTL | 1464 | U10 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
8 | Nguyễn Tùng Lâm | 12430536 | KTL | 1455 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
9 | Nguyễn Xuân Bảo Minh | 12427624 | KPC | 1448 | | U11 | Clb Kim Phụng Chess |
10 | Nguyễn Tiến Minh | 12442488 | HPD | 1415 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
11 | Chu Hoàng An | | VCH | 0 | U11 | U11 | Clb Vietchess |
12 | Nguyễn Anh Khôi | | KTL | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Phạm Duy Khánh An | 12429988 | KTL | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
14 | Vũ Hoàng Bách | | KTL | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
15 | Lê Nguyên Bảo | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
16 | Nguyễn Lê Đức Bình | 12443689 | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
17 | Tô Phúc Gia Đạt | | VCH | 0 | U09 | U11 | Clb Vietchess |
18 | Vũ Minh Đức | | VIE | 0 | | U11 | Vđv Tự Do |
19 | Nguyễn Minh Hải | | KPC | 0 | | U11 | Clb Kim Phụng Chess |
20 | Lê Đỗ Minh Hiếu | | ANK | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua An Khang |
21 | Phạm Quốc Hưng | | HPD | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
22 | Nghiêm Vũ Gia Huy | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
23 | Thạch Công Khang | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
24 | Lưu Bảo Khánh | | ANK | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua An Khang |
25 | Nguyễn Hữu Khánh | | KTL | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
26 | Nguyễn Trọng Nguyên Khôi | | KTL | 0 | | u11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
27 | Nguyễn Anh Kiệt | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
28 | Lê Vũ Lộc | 12488046 | DSC | 0 | U11 | U11 | Clb Dương Sinh |
29 | Phạm Thành Long | | TNC | 0 | U10 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
30 | Âu Bình Minh | 12429767 | KTL | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
31 | Lê Minh | 12453641 | KTL | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
32 | Nguyễn Nhật Minh | | MCC | 0 | U11 | U11 | Clb Mc Chess |
33 | Nguyễn Trần Nhật Minh | 12482595 | KTL | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
34 | Vũ Bình Minh | | CVP | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Vĩnh Phúc |
35 | Nguyễn Đắc Đăng Nguyên | | KTL | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
36 | Tạ Quang Phong | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
37 | Trương Đức Phú | 12461091 | HPD | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
38 | Nguyễn Đình Phúc | | KTL | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
39 | Lê Chí Quang | | KTL | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
40 | Tô Ngọc Quang | | LSO | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
41 | Nguyễn Văn Tiến Sang | | TKB | 0 | U11 | U11 | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
42 | Mã Hoàng Tâm | 12472662 | LSO | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn |
43 | Cao Minh Trí | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
44 | Nguyễn Thái Tú | | ANK | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua An Khang |
45 | Nguyễn Trần Gia Vương | | VIE | 0 | U07 | U11 | Vđv Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|