Poznámka: Kvůli redukci zatížení serveru denním skenováním všech odkazů (denně 100 000 přístupu a více) a vyhledávačů typu Google, Yahoo a Co, všechny odkazy turnajů starší než dva týdny (od data ukončení turnaje) jsou zobrazeny po kliknutí na následující tlačítko:

GIẢI ĐẤU NỘI BỘ TRANH CUP KIỆN TƯỚNG NÚI THÀNH

Poslední aktualizace19.01.2025 05:40:44, Creator/Last Upload: namhnchess

Search for player Hledej

Startovní listina

Čís.JménoFideIDFEDRtgKlub/Místo
1Bùi Lê Minh Khôi 2014 U10NC30Nâng cao 3
2Bùi Lê Minh Phát 2017 U7NC30Nâng cao 3
3Bùi Minh Trí 2015 U9NM20Nhập môn 2
4Bùi Ngô Bảo Trân 2012 Nữ G11NC30Nâng cao 3
5Bùi Ngô Quốc Bảo 2014 U10NC30Nâng cao 3
6Bùi Nguyễn Hoàng Khang 2018 U6NM10Nhập môn 1
7Châu Nguyễn Tùng Quân 2016 U8CB20Cơ bản 2
8Châu Tuấn Kiệt 2015 U9CB20Cơ bản 2
9Đặng Lê Định 2014 U10CB20Cơ bản 2
10Đào Đình Nhân 2017 U7CB10Cơ bản 1
11Đinh Trần Ly Na 2018 Nữ G7NM10Nhập môn 1
12Đỗ Minh Quân 2016 U8CB20Cơ bản 2
13Đoàn Vũ Gia Hưng 2015 U9CB20Cơ bản 2
14Hồ Nguyên Khôi 2018 U6CB10Cơ bản 1
15Hồ Nguyên Phúc 2017 U7CB10Cơ bản 1
16Hồ Thức Minh Khoa 2014 U10NM20Nhập môn 2
17Hoàng Bùi Minh Nhật 2017 U7NM10Nhập môn 1
18Huỳnh Hiếu 2016 U8CB20Cơ bản 2
19Huỳnh Minh Nhật 2016 U8CB10Cơ bản 1
20Huỳnh Nguyễn Khánh An 2017 Nữ G7NM10Nhập môn 1
21Lê Anh Đức 2018 U6CB10Cơ bản 1
22Lê Anh Tài 2014 U10CB10Cơ bản 1
23Lê Đức An 2016 U8CB10Cơ bản 1
24Lê Đức Khôi 2016 U8CB20Cơ bản 2
25Lê Minh Nhật 2014 U10CB10Cơ bản 1
26Lê Quốc Lâm 2017 U7NC30Nâng cao 3
27Lê Thị Bảo Phương 2017 Nữ G7CB10Cơ bản 1
28Lê Trần Bảo Huy 2015 U9NC30Nâng cao 3
29Lê Trần Trung Đức 2018 U6CB10Cơ bản 1
30Nguyễn Hoài Bảo Anh 2017 Nữ G7NM10Nhập môn 1
31Nguyễn Hoàng Bách 2019 U5CB10Cơ bản 1
32Nguyễn Hoàng Thiện 2010 U10NC30Nâng cao 3
33Nguyễn Hương Giang 2018 Nữ G7NM20Nhập môn 2
34Nguyễn Lê Minh Duyên 2015 Nữ G9CB10Cơ bản 1
35Nguyễn Minh Khôi 2017 U7NM20Nhập môn 2
36Nguyễn Nam Khôi 2015 U9CB20Cơ bản 2
37Nguyễn Ngô Bảo Ngọc 2014 Nữ G11NC30Nâng cao 3
38Nguyễn Ngô Minh Nhật 2017 U7NC30Nâng cao 3
39Nguyễn Phúc Nguyên 2016 U8CB20Cơ bản 2
40Nguyễn Quỳnh Như 2014 Nữ G11NC30Nâng cao 3
41Nguyễn Thành Nam 2016 U8NC30Nâng cao 3
42Nguyễn Thị Phương Vy 2014 Nữ G11NC30Nâng cao 3
43Nguyễn Trần Quang Huy 2019 U5NM20Nhập môn 2
44Nguyễn Tuấn Hưng 2015 U9NC30Nâng cao 3
45Ninh Quang Minh 2016 U8CB10Cơ bản 1
46Ninh Quỳnh Như 2014 Nữ G11CB20Cơ bản 2
47Phạm Khánh Phong 2015 U9CB10Cơ bản 1
48Phạm Minh Khang 2018 U6CB10Cơ bản 1
49Phan Anh Huy 2015 U9CB20Cơ bản 2
50Phan Minh Trí 2016 U8NC30Nâng cao 3
51Phan Như Bách 2016 U8CB10Cơ bản 1
52Phan Như Vỹ 2014 U10CB20Cơ bản 2
53Phan Thục Quyên 2014 Nữ G11CB10Cơ bản 1
54Trần Công Kiên 2016 U8CB20Cơ bản 2
55Trần Công Nguyên 2014 U10CB20Cơ bản 2
56Trần Hoàng An Nhiên 2016 Nữ G9NM10Nhập môn 1
57Trần Lê Ngọc Diệp 2015 Nữ G9NC30Nâng cao 3
58Trần Ngọc Nhân 2018 U6CB10Cơ bản 1
59Trần Phi Cường 2016 U8CB20Cơ bản 2
60Trương Hữu Tiến 2015 U9CB20Cơ bản 2
61Võ Cảnh Đăng Khoa 2015 U9CB10Cơ bản 1