Čís. | | Jméno | FideID | FED | Rtg | Klub/Místo |
1 | | Bùi Lê Minh Khôi 2014 U10 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
2 | | Bùi Lê Minh Phát 2017 U7 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
3 | | Bùi Minh Trí 2015 U9 | | NM2 | 0 | Nhập môn 2 |
4 | | Bùi Ngô Bảo Trân 2012 Nữ G11 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
5 | | Bùi Ngô Quốc Bảo 2014 U10 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
6 | | Bùi Nguyễn Hoàng Khang 2018 U6 | | NM1 | 0 | Nhập môn 1 |
7 | | Châu Nguyễn Tùng Quân 2016 U8 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
8 | | Châu Tuấn Kiệt 2015 U9 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
9 | | Đặng Lê Định 2014 U10 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
10 | | Đào Đình Nhân 2017 U7 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
11 | | Đinh Trần Ly Na 2018 Nữ G7 | | NM1 | 0 | Nhập môn 1 |
12 | | Đỗ Minh Quân 2016 U8 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
13 | | Đoàn Vũ Gia Hưng 2015 U9 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
14 | | Hồ Nguyên Khôi 2018 U6 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
15 | | Hồ Nguyên Phúc 2017 U7 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
16 | | Hồ Thức Minh Khoa 2014 U10 | | NM2 | 0 | Nhập môn 2 |
17 | | Hoàng Bùi Minh Nhật 2017 U7 | | NM1 | 0 | Nhập môn 1 |
18 | | Huỳnh Hiếu 2016 U8 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
19 | | Huỳnh Minh Nhật 2016 U8 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
20 | | Huỳnh Nguyễn Khánh An 2017 Nữ G7 | | NM1 | 0 | Nhập môn 1 |
21 | | Lê Anh Đức 2018 U6 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
22 | | Lê Anh Tài 2014 U10 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
23 | | Lê Đức An 2016 U8 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
24 | | Lê Đức Khôi 2016 U8 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
25 | | Lê Minh Nhật 2014 U10 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
26 | | Lê Quốc Lâm 2017 U7 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
27 | | Lê Thị Bảo Phương 2017 Nữ G7 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
28 | | Lê Trần Bảo Huy 2015 U9 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
29 | | Lê Trần Trung Đức 2018 U6 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
30 | | Nguyễn Hoài Bảo Anh 2017 Nữ G7 | | NM1 | 0 | Nhập môn 1 |
31 | | Nguyễn Hoàng Bách 2019 U5 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
32 | | Nguyễn Hoàng Thiện 2010 U10 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
33 | | Nguyễn Hương Giang 2018 Nữ G7 | | NM2 | 0 | Nhập môn 2 |
34 | | Nguyễn Lê Minh Duyên 2015 Nữ G9 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
35 | | Nguyễn Minh Khôi 2017 U7 | | NM2 | 0 | Nhập môn 2 |
36 | | Nguyễn Nam Khôi 2015 U9 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
37 | | Nguyễn Ngô Bảo Ngọc 2014 Nữ G11 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
38 | | Nguyễn Ngô Minh Nhật 2017 U7 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
39 | | Nguyễn Phúc Nguyên 2016 U8 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
40 | | Nguyễn Quỳnh Như 2014 Nữ G11 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
41 | | Nguyễn Thành Nam 2016 U8 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
42 | | Nguyễn Thị Phương Vy 2014 Nữ G11 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
43 | | Nguyễn Trần Quang Huy 2019 U5 | | NM2 | 0 | Nhập môn 2 |
44 | | Nguyễn Tuấn Hưng 2015 U9 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
45 | | Ninh Quang Minh 2016 U8 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
46 | | Ninh Quỳnh Như 2014 Nữ G11 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
47 | | Phạm Khánh Phong 2015 U9 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
48 | | Phạm Minh Khang 2018 U6 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
49 | | Phan Anh Huy 2015 U9 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
50 | | Phan Minh Trí 2016 U8 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
51 | | Phan Như Bách 2016 U8 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
52 | | Phan Như Vỹ 2014 U10 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
53 | | Phan Thục Quyên 2014 Nữ G11 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
54 | | Trần Công Kiên 2016 U8 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
55 | | Trần Công Nguyên 2014 U10 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
56 | | Trần Hoàng An Nhiên 2016 Nữ G9 | | NM1 | 0 | Nhập môn 1 |
57 | | Trần Lê Ngọc Diệp 2015 Nữ G9 | | NC3 | 0 | Nâng cao 3 |
58 | | Trần Ngọc Nhân 2018 U6 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |
59 | | Trần Phi Cường 2016 U8 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
60 | | Trương Hữu Tiến 2015 U9 | | CB2 | 0 | Cơ bản 2 |
61 | | Võ Cảnh Đăng Khoa 2015 U9 | | CB1 | 0 | Cơ bản 1 |