GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA NĂM HỌC 2024-2025 - KHỐI TIỂU HỌC - BẢNG NAM 08-09 TUỔIDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 15.01.2025 09:45:28, Ersteller/Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Startrangliste
Nr. | Name | Land | Verein/Ort |
1 | Dương, Tuấn An | QTR | Quang Trung |
2 | Đào, Ngọc An | TKH | Tam Khương |
3 | Trương, Bình An | TTU | Trung Tự |
4 | Bùi, Phúc An | KLI | Kim Liên |
5 | Nguyễn, Nhật Anh | PMA | Phương Mai |
6 | Nguyễn, Quốc Bảo | HAS | H.A.S |
7 | Nguyễn, Bảo Châu | DDA | Đống Đa |
8 | Nguyễn, Việt Dũng | TQU | Thịnh Quang |
9 | Nguyễn, Công Hà Duy | CLI | Cát Linh |
10 | Nguyễn, Quý Dương | BVD | Bế Văn Đàn |
11 | Nguyễn, Xuân Đạt | ALF | Alfred Nobel |
12 | Ngô, Lê Quang Đăng | NTC | Nam Thành Công |
13 | Trần, Minh Đức | THA | Thịnh Hào |
14 | Bùi, Hoàng Hiếu | PLI | Phương Liên |
15 | Mai, Minh Hoàng | ALF | Alfred Nobel |
16 | Mai, Huy Hoàng | DDA | Đống Đa |
17 | Nguyễn, Minh Khang | QTR | Quang Trung |
18 | Trịnh, Đăng Khoa | TTH | Thái Thịnh |
19 | Trần, Danh Khôi | PMA | Phương Mai |
20 | Nguyễn, Lâm Khôi | KLI | Kim Liên |
21 | Vũ, Hoàng Lâm | KTH | Khương Thượng |
22 | Bùi, Đức Linh | PLI | Phương Liên |
23 | Hoàng, Anh Minh | TTH | Thái Thịnh |
24 | Đoàn, Quốc Minh | CLI | Cát Linh |
25 | Phạm, Hải Nam | TTU | Trung Tự |
26 | Lê, Đan Nguyên | KTH | Khương Thượng |
27 | Bùi, Minh Nhật | VCH | Văn Chương |
28 | Hoàng, Việt Nhật | TKH | Tam Khương |
29 | Nguyễn, Xuân Phú | NTC | Nam Thành Công |
30 | Nguyễn, Trần Đình Phúc | LTH | Láng Thượng |
31 | Nguyễn, Lê Minh Quân | THA | Thịnh Hào |
32 | Chu, Minh Quân | TPH | Trung Phụng |
33 | Vũ, Minh Tuấn | TQU | Thịnh Quang |
34 | Trần, Quốc Thái | TPH | Trung Phụng |
35 | Vũ, Hoàng Thiện | TVD | Tô Vĩnh Diện |
36 | Bùi, Minh Trí | HAS | H.A.S |
37 | Lê, Đăng Minh Trí | BVD | Bế Văn Đàn |
38 | Nguyễn, Phạm Minh Vũ | LTH | Láng Thượng |
|
|
|
|