GIẢI CỜ CHỚP TỔNG KẾT NĂM 2024 -TRUNG TÂM CỜ VUA SÀI GÒN Last update 12.01.2025 05:04:37, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
1 | | Nguyễn Vũ, Bảo Lâm | | VIE | 2000 |
2 | | Nguyễn Nhật, Trường | | VIE | 1999 |
3 | | Nguyễn Vũ, Bảo Châu | | VIE | 1998 |
4 | | Trịnh Lê, Bảo | | VIE | 1997 |
5 | | Lý Khả, Hân | | VIE | 1996 |
6 | | Nguyễn Minh, Đức | | VIE | 1995 |
7 | | Trần Văn, Đức Dũng | | VIE | 1994 |
8 | | Trần Thế, Vinh | | VIE | 1993 |
9 | | Nguyễn Nhật, Quang | | VIE | 1991 |
10 | | Lê Huy, Bằng | | VIE | 1990 |
11 | | Lê Huỳnh, Duy Anh | | VIE | 1989 |
12 | | Huỳnh Thiên, Ân | | VIE | 1988 |
13 | | Huỳnh Lê, Hùng | | VIE | 1987 |
14 | | Nguyễn Phương, Vy | | VIE | 1986 |
15 | | Nguyễn Minh, Sơn | | VIE | 1985 |
16 | | Phan Khải, Anh | | VIE | 1984 |
17 | | Trịnh Lê, Bảo Trân | | VIE | 1983 |
18 | | Lê Trần, Bảo Thư | | VIE | 1982 |
19 | | Nguyễn Hoàng, Quỳnh Anh | | VIE | 1981 |
20 | | Đinh Nguyễn, Mạnh Hùng | | VIE | 1979 |
21 | | Nguyễn Việt, Hoàng | | VIE | 1978 |
22 | | Trần Thiện, Nhân | | VIE | 1977 |
23 | | Châu Thành, Bảo Đức | | VIE | 1976 |
24 | | Trịnh Lê, Bảo Ngân | | VIE | 1975 |
25 | | Đặng Bảo, Long | | VIE | 1974 |
26 | | Trịnh Đức, Duy | | VIE | 1973 |
27 | | Hồ Ngọc, Thiên Tân | | VIE | 0 |
|
|
|
|