iải Cờ vua Học sinh huyện Đông Anh năm học 2024-2025 Khối 6+7-Nam Last update 29.12.2024 09:28:17, Creator/Last Upload: namhnchess
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi, Đức Minh | | PAS | 0 | Pascal |
2 | | Bùi, Minh Quang | | HBO | 0 | Hải Bối |
3 | | Chu, Sĩ Long | | NQU | 0 | Ngô Quyền |
4 | | Đào, Trung Kiên | | ADV | 0 | An Dương Vương |
5 | | Đinh, Trần Bảo Nam | | TDU | 0 | Tiên Dương |
6 | | Đỗ, Hoàng An | | VHA | 0 | Vân Hà |
7 | | Đỗ, Quốc Bảo | | TTD | 0 | Thị Trấn Đông Anh |
8 | | Dương, Thế Dân | | LHA | 0 | Liên Hà |
9 | | Hà, Thanh Bình | | ADV | 0 | An Dương Vương |
10 | | Hoàng, Hải Phong | | LHA | 0 | Liên Hà |
11 | | Hoàng, Văn Phúc | | DTU | 0 | Dục Tú |
12 | | Kiều, Duy Nam | | VNG | 0 | Vĩnh Ngọc |
13 | | Lại, Nguyễn Thiên Bảo | | UNO | 0 | Uy Nỗ |
14 | | Lê, Khôi Bằng | | ARC | 0 | Archimedes Đông Anh |
15 | | Lê, Quang Hà | | TDU | 0 | Tiên Dương |
16 | | Lê, Trọng Quý | | ARC | 0 | Archimedes Đông Anh |
17 | | Lê, Tuấn Vũ | | TXA | 0 | Tàm Xá |
18 | | Ngô, Bảo Châu | | KNO | 0 | Kim Nỗ |
19 | | Ngô, Hải Phong | | VHA | 0 | Vân Hà |
20 | | Ngô, Văn Đức | | VHU | 0 | Việt Hùng |
21 | | Nguyễn, Cao Tuấn Thành | | VHU | 0 | Việt Hùng |
22 | | Nguyễn, Đức Trung | | TLA | 0 | Thuỵ Lâm |
23 | | Nguyễn, Gia Bảo | | VLA | 0 | Võng La |
24 | | Nguyễn, Hải Đăng | | BQM | 0 | Bùi Quang Mại |
25 | | Nguyễn, Hoàng Bách | | PAS | 0 | Pascal |
26 | | Nguyễn, Minh Khang | | HBO | 0 | Hải Bối |
27 | | Nguyễn, Minh Nhật | | KNO | 0 | Kim Nỗ |
28 | | Nguyễn, Nhật Minh | | VNO | 0 | Vân Nội |
29 | | Nguyễn, Quang Minh | | MLA | 0 | Mai Lâm |
30 | | Nguyễn, Thanh Vịnh | | NHT | 0 | Nguyễn Huy Tưởng |
31 | | Nguyễn, Tiến Đại | | BQM | 0 | Bùi Quang Mại |
32 | | Nguyễn, Tiến Thắng | | XCA | 0 | Xuân Canh |
33 | | Nguyễn, Tuấn Anh | | BHO | 0 | Bắc Hồng |
34 | | Nguyễn, Tuấn Minh | | VNO | 0 | Vân Nội |
35 | | Nguyễn, Tùng Nam | | NHT | 0 | Nguyễn Huy Tưởng |
36 | | Nguyễn, Văn Bắc | | DTU | 0 | Dục Tú |
37 | | Nguyễn, Văn Khải | | XCA | 0 | Xuân Canh |
38 | | Nguyễn, Vũ Thuận Phong | | TLA | 0 | Thuỵ Lâm |
39 | | Phạm, Trung Kiên | | TTD | 0 | Thị Trấn Đông Anh |
40 | | Thịnh, Khánh Bình | | BHO | 0 | Bắc Hồng |
41 | | Trần, Dương Minh Nghĩa | | MLA | 0 | Mai Lâm |
42 | | Trần, Ngọc Đức | | VNG | 0 | Vĩnh Ngọc |
43 | | Trần, Quang Huy | | VLA | 0 | Võng La |
44 | | Vũ, Đắc Lợi | | KCH | 0 | Kim Chung |
|
|
|
|