Giải Cờ vua Học sinh huyện Đông Anh năm học 2024-2025 Khối 4+5-Nữ Poslední aktualizace29.12.2024 08:58:21, Creator/Last Upload: namhnchess
Startovní listina
Čís. | | Jméno | FideID | FED | Rtg | Klub/Místo |
1 | | Bùi, Thanh Tuệ Anh | | VHU | 0 | Việt Hùng |
2 | | Đặng, Diệu Anh | | DHO | 0 | Đông Hội |
3 | | Đặng, Thuỳ Trâm | | VLA | 0 | Võng La |
4 | | Đào, Minh Ngọc | | DDT | 0 | Đào Duy Tùng |
5 | | Đỗ, Thị Minh Ngọc | | DTU | 0 | Dục Tú |
6 | | Đỗ, Quỳnh Anh | | ADV | 0 | An Dương Vương |
7 | | Đỗ, Trà Mi | | VNG | 0 | Vĩnh Ngọc |
8 | | Đoàn, Phương Chi | | TDA | 0 | Tiên Dương A |
9 | | Hán, Thị Phú Bình | | NHO | 0 | Nam Hồng |
10 | | Hoàng, Hà Diệu Anh | | VCT | 0 | Vũ Công Tể |
11 | | Hoàng, Linh Chi | | NTT | 0 | Ngô Tất Tố |
12 | | Lê, Nguyễn Gia Hân | | TXA | 0 | Tàm Xá |
13 | | Nghiêm, Thu Nhàn | | TDA | 0 | Tiên Dương A |
14 | | Nguyễn, Bảo Châu | | KNO | 0 | Kim Nỗ |
15 | | Nguyễn, Hà Anh | | BHO | 0 | Bắc Hồng |
16 | | Nguyễn, Hoàng Bảo An | | UNO | 0 | Uy Nỗ |
17 | | Nguyễn, Kim Ngân | | TXA | 0 | Tàm Xá |
18 | | Nguyễn, Kim Ngọc | | BHO | 0 | Bắc Hồng |
19 | | Nguyễn, Lại Thảo Anh | | NTT | 0 | Ngô Tất Tố |
20 | | Nguyễn, Minh Châu | | VLA | 0 | Võng La |
21 | | Nguyễn, Minh Hằng | | CLO | 0 | Cổ Loa |
22 | | Nguyễn, Minh Hồng | | TTA | 0 | Thị Trấn A |
23 | | Nguyễn, Ngọc Linh | | ARC | 0 | Archimedes Đông Anh |
24 | | Nguyễn, Ngọc Uyển Doanh | | TTD | 0 | Thị Trấn Đông Anh |
25 | | Nguyễn, Phạm Nhật Mai | | LHT | 0 | Lê Hữu Tựu |
26 | | Nguyễn, Quỳnh Anh | | TTA | 0 | Thị Trấn A |
27 | | Nguyễn, Tâm Đan | | VHA | 0 | Vân Hà |
28 | | Nguyễn, Thị Thanh Tâm | | LHT | 0 | Lê Hữu Tựu |
29 | | Phạm, Ánh Dương | | ADV | 0 | An Dương Vương |
30 | | Phạm, Đoàn Mai Anh | | TTD | 0 | Thị Trấn Đông Anh |
31 | | Phạm, Ngọc Linh | | VHU | 0 | Việt Hùng |
32 | | Phạm, Quỳnh Trang | | VCT | 0 | Vũ Công Tể |
33 | | Thân, Phương Linh | | KNO | 0 | Kim Nỗ |
34 | | Tô, Hương Trà | | XNN | 0 | Xuân Nộn |
35 | | Trần, Thị Ngân | | DHO | 0 | Đông Hội |
36 | | Trịnh, Hoàng Mi | | VNG | 0 | Vĩnh Ngọc |
37 | | Trịnh, Phương Vy | | ARC | 0 | Archimedes Đông Anh |
38 | | Trương, Thị Bích Ngọc | | CLO | 0 | Cổ Loa |
39 | | Vũ, Bảo Ngọc | | DDT | 0 | Đào Duy Tùng |
|
|
|
|