Giải Cờ vua Học sinh huyện Đông Anh năm học 2024-2025 Khối 2+3-Nam Poslední aktualizace29.12.2024 08:57:24, Creator/Last Upload: namhnchess
Startovní listina
Čís. | | Jméno | FideID | FED | Rtg | Spol. země | Klub/Místo |
1 | | Bùi, Đức Huy | | VLA | 0 | | Võng La |
2 | | Đặng, Thế Minh Đức | | TTA | 0 | | Thị Trấn A |
3 | | Đặng, Trần Đức | | DDT | 0 | | Đào Duy Tùng |
4 | | Đào, Duy Cường | | TXA | 0 | | Tàm Xá |
5 | | Đào, Nguyên Quân | | VNO | 0 | | Vân Nội |
6 | | Đinh, Hải Đăng | | CLO | 0 | | Cổ Loa |
7 | | Đỗ, Duy Khánh | | TDA | 0 | | Tiên Dương A |
8 | | Đỗ, Duy Khánh | | DHO | 0 | | Đông Hội |
9 | | Đồng, Đạo Minh Tài | | DDT | 0 | | Đào Duy Tùng |
10 | | Dương, Anh Minh | | KNO | 0 | | Kim Nỗ |
11 | | Dương, Đức Phúc | | NTT | 0 | | Ngô Tất Tố |
12 | | Hán, Gia Hoàng | | XNN | 0 | | Xuân Nộn |
13 | | Hoàng, Hữu Quang | | CLO | 0 | | Cổ Loa |
14 | | Hoàng, Xuân Phúc | | DHO | 0 | | Đông Hội |
15 | | Lê, Đức Bảo Nam | | VLA | 0 | | Võng La |
16 | | Lê, Gia Khang | | KNO | 0 | | Kim Nỗ |
17 | | Lê, Hoàng Nhật Quang | | ARC | 0 | | Archimedes Đông Anh |
18 | | Lê, Tuấn Minh | | TLO | 0 | | Thăng Long |
19 | | Lê, Xuân Tùng | | TTD | 0 | | Thị Trấn Đông Anh |
20 | | Lưu, Gia Khiêm | | ADV | 0 | | An Dương Vương |
21 | | Ngô, Ngọc Bách | | TLA | 0 | | Thuỵ Lâm A |
22 | | Ngô, Ngọc Tài | | VHA | 0 | | Vân Hà |
23 | | Ngô, Quốc Hưng | | UNO | 0 | | Uy Nỗ |
24 | | Nguyễn, Anh Minh | | NHO | 0 | | Nam Hồng |
25 | | Nguyễn, Đức Trung | | DTU | 0 | | Dục Tú |
26 | | Nguyễn, Duy Anh | | TXA | 0 | | Tàm Xá |
27 | | Nguyễn, Hoàng Hiếu | | ADV | 0 | | An Dương Vương |
28 | | Nguyễn, Hữu Gia Bảo | | VCT | 0 | | Vũ Công Tể |
29 | | Nguyễn, Khắc Bảo Nam | | VHU | 0 | | Việt Hùng |
30 | | Nguyễn, Lê Minh Trí | | TLA | 0 | | Thuỵ Lâm A |
31 | | Nguyễn, Minh Nhật | | VHU | 0 | | Việt Hùng |
32 | | Nguyễn, Ngọc Hải | | VNO | 0 | | Vân Nội |
33 | | Nguyễn, Nhật Minh | | TTA | 0 | | Thị Trấn A |
34 | | Đỗ, Minh Tuấn | | VCT | 0 | | Vũ Công Tể |
35 | | Nguyễn, Thái Minh | | LHT | 0 | | Lê Hữu Tựu |
36 | | Nguyễn, Tiến Dương | | NTT | 0 | | Ngô Tất Tố |
37 | | Nguyễn, Trọng Dương | | LHT | 0 | | Lê Hữu Tựu |
38 | | Nguyễn, Trung Hiếu | | BHO | 0 | | Bắc Hồng |
39 | | Phạm, Anh Quân | | VNG | 0 | | Vĩnh Ngọc |
40 | | Phạm, Khôi Nguyên | | NHO | 0 | | Nam Hồng |
41 | | Phạm, Ngọc Đăng Khoa | | VNG | 0 | | Vĩnh Ngọc |
42 | | Phạm, Quang Minh | | DTU | 0 | | Dục Tú |
43 | | Phùng, Quang Hiếu | | KCH | 0 | | Kim Chung |
44 | | Thịnh, Long | | BHO | 0 | | Bắc Hồng |
45 | | Trần, Hoàng Minh | | TDA | 0 | | Tiên Dương A |
46 | | Trầntuấn, Khôi | | KCH | 0 | | Kim Chung |
47 | | Trịnh, Duy Bảo | | TTD | 0 | | Thị Trấn Đông Anh |
48 | | Vũ, Ngọc Thắng | | ARC | 0 | | Archimedes Đông Anh |
49 | | Vũ, Thuận Khang | | UNO | 0 | | Uy Nỗ |
|
|
|
|