Giải Cờ vua Học sinh huyện Đông Anh năm học 2024-2025 Khối 1-Nam Poslední aktualizace29.12.2024 08:48:45, Creator/Last Upload: namhnchess
Startovní listina
Čís. | | Jméno | FideID | FED | Rtg | Klub/Místo |
1 | | Đặng, Hải Đăng | | DDT | 0 | Đào Duy Tùng |
2 | | Đào, Đăng Nguyên | | VNG | 0 | Vĩnh Ngọc |
3 | | Đỗ, Duy Minh | | DTU | 0 | Dục Tú |
4 | | Đỗ, Hoàng Nam | | BHO | 0 | Bắc Hồng |
5 | | Đỗ, Nguyên Khánh | | VNO | 0 | Vân Nội |
6 | | Đoàn, Minh Khôi | | THL | 0 | Thuỵ Lâm |
7 | | Hoàng, Đăng Khôi | | KNO | 0 | Kim Nỗ |
8 | | Hoàng, Minh Quân | | TXA | 0 | Tàm Xá |
9 | | Hoàng, Nam | | TTD | 0 | Thị Trấn Đông Anh |
10 | | Hoàng, Tuấn Khải | | NTT | 0 | Ngô Tất Tố |
11 | | Hoàng, Tùng Bách | | TXA | 0 | Tàm Xá |
12 | | Lê, Đức Bảo Lâm | | VLA | 0 | Võng La |
13 | | Lê, Đức Bảo Minh | | VLA | 0 | Võng La |
14 | | Lương, Ngọc Minh Khôi | | TTA | 0 | Thị Trấn A |
15 | | Mai, Đăng Hồng Quang | | NHO | 0 | Nam Hồng |
16 | | Nghiêm, Đình Vũ | | TDA | 0 | Tiên Dương A |
17 | | Ngô, Minh Khang | | DHO | 0 | Đông Hội |
18 | | Nguyễn, Đình Trung | | UNO | 0 | Uy Nỗ |
19 | | Nguyễn, Đức Hiếu | | UNO | 0 | Uy Nỗ |
20 | | Nguyễn, Hoàng Bách | | KCH | 0 | Kim Chung |
21 | | Nguyễn, Minh Khôi | | KNO | 0 | Kim Nỗ |
22 | | Nguyễn, Minh Quân | | VHA | 0 | Vân Hà |
23 | | Nguyên, Minh Vĩ | | DHO | 0 | Đông Hội |
24 | | Nguyễn, Ngọc Phú Quang | | ARC | 0 | Archimedes Đông Anh |
25 | | Nguyễn, Phú Khải Hưng | | LHT | 0 | Lê Hữu Tựu |
26 | | Nguyễn, Thanh Tùng | | VHU | 0 | Việt Hùng |
27 | | Nguyễn, Trung Kiên | | TDA | 0 | Tiên Dương A |
28 | | Nguyễn, Trường Hải | | NTT | 0 | Ngô Tất Tố |
29 | | Nguyễn, Tuấn Khôi | | VHA | 0 | Vân Hà |
30 | | Nguyễn, Tùng Lâm | | TLO | 0 | Thăng Long |
31 | | Nguyên, Văn Khôi nguyên | | ADV | 0 | An Dương Vương |
32 | | Nguyễn, Văn Minh Khang | | VHU | 0 | Việt Hùng |
33 | | Nguyễn, Xuân Phúc | | CLO | 0 | Cổ Loa |
34 | | Phạm, Gia Thịnh | | ARC | 0 | Archimedes Đông Anh |
35 | | Phạm, Minh Đức | | TTA | 0 | Thị Trấn A |
36 | | Phạm, Quang Vinh | | DDT | 0 | Đào Duy Tùng |
37 | | Phan, Vũ Minh Đức | | BHO | 0 | Bắc Hồng |
38 | | Tô, Ngọc Trường An | | LHT | 0 | Lê Hữu Tựu |
39 | | Trần, Minh Quân | | VNO | 0 | Vân Nội |
40 | | Trịnh, Tuấn Anh | | VNG | 0 | Vĩnh Ngọc |
41 | | Vũ, Hải Đăng | | CLO | 0 | Cổ Loa |
42 | | Vũ, Thanh Lâm | | TTD | 0 | Thị Trấn Đông Anh |
43 | | Nguyễn, Hữu Tuấn | | ADV | 0 | An Dương Vương |
|
|
|
|