GIẢI CỜ VUA LONG BIÊN MỞ RỘNG LẦN 8 NĂM 2024 BẢNG U8Last update 01.12.2024 06:04:33, Creator/Last Upload: CLB MC Chess
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi Quang Hiếu, | | VIE | 0 | SMK |
2 | | Đặng Châu Anh, | | VIE | 0 | Ái Mộ B |
3 | | Đinh Quang Thành, | | VIE | 0 | Sài Đồng |
4 | | Đỗ Duy Anh, | | VIE | 0 | SMK |
5 | | Đỗ Hải Minh Đức, | | VIE | 0 | Việt Pháp |
6 | | Đỗ Nam Khánh, | | VIE | 0 | Sài Đồng |
7 | | Đoàn Hải Lâm, | | VIE | 0 | Gia Thụy |
8 | | Hà Trần Hữu Phước, | | VIE | 0 | Ngọc lâm |
9 | | Hoàng Bá Minh, | | VIE | 0 | Phú Thọ |
10 | | Lê Chí Dũng, | | VIE | 0 | Tự Do |
11 | | Mai Đức Huy, | | VIE | 0 | Sài Đồng |
12 | | Nghiêm Minh Vũ, | | VIE | 0 | Phù Đổng |
13 | | Ngô Duy Anh, | | VIE | 0 | SMK |
14 | | Ngô Minh Đăng, | | VIE | 0 | Đoàn Khuê |
15 | | Nguyễn Anh Đức, | | VIE | 0 | Qia Quất |
16 | | Nguyễn Anh Minh, | | VIE | 0 | Thanh Am |
17 | | Nguyễn Bá Đường, | | VIE | 0 | Sài Đồng |
18 | | Nguyễn Bá Minh, | | VIE | 0 | Bồ Đề |
19 | | Nguyễn đăng Nhật Minh, | | VIE | 0 | Trí Tuệ Việt |
20 | | Nguyễn Đăng Quang, | | VIE | 0 | Tự Do |
21 | | Nguyễn Hải Nam, | | VIE | 0 | Thuận Thành |
22 | | Nguyễn Hoàng Bách, | | VIE | 0 | SMK |
23 | | Nguyễn Hoàng Huy, | | VIE | 0 | Thạch Bàn B |
24 | | Nguyễn Hữu Đức, | | VIE | 0 | Thuận Thành |
25 | | Nguyễn Hữu Đức A, | | VIE | 0 | Tự Do |
26 | | Nguyễn Minh An, | | VIE | 0 | Thuận Thành |
27 | | Nguyễn Minh Quang, | | VIE | 0 | Thuận Thành |
28 | | Nguyễn Nhân Tùng Lâm, | | VIE | 0 | Thuận Thành |
29 | | Nguyễn Như Hải Phong, | | VIE | 0 | Thuận Thành |
30 | | Nguyễn Quang Huy, | | VIE | 0 | Gia Thụy |
31 | | Nguyễn Tiến Đức, | | VIE | 0 | Sài Đồng |
32 | | Nguyễn Tiến Minh, | | VIE | 0 | Ngọc Thụy |
33 | | Nguyễn Vũ Hải Đăng, | | VIE | 0 | Đoàn Khuê |
34 | | Nguyễn Vũ Khánh Minh, | | VIE | 0 | Thanh Am |
35 | | Phạm Đức Trung, | | VIE | 0 | SMK |
36 | | Phạm Hà Bình Minh, | | VIE | 0 | Thuận Thành |
37 | | Phạm Minh Khang, | | VIE | 0 | DSC |
38 | | Tô Minh Đăng, | | VIE | 0 | Gia Thụy |
39 | | Trần Anh Khôi, | | VIE | 0 | IQEQ |
40 | | Trần Minh Huy, | | VIE | 0 | Phú Thọ |
41 | | Trần Tiến An, | | VIE | 0 | Thuận Thành |
42 | | Trần Trí Duy, | | VIE | 0 | Gia Quất |
43 | | Trần Trung Kiên, | | VIE | 0 | Tự Do |
44 | | Trần Trường Giang, | | VIE | 0 | Phú Thọ |
45 | | Vũ Bảo Châu, | | VIE | 0 | Vũ Xuân Thiều |
46 | | Vũ Hồng Phúc Bảo, | | VIE | 0 | Thanh Am |
47 | | Vũ Tiến Khôi Nam, | | VIE | 0 | Đoàn Khuê |
|
|
|
|