+ Nội dung Cờ nhanh thi đấu vào sáng - chiều thứ 7 ngày 23/11
Ký hiệu: U: Bảng Nam - truyền thống G: Bảng Nữ - truyền thống M: Bảng Nam - nâng cao W: Bảng Nữ - nâng caoGiải vô địch Cờ vua miền Bắc lần thứ VIII năm 2024 Nội dung Cờ nhanh: Bảng nâng cao nữ mở rộngLast update 23.11.2024 10:38:00, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Gr | Club/City |
1 | Đoàn Thị Vân Anh | 12400491 | BGI | 1995 | | WOPE | Bắc Giang |
2 | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1915 | U20 | WOPE | Bắc Giang |
3 | Nguyễn Ngọc Hiền | 12418722 | NBI | 1900 | U09 | WOPE | Ninh Bình |
4 | Nguyễn Bình Vy | 12419966 | VCH | 1899 | U16 | WOPE | Clb Vietchess |
5 | Hoàng Thị Hải Anh | 12407135 | BGI | 1898 | | WOPE | Bắc Giang |
6 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | KTL | 1863 | | WOPE | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
7 | Nguyễn Anh Bảo Thy | 12430420 | NAN | 1816 | U14 | WOPE | Nghệ An |
8 | Trần Nhật Phương | 12409782 | PHC | 1736 | U20 | WOPE | Clb Phương Hạnh Chess |
9 | Nguyễn Thị Mai Lan | 12418536 | BGI | 1682 | U18 | WOPE | Bắc Giang |
10 | Nguyễn Khánh Huyền | 12437255 | CBA | 1531 | U16 | WOPE | Cao Bằng |
11 | Sầm Hoàng Ly | 12428590 | CBA | 1417 | U16 | WOPE | Cao Bằng |
12 | Vũ Kim Ngân | | NBI | 0 | U07 | WOPE | Ninh Bình |
|
|
|
|
|
|
|